Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/ELLA
Lịch sử thay đổi trong POWR/ELLA tỷ giá
POWR/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 POWR = 13.6031 ELLA
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -15.47% (16.0932 ELLA — 13.6031 ELLA)
Thay đổi trong POWR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -60.9% (34.7899 ELLA — 13.6031 ELLA)
Thay đổi trong POWR/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -80.21% (68.7323 ELLA — 13.6031 ELLA)
Thay đổi trong POWR/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -80.21% (68.7323 ELLA — 13.6031 ELLA)
Power Ledger/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 14.5437 ELLA | ▲ 6.91 % |
16/05 | 13.9232 ELLA | ▼ -4.27 % |
17/05 | 13.5465 ELLA | ▼ -2.71 % |
18/05 | 13.1748 ELLA | ▼ -2.74 % |
19/05 | 13.2135 ELLA | ▲ 0.29 % |
20/05 | 12.9315 ELLA | ▼ -2.13 % |
21/05 | 12.4203 ELLA | ▼ -3.95 % |
22/05 | 12.6688 ELLA | ▲ 2 % |
23/05 | 12.5865 ELLA | ▼ -0.65 % |
24/05 | 12.2134 ELLA | ▼ -2.96 % |
25/05 | 12.5885 ELLA | ▲ 3.07 % |
26/05 | 12.2727 ELLA | ▼ -2.51 % |
27/05 | 12.3671 ELLA | ▲ 0.77 % |
28/05 | 13.5477 ELLA | ▲ 9.55 % |
29/05 | 14.7181 ELLA | ▲ 8.64 % |
30/05 | 14.9215 ELLA | ▲ 1.38 % |
31/05 | 18.3236 ELLA | ▲ 22.8 % |
01/06 | 20.6063 ELLA | ▲ 12.46 % |
02/06 | 17.7314 ELLA | ▼ -13.95 % |
03/06 | 19.5737 ELLA | ▲ 10.39 % |
04/06 | 14.7371 ELLA | ▼ -24.71 % |
05/06 | 17.4458 ELLA | ▲ 18.38 % |
06/06 | 13.4097 ELLA | ▼ -23.13 % |
07/06 | 9.649468 ELLA | ▼ -28.04 % |
08/06 | 9.212394 ELLA | ▼ -4.53 % |
09/06 | 9.537845 ELLA | ▲ 3.53 % |
10/06 | 10.1968 ELLA | ▲ 6.91 % |
11/06 | 9.929314 ELLA | ▼ -2.62 % |
12/06 | 11.0601 ELLA | ▲ 11.39 % |
13/06 | 10.8317 ELLA | ▼ -2.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.290873 ELLA | ▼ -53.75 % |
27/05 — 02/06 | 11.5796 ELLA | ▲ 84.07 % |
03/06 — 09/06 | 12.4286 ELLA | ▲ 7.33 % |
10/06 — 16/06 | 11.3056 ELLA | ▼ -9.04 % |
17/06 — 23/06 | 14.593 ELLA | ▲ 29.08 % |
24/06 — 30/06 | 13.5987 ELLA | ▼ -6.81 % |
01/07 — 07/07 | 4.642187 ELLA | ▼ -65.86 % |
08/07 — 14/07 | 5.409581 ELLA | ▲ 16.53 % |
15/07 — 21/07 | 4.650427 ELLA | ▼ -14.03 % |
22/07 — 28/07 | 5.462691 ELLA | ▲ 17.47 % |
29/07 — 04/08 | 5.141943 ELLA | ▼ -5.87 % |
05/08 — 11/08 | 4.15467 ELLA | ▼ -19.2 % |
Power Ledger/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.0194 ELLA | ▲ 25.11 % |
07/2024 | 21.6159 ELLA | ▲ 27.01 % |
08/2024 | 17.1123 ELLA | ▼ -20.83 % |
09/2024 | 4.750604 ELLA | ▼ -72.24 % |
10/2024 | 3.03954 ELLA | ▼ -36.02 % |
11/2024 | 8.259153 ELLA | ▲ 171.72 % |
12/2024 | 2.505499 ELLA | ▼ -69.66 % |
01/2025 | 2.27309 ELLA | ▼ -9.28 % |
Power Ledger/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5757 ELLA |
Tối đa | 22.7811 ELLA |
Bình quân gia quyền | 14.9939 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.5757 ELLA |
Tối đa | 43.0627 ELLA |
Bình quân gia quyền | 23.6622 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5757 ELLA |
Tối đa | 148.38 ELLA |
Bình quân gia quyền | 59.8239 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: