Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/DNT

Lịch sử thay đổi trong POWR/DNT tỷ giá

POWR/DNT tỷ giá

05 30, 2024
1 POWR = 5.285744 DNT
▲ 0.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 3.66% (5.099149 DNT — 5.285744 DNT)

Thay đổi trong POWR/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -42.92% (9.260739 DNT — 5.285744 DNT)

Thay đổi trong POWR/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -1.26% (5.353438 DNT — 5.285744 DNT)

Thay đổi trong POWR/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -62.02% (13.9162 DNT — 5.285744 DNT)

Power Ledger/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 5.373469 DNT ▲ 1.66 %
01/06 5.125508 DNT ▼ -4.61 %
02/06 4.93773 DNT ▼ -3.66 %
03/06 4.875059 DNT ▼ -1.27 %
04/06 5.016167 DNT ▲ 2.89 %
05/06 5.240982 DNT ▲ 4.48 %
06/06 5.579659 DNT ▲ 6.46 %
07/06 5.315127 DNT ▼ -4.74 %
08/06 5.156213 DNT ▼ -2.99 %
09/06 5.155174 DNT ▼ -0.02 %
10/06 5.152189 DNT ▼ -0.06 %
11/06 5.100209 DNT ▼ -1.01 %
12/06 5.503893 DNT ▲ 7.92 %
13/06 5.307266 DNT ▼ -3.57 %
14/06 5.336983 DNT ▲ 0.56 %
15/06 5.318443 DNT ▼ -0.35 %
16/06 5.378402 DNT ▲ 1.13 %
17/06 5.467131 DNT ▲ 1.65 %
18/06 5.449569 DNT ▼ -0.32 %
19/06 5.502548 DNT ▲ 0.97 %
20/06 5.501229 DNT ▼ -0.02 %
21/06 5.094891 DNT ▼ -7.39 %
22/06 4.975921 DNT ▼ -2.34 %
23/06 5.165607 DNT ▲ 3.81 %
24/06 5.144056 DNT ▼ -0.42 %
25/06 5.114821 DNT ▼ -0.57 %
26/06 5.125584 DNT ▲ 0.21 %
27/06 5.18863 DNT ▲ 1.23 %
28/06 5.241559 DNT ▲ 1.02 %
29/06 5.289004 DNT ▲ 0.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 4.550508 DNT ▼ -13.91 %
10/06 — 16/06 5.76667 DNT ▲ 26.73 %
17/06 — 23/06 5.804423 DNT ▲ 0.65 %
24/06 — 30/06 6.202524 DNT ▲ 6.86 %
01/07 — 07/07 6.075661 DNT ▼ -2.05 %
08/07 — 14/07 5.448326 DNT ▼ -10.33 %
15/07 — 21/07 6.121089 DNT ▲ 12.35 %
22/07 — 28/07 6.285167 DNT ▲ 2.68 %
29/07 — 04/08 6.739248 DNT ▲ 7.22 %
05/08 — 11/08 6.754643 DNT ▲ 0.23 %
12/08 — 18/08 6.475866 DNT ▼ -4.13 %
19/08 — 25/08 6.63945 DNT ▲ 2.53 %

Power Ledger/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.44181 DNT ▲ 2.95 %
07/2024 5.83121 DNT ▲ 7.16 %
08/2024 5.560997 DNT ▼ -4.63 %
09/2024 7.257134 DNT ▲ 30.5 %
10/2024 10.0349 DNT ▲ 38.28 %
11/2024 10.3156 DNT ▲ 2.8 %
12/2024 12.131 DNT ▲ 17.6 %
01/2025 11.5453 DNT ▼ -4.83 %
02/2025 8.144535 DNT ▼ -29.46 %
03/2025 4.108872 DNT ▼ -49.55 %
04/2025 4.411739 DNT ▲ 7.37 %
05/2025 4.598687 DNT ▲ 4.24 %

Power Ledger/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.679341 DNT
Tối đa 5.778545 DNT
Bình quân gia quyền 5.194141 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.871804 DNT
Tối đa 9.959651 DNT
Bình quân gia quyền 5.298695 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.871804 DNT
Tối đa 34.1622 DNT
Bình quân gia quyền 7.896581 DNT

Chia sẻ một liên kết đến POWR/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu