Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Dogecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/DOGE
Lịch sử thay đổi trong POWR/DOGE tỷ giá
POWR/DOGE tỷ giá
05 30, 2024
1 POWR = 1.908256 DOGE
▲ 1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Dogecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Dogecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/DOGE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/DOGE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Dogecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/DOGE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -10.84% (2.140233 DOGE — 1.908256 DOGE)
Thay đổi trong POWR/DOGE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -26.58% (2.599003 DOGE — 1.908256 DOGE)
Thay đổi trong POWR/DOGE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (2.114013 DOGE — 1.908256 DOGE)
Thay đổi trong POWR/DOGE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -93.11% (27.6808 DOGE — 1.908256 DOGE)
Power Ledger/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.957952 DOGE | ▲ 2.6 % |
01/06 | 1.963099 DOGE | ▲ 0.26 % |
02/06 | 1.892258 DOGE | ▼ -3.61 % |
03/06 | 1.739226 DOGE | ▼ -8.09 % |
04/06 | 1.694082 DOGE | ▼ -2.6 % |
05/06 | 1.750228 DOGE | ▲ 3.31 % |
06/06 | 1.878051 DOGE | ▲ 7.3 % |
07/06 | 1.919244 DOGE | ▲ 2.19 % |
08/06 | 1.850843 DOGE | ▼ -3.56 % |
09/06 | 1.820489 DOGE | ▼ -1.64 % |
10/06 | 1.821363 DOGE | ▲ 0.05 % |
11/06 | 1.853486 DOGE | ▲ 1.76 % |
12/06 | 1.938197 DOGE | ▲ 4.57 % |
13/06 | 1.748092 DOGE | ▼ -9.81 % |
14/06 | 1.720143 DOGE | ▼ -1.6 % |
15/06 | 1.737728 DOGE | ▲ 1.02 % |
16/06 | 1.758656 DOGE | ▲ 1.2 % |
17/06 | 1.755841 DOGE | ▼ -0.16 % |
18/06 | 1.748959 DOGE | ▼ -0.39 % |
19/06 | 1.729201 DOGE | ▼ -1.13 % |
20/06 | 1.659247 DOGE | ▼ -4.05 % |
21/06 | 1.582996 DOGE | ▼ -4.6 % |
22/06 | 1.607336 DOGE | ▲ 1.54 % |
23/06 | 1.612323 DOGE | ▲ 0.31 % |
24/06 | 1.591083 DOGE | ▼ -1.32 % |
25/06 | 1.567921 DOGE | ▼ -1.46 % |
26/06 | 1.580638 DOGE | ▲ 0.81 % |
27/06 | 1.604404 DOGE | ▲ 1.5 % |
28/06 | 1.603266 DOGE | ▼ -0.07 % |
29/06 | 1.613117 DOGE | ▲ 0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Dogecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.881701 DOGE | ▼ -1.39 % |
10/06 — 16/06 | 1.585105 DOGE | ▼ -15.76 % |
17/06 — 23/06 | 1.403174 DOGE | ▼ -11.48 % |
24/06 — 30/06 | 1.421519 DOGE | ▲ 1.31 % |
01/07 — 07/07 | 1.405294 DOGE | ▼ -1.14 % |
08/07 — 14/07 | 1.468606 DOGE | ▲ 4.51 % |
15/07 — 21/07 | 1.59609 DOGE | ▲ 8.68 % |
22/07 — 28/07 | 1.425037 DOGE | ▼ -10.72 % |
29/07 — 04/08 | 1.602584 DOGE | ▲ 12.46 % |
05/08 — 11/08 | 1.473193 DOGE | ▼ -8.07 % |
12/08 — 18/08 | 1.36714 DOGE | ▼ -7.2 % |
19/08 — 25/08 | 1.392038 DOGE | ▲ 1.82 % |
Power Ledger/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.881021 DOGE | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 1.872011 DOGE | ▼ -0.48 % |
08/2024 | 1.801459 DOGE | ▼ -3.77 % |
09/2024 | 2.337615 DOGE | ▲ 29.76 % |
10/2024 | 2.986092 DOGE | ▲ 27.74 % |
11/2024 | 2.813332 DOGE | ▼ -5.79 % |
12/2024 | 3.700711 DOGE | ▲ 31.54 % |
01/2025 | 3.568665 DOGE | ▼ -3.57 % |
02/2025 | 2.249274 DOGE | ▼ -36.97 % |
03/2025 | 1.441968 DOGE | ▼ -35.89 % |
04/2025 | 1.638912 DOGE | ▲ 13.66 % |
05/2025 | 1.419521 DOGE | ▼ -13.39 % |
Power Ledger/Dogecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.843625 DOGE |
Tối đa | 2.229819 DOGE |
Bình quân gia quyền | 2.009184 DOGE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.843625 DOGE |
Tối đa | 2.830642 DOGE |
Bình quân gia quyền | 2.124424 DOGE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.843625 DOGE |
Tối đa | 13.2177 DOGE |
Bình quân gia quyền | 2.859117 DOGE |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/DOGE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: