Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/GNF
Lịch sử thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá
POWR/GNF tỷ giá
06 04, 2024
1 POWR = 2,540 GNF
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -3.06% (2,620 GNF — 2,540 GNF)
Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -20.42% (3,191 GNF — 2,540 GNF)
Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 106.65% (1,229 GNF — 2,540 GNF)
Thay đổi trong POWR/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 374.1% (535.7 GNF — 2,540 GNF)
Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 2,662 GNF | ▲ 4.82 % |
06/06 | 2,823 GNF | ▲ 6.05 % |
07/06 | 2,707 GNF | ▼ -4.1 % |
08/06 | 2,618 GNF | ▼ -3.3 % |
09/06 | 2,579 GNF | ▼ -1.49 % |
10/06 | 2,538 GNF | ▼ -1.57 % |
11/06 | 2,564 GNF | ▲ 1 % |
12/06 | 2,697 GNF | ▲ 5.18 % |
13/06 | 2,551 GNF | ▼ -5.39 % |
14/06 | 2,555 GNF | ▲ 0.14 % |
15/06 | 2,633 GNF | ▲ 3.04 % |
16/06 | 2,665 GNF | ▲ 1.23 % |
17/06 | 2,679 GNF | ▲ 0.54 % |
18/06 | 2,612 GNF | ▼ -2.5 % |
19/06 | 2,667 GNF | ▲ 2.1 % |
20/06 | 2,774 GNF | ▲ 4 % |
21/06 | 2,733 GNF | ▼ -1.46 % |
22/06 | 2,607 GNF | ▼ -4.6 % |
23/06 | 2,643 GNF | ▲ 1.37 % |
24/06 | 2,679 GNF | ▲ 1.38 % |
25/06 | 2,678 GNF | ▼ -0.05 % |
26/06 | 2,679 GNF | ▲ 0.02 % |
27/06 | 2,700 GNF | ▲ 0.79 % |
28/06 | 2,697 GNF | ▼ -0.12 % |
29/06 | 2,693 GNF | ▼ -0.14 % |
30/06 | 2,616 GNF | ▼ -2.84 % |
01/07 | 2,597 GNF | ▼ -0.73 % |
02/07 | 2,581 GNF | ▼ -0.64 % |
03/07 | 2,556 GNF | ▼ -0.95 % |
04/07 | 2,519 GNF | ▼ -1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,661 GNF | ▲ 4.78 % |
17/06 — 23/06 | 2,674 GNF | ▲ 0.49 % |
24/06 — 30/06 | 2,570 GNF | ▼ -3.88 % |
01/07 — 07/07 | 1,904 GNF | ▼ -25.91 % |
08/07 — 14/07 | 1,978 GNF | ▲ 3.88 % |
15/07 — 21/07 | 1,924 GNF | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 1,977 GNF | ▲ 2.74 % |
29/07 — 04/08 | 2,023 GNF | ▲ 2.33 % |
05/08 — 11/08 | 1,968 GNF | ▼ -2.7 % |
12/08 — 18/08 | 1,948 GNF | ▼ -1 % |
19/08 — 25/08 | 1,848 GNF | ▼ -5.16 % |
26/08 — 01/09 | 1,817 GNF | ▼ -1.66 % |
Power Ledger/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,591 GNF | ▲ 2.02 % |
08/2024 | 1,856 GNF | ▼ -28.39 % |
09/2024 | 2,179 GNF | ▲ 17.43 % |
10/2024 | 2,972 GNF | ▲ 36.4 % |
11/2024 | 3,387 GNF | ▲ 13.96 % |
12/2024 | 4,963 GNF | ▲ 46.53 % |
12/2024 | 4,100 GNF | ▼ -17.38 % |
01/2025 | 4,839 GNF | ▲ 18.03 % |
03/2025 | 5,182 GNF | ▲ 7.08 % |
03/2025 | 3,685 GNF | ▼ -28.89 % |
04/2025 | 4,016 GNF | ▲ 8.98 % |
05/2025 | 3,856 GNF | ▼ -3.98 % |
Power Ledger/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,484 GNF |
Tối đa | 3,048 GNF |
Bình quân gia quyền | 2,664 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,285 GNF |
Tối đa | 4,331 GNF |
Bình quân gia quyền | 2,939 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,034 GNF |
Tối đa | 9,191 GNF |
Bình quân gia quyền | 2,286 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: