Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại dinar Iraq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/IQD

Lịch sử thay đổi trong POWR/IQD tỷ giá

POWR/IQD tỷ giá

05 29, 2024
1 POWR = 404.44 IQD
▼ -1.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong dinar Iraq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 2.12% (396.04 IQD — 404.44 IQD)

Thay đổi trong POWR/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -13.88% (469.65 IQD — 404.44 IQD)

Thay đổi trong POWR/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 100.67% (201.55 IQD — 404.44 IQD)

Thay đổi trong POWR/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 498.98% (67.52 IQD — 404.44 IQD)

Power Ledger/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 384.85 IQD ▼ -4.84 %
01/06 364.28 IQD ▼ -5.35 %
02/06 368.49 IQD ▲ 1.16 %
03/06 376.34 IQD ▲ 2.13 %
04/06 384.33 IQD ▲ 2.12 %
05/06 388.14 IQD ▲ 0.99 %
06/06 399.94 IQD ▲ 3.04 %
07/06 435.57 IQD ▲ 8.91 %
08/06 417.12 IQD ▼ -4.24 %
09/06 404.19 IQD ▼ -3.1 %
10/06 399.3 IQD ▼ -1.21 %
11/06 392.59 IQD ▼ -1.68 %
12/06 397.03 IQD ▲ 1.13 %
13/06 428.07 IQD ▲ 7.82 %
14/06 396.09 IQD ▼ -7.47 %
15/06 396.71 IQD ▲ 0.16 %
16/06 405.59 IQD ▲ 2.24 %
17/06 411.83 IQD ▲ 1.54 %
18/06 413.44 IQD ▲ 0.39 %
19/06 400.74 IQD ▼ -3.07 %
20/06 406.4 IQD ▲ 1.41 %
21/06 421.86 IQD ▲ 3.8 %
22/06 411.48 IQD ▼ -2.46 %
23/06 393.2 IQD ▼ -4.44 %
24/06 396.45 IQD ▲ 0.82 %
25/06 399.71 IQD ▲ 0.82 %
26/06 399.52 IQD ▼ -0.05 %
27/06 399.58 IQD ▲ 0.01 %
28/06 403.4 IQD ▲ 0.96 %
29/06 407.71 IQD ▲ 1.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 394.08 IQD ▼ -2.56 %
10/06 — 16/06 409.58 IQD ▲ 3.93 %
17/06 — 23/06 410.71 IQD ▲ 0.28 %
24/06 — 30/06 398.63 IQD ▼ -2.94 %
01/07 — 07/07 310.05 IQD ▼ -22.22 %
08/07 — 14/07 323.5 IQD ▲ 4.34 %
15/07 — 21/07 314.76 IQD ▼ -2.7 %
22/07 — 28/07 323.53 IQD ▲ 2.79 %
29/07 — 04/08 332.44 IQD ▲ 2.75 %
05/08 — 11/08 324.4 IQD ▼ -2.42 %
12/08 — 18/08 321.89 IQD ▼ -0.77 %
19/08 — 25/08 326.45 IQD ▲ 1.42 %

Power Ledger/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 413.95 IQD ▲ 2.35 %
07/2024 472.19 IQD ▲ 14.07 %
08/2024 367.12 IQD ▼ -22.25 %
09/2024 465.29 IQD ▲ 26.74 %
10/2024 641.12 IQD ▲ 37.79 %
11/2024 750.05 IQD ▲ 16.99 %
12/2024 1,088 IQD ▲ 45.01 %
01/2025 896.32 IQD ▼ -17.59 %
02/2025 1,131 IQD ▲ 26.19 %
03/2025 1,224 IQD ▲ 8.19 %
04/2025 926.37 IQD ▼ -24.3 %
05/2025 1,038 IQD ▲ 12.08 %

Power Ledger/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 354.39 IQD
Tối đa 464.63 IQD
Bình quân gia quyền 403.5 IQD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 348.46 IQD
Tối đa 660.03 IQD
Bình quân gia quyền 454.1 IQD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 156.43 IQD
Tối đa 1,401 IQD
Bình quân gia quyền 344.84 IQD

Chia sẻ một liên kết đến POWR/IQD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu