Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/DAT

Lịch sử thay đổi trong POWR/DAT tỷ giá

POWR/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 POWR = 129.89 DAT
▼ -3.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 51.57% (85.6941 DAT — 129.89 DAT)

Thay đổi trong POWR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 69.84% (76.4749 DAT — 129.89 DAT)

Thay đổi trong POWR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 32.9% (97.7371 DAT — 129.89 DAT)

Thay đổi trong POWR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 41.29% (91.9317 DAT — 129.89 DAT)

Power Ledger/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 135.58 DAT ▲ 4.38 %
16/05 135.11 DAT ▼ -0.35 %
17/05 132.95 DAT ▼ -1.6 %
18/05 133.87 DAT ▲ 0.69 %
19/05 128.76 DAT ▼ -3.82 %
20/05 123.48 DAT ▼ -4.1 %
21/05 114.56 DAT ▼ -7.22 %
22/05 119.87 DAT ▲ 4.63 %
23/05 134.56 DAT ▲ 12.25 %
24/05 140.26 DAT ▲ 4.23 %
25/05 132.48 DAT ▼ -5.55 %
26/05 100.79 DAT ▼ -23.92 %
27/05 113.66 DAT ▲ 12.77 %
28/05 155.21 DAT ▲ 36.56 %
29/05 182.67 DAT ▲ 17.69 %
30/05 194.12 DAT ▲ 6.27 %
31/05 218.35 DAT ▲ 12.49 %
01/06 207.59 DAT ▼ -4.93 %
02/06 184.82 DAT ▼ -10.97 %
03/06 188.99 DAT ▲ 2.26 %
04/06 200.2 DAT ▲ 5.93 %
05/06 208.12 DAT ▲ 3.96 %
06/06 225.71 DAT ▲ 8.45 %
07/06 218.19 DAT ▼ -3.33 %
08/06 218.77 DAT ▲ 0.27 %
09/06 209.78 DAT ▼ -4.11 %
10/06 198.2 DAT ▼ -5.52 %
11/06 211.81 DAT ▲ 6.86 %
12/06 214.28 DAT ▲ 1.17 %
13/06 246.63 DAT ▲ 15.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 114.31 DAT ▼ -12 %
27/05 — 02/06 152.64 DAT ▲ 33.54 %
03/06 — 09/06 171.53 DAT ▲ 12.37 %
10/06 — 16/06 207.02 DAT ▲ 20.69 %
17/06 — 23/06 184 DAT ▼ -11.12 %
24/06 — 30/06 155.79 DAT ▼ -15.33 %
01/07 — 07/07 150.55 DAT ▼ -3.36 %
08/07 — 14/07 122.9 DAT ▼ -18.37 %
15/07 — 21/07 244.7 DAT ▲ 99.1 %
22/07 — 28/07 260.47 DAT ▲ 6.44 %
29/07 — 04/08 268.17 DAT ▲ 2.96 %
05/08 — 11/08 308.46 DAT ▲ 15.03 %

Power Ledger/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 150.17 DAT ▲ 15.61 %
07/2024 162.72 DAT ▲ 8.36 %
08/2024 144.22 DAT ▼ -11.37 %
09/2024 150.43 DAT ▲ 4.31 %
10/2024 124.14 DAT ▼ -17.48 %
11/2024 155.92 DAT ▲ 25.6 %
12/2024 195.02 DAT ▲ 25.08 %
01/2025 129.18 DAT ▼ -33.76 %
02/2025 129.96 DAT ▲ 0.61 %
03/2025 188.71 DAT ▲ 45.21 %
04/2025 192.87 DAT ▲ 2.2 %
05/2025 262.41 DAT ▲ 36.06 %

Power Ledger/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 70.2748 DAT
Tối đa 150.63 DAT
Bình quân gia quyền 111.3 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 65.3656 DAT
Tối đa 150.63 DAT
Bình quân gia quyền 102.42 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 60.4899 DAT
Tối đa 150.63 DAT
Bình quân gia quyền 97.6389 DAT

Chia sẻ một liên kết đến POWR/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu