Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/BYR
Lịch sử thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá
POWR/BYR tỷ giá
04 29, 2024
1 POWR = 5,810 BYR
▼ -6.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -27.37% (7,999 BYR — 5,810 BYR)
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -5.17% (6,126 BYR — 5,810 BYR)
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 68.27% (3,453 BYR — 5,810 BYR)
Thay đổi trong POWR/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 422.63% (1,112 BYR — 5,810 BYR)
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 5,758 BYR | ▼ -0.9 % |
01/05 | 5,526 BYR | ▼ -4.03 % |
02/05 | 5,218 BYR | ▼ -5.57 % |
03/05 | 5,038 BYR | ▼ -3.45 % |
04/05 | 5,075 BYR | ▲ 0.74 % |
05/05 | 5,079 BYR | ▲ 0.07 % |
06/05 | 5,165 BYR | ▲ 1.7 % |
07/05 | 5,270 BYR | ▲ 2.03 % |
08/05 | 5,369 BYR | ▲ 1.87 % |
09/05 | 5,588 BYR | ▲ 4.08 % |
10/05 | 5,481 BYR | ▼ -1.92 % |
11/05 | 5,670 BYR | ▲ 3.45 % |
12/05 | 5,164 BYR | ▼ -8.92 % |
13/05 | 3,992 BYR | ▼ -22.71 % |
14/05 | 3,805 BYR | ▼ -4.67 % |
15/05 | 3,918 BYR | ▲ 2.97 % |
16/05 | 3,754 BYR | ▼ -4.18 % |
17/05 | 3,710 BYR | ▼ -1.18 % |
18/05 | 3,702 BYR | ▼ -0.21 % |
19/05 | 3,814 BYR | ▲ 3.02 % |
20/05 | 3,976 BYR | ▲ 4.26 % |
21/05 | 4,061 BYR | ▲ 2.13 % |
22/05 | 4,091 BYR | ▲ 0.73 % |
23/05 | 4,115 BYR | ▲ 0.59 % |
24/05 | 4,081 BYR | ▼ -0.83 % |
25/05 | 3,877 BYR | ▼ -4.99 % |
26/05 | 3,851 BYR | ▼ -0.67 % |
27/05 | 4,028 BYR | ▲ 4.58 % |
28/05 | 4,066 BYR | ▲ 0.96 % |
29/05 | 4,040 BYR | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6,574 BYR | ▲ 13.16 % |
13/05 — 19/05 | 5,708 BYR | ▼ -13.18 % |
20/05 — 26/05 | 5,844 BYR | ▲ 2.38 % |
27/05 — 02/06 | 6,392 BYR | ▲ 9.38 % |
03/06 — 09/06 | 7,205 BYR | ▲ 12.73 % |
10/06 — 16/06 | 5,921 BYR | ▼ -17.83 % |
17/06 — 23/06 | 6,211 BYR | ▲ 4.89 % |
24/06 — 30/06 | 6,229 BYR | ▲ 0.29 % |
01/07 — 07/07 | 6,037 BYR | ▼ -3.07 % |
08/07 — 14/07 | 4,343 BYR | ▼ -28.07 % |
15/07 — 21/07 | 4,481 BYR | ▲ 3.18 % |
22/07 — 28/07 | 4,447 BYR | ▼ -0.76 % |
Power Ledger/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 5,759 BYR | ▼ -0.88 % |
06/2024 | 5,607 BYR | ▼ -2.65 % |
07/2024 | 6,534 BYR | ▲ 16.54 % |
08/2024 | 4,927 BYR | ▼ -24.6 % |
09/2024 | 5,805 BYR | ▲ 17.81 % |
10/2024 | 8,580 BYR | ▲ 47.81 % |
11/2024 | 9,672 BYR | ▲ 12.73 % |
12/2024 | 13,381 BYR | ▲ 38.35 % |
01/2025 | 11,394 BYR | ▼ -14.85 % |
02/2025 | 14,244 BYR | ▲ 25.01 % |
03/2025 | 15,756 BYR | ▲ 10.62 % |
04/2025 | 11,418 BYR | ▼ -27.53 % |
Power Ledger/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,214 BYR |
Tối đa | 8,260 BYR |
Bình quân gia quyền | 6,574 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,214 BYR |
Tối đa | 9,881 BYR |
Bình quân gia quyền | 6,979 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,341 BYR |
Tối đa | 21,041 BYR |
Bình quân gia quyền | 4,928 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: