Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/IDR

Lịch sử thay đổi trong POWR/IDR tỷ giá

POWR/IDR tỷ giá

05 16, 2024
1 POWR = 4,986 IDR
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.34% (4,733 IDR — 4,986 IDR)

Thay đổi trong POWR/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -8.23% (5,433 IDR — 4,986 IDR)

Thay đổi trong POWR/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 103.92% (2,445 IDR — 4,986 IDR)

Thay đổi trong POWR/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 55467.91% (8.97 IDR — 4,986 IDR)

Power Ledger/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 4,909 IDR ▼ -1.55 %
18/05 4,885 IDR ▼ -0.48 %
19/05 5,044 IDR ▲ 3.26 %
20/05 5,308 IDR ▲ 5.23 %
21/05 5,434 IDR ▲ 2.37 %
22/05 5,473 IDR ▲ 0.72 %
23/05 5,505 IDR ▲ 0.58 %
24/05 5,457 IDR ▼ -0.86 %
25/05 5,232 IDR ▼ -4.13 %
26/05 5,195 IDR ▼ -0.71 %
27/05 5,447 IDR ▲ 4.85 %
28/05 5,523 IDR ▲ 1.39 %
29/05 5,408 IDR ▼ -2.08 %
30/05 5,249 IDR ▼ -2.95 %
31/05 5,041 IDR ▼ -3.96 %
01/06 5,103 IDR ▲ 1.25 %
02/06 5,184 IDR ▲ 1.57 %
03/06 5,275 IDR ▲ 1.77 %
04/06 5,327 IDR ▲ 0.97 %
05/06 5,504 IDR ▲ 3.33 %
06/06 5,878 IDR ▲ 6.8 %
07/06 5,686 IDR ▼ -3.27 %
08/06 5,445 IDR ▼ -4.23 %
09/06 5,364 IDR ▼ -1.5 %
10/06 5,227 IDR ▼ -2.56 %
11/06 5,274 IDR ▲ 0.91 %
12/06 5,652 IDR ▲ 7.16 %
13/06 5,241 IDR ▼ -7.26 %
14/06 5,211 IDR ▼ -0.58 %
15/06 5,339 IDR ▲ 2.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4,974 IDR ▼ -0.23 %
27/05 — 02/06 5,584 IDR ▲ 12.27 %
03/06 — 09/06 4,800 IDR ▼ -14.05 %
10/06 — 16/06 5,056 IDR ▲ 5.34 %
17/06 — 23/06 5,116 IDR ▲ 1.18 %
24/06 — 30/06 4,896 IDR ▼ -4.31 %
01/07 — 07/07 3,815 IDR ▼ -22.08 %
08/07 — 14/07 4,012 IDR ▲ 5.17 %
15/07 — 21/07 3,886 IDR ▼ -3.14 %
22/07 — 28/07 3,929 IDR ▲ 1.11 %
29/07 — 04/08 4,103 IDR ▲ 4.43 %
05/08 — 11/08 3,945 IDR ▼ -3.85 %

Power Ledger/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,141 IDR ▲ 3.11 %
07/2024 5,730 IDR ▲ 11.45 %
08/2024 4,821 IDR ▼ -15.87 %
09/2024 6,103 IDR ▲ 26.6 %
10/2024 9,050 IDR ▲ 48.29 %
11/2024 10,409 IDR ▲ 15.01 %
12/2024 13,136 IDR ▲ 26.21 %
01/2025 11,308 IDR ▼ -13.92 %
02/2025 14,170 IDR ▲ 25.31 %
03/2025 15,564 IDR ▲ 9.84 %
04/2025 11,313 IDR ▼ -27.31 %
05/2025 12,696 IDR ▲ 12.22 %

Power Ledger/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,370 IDR
Tối đa 5,692 IDR
Bình quân gia quyền 4,910 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,287 IDR
Tối đa 7,816 IDR
Bình quân gia quyền 5,591 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,784 IDR
Tối đa 16,643 IDR
Bình quân gia quyền 4,021 IDR

Chia sẻ một liên kết đến POWR/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu