Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/HUF

Lịch sử thay đổi trong POWR/HUF tỷ giá

POWR/HUF tỷ giá

05 16, 2024
1 POWR = 110.79 HUF
▲ 0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 2.11% (108.5 HUF — 110.79 HUF)

Thay đổi trong POWR/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -11.57% (125.29 HUF — 110.79 HUF)

Thay đổi trong POWR/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 97.11% (56.21 HUF — 110.79 HUF)

Thay đổi trong POWR/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 504.02% (18.34 HUF — 110.79 HUF)

Power Ledger/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 108.57 HUF ▼ -2 %
18/05 107.96 HUF ▼ -0.56 %
19/05 111.71 HUF ▲ 3.47 %
20/05 117.52 HUF ▲ 5.2 %
21/05 120.33 HUF ▲ 2.39 %
22/05 121.14 HUF ▲ 0.67 %
23/05 121.71 HUF ▲ 0.47 %
24/05 120.5 HUF ▼ -0.99 %
25/05 115.12 HUF ▼ -4.46 %
26/05 114 HUF ▼ -0.97 %
27/05 119.62 HUF ▲ 4.93 %
28/05 121.2 HUF ▲ 1.32 %
29/05 118.19 HUF ▼ -2.48 %
30/05 114.73 HUF ▼ -2.92 %
31/05 110.33 HUF ▼ -3.84 %
01/06 111.61 HUF ▲ 1.17 %
02/06 113.8 HUF ▲ 1.96 %
03/06 116.18 HUF ▲ 2.09 %
04/06 117.27 HUF ▲ 0.94 %
05/06 120.74 HUF ▲ 2.96 %
06/06 128.63 HUF ▲ 6.54 %
07/06 124.59 HUF ▼ -3.14 %
08/06 119.1 HUF ▼ -4.41 %
09/06 116.91 HUF ▼ -1.84 %
10/06 113.86 HUF ▼ -2.6 %
11/06 114.91 HUF ▲ 0.92 %
12/06 122.45 HUF ▲ 6.56 %
13/06 112.78 HUF ▼ -7.9 %
14/06 112.33 HUF ▼ -0.39 %
15/06 115.12 HUF ▲ 2.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 110.31 HUF ▼ -0.43 %
27/05 — 02/06 124.65 HUF ▲ 13 %
03/06 — 09/06 105.82 HUF ▼ -15.1 %
10/06 — 16/06 112.82 HUF ▲ 6.61 %
17/06 — 23/06 113.09 HUF ▲ 0.24 %
24/06 — 30/06 105.71 HUF ▼ -6.52 %
01/07 — 07/07 83.97 HUF ▼ -20.56 %
08/07 — 14/07 87.66 HUF ▲ 4.4 %
15/07 — 21/07 83.48 HUF ▼ -4.77 %
22/07 — 28/07 84.68 HUF ▲ 1.43 %
29/07 — 04/08 87.19 HUF ▲ 2.97 %
05/08 — 11/08 83.57 HUF ▼ -4.15 %

Power Ledger/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 114.44 HUF ▲ 3.29 %
07/2024 130.43 HUF ▲ 13.98 %
08/2024 109.62 HUF ▼ -15.95 %
09/2024 142.22 HUF ▲ 29.73 %
10/2024 201.96 HUF ▲ 42 %
11/2024 229.92 HUF ▲ 13.84 %
12/2024 290.04 HUF ▲ 26.15 %
01/2025 248.81 HUF ▼ -14.22 %
02/2025 323.97 HUF ▲ 30.21 %
03/2025 353.15 HUF ▲ 9.01 %
04/2025 251.72 HUF ▼ -28.72 %
05/2025 277.85 HUF ▲ 10.38 %

Power Ledger/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 98.62 HUF
Tối đa 127.98 HUF
Bình quân gia quyền 110.84 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 98.19 HUF
Tối đa 181.7 HUF
Bình quân gia quyền 127.99 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 41.01 HUF
Tối đa 370.74 HUF
Bình quân gia quyền 91.72 HUF

Chia sẻ một liên kết đến POWR/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu