Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/LBP
Lịch sử thay đổi trong POWR/LBP tỷ giá
POWR/LBP tỷ giá
05 16, 2024
1 POWR = 527.56 LBP
▼ -3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 12.78% (467.8 LBP — 527.56 LBP)
Thay đổi trong POWR/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 98.08% (266.33 LBP — 527.56 LBP)
Thay đổi trong POWR/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -78.6% (2,465 LBP — 527.56 LBP)
Thay đổi trong POWR/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 514.37% (85.87 LBP — 527.56 LBP)
Power Ledger/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 516.76 LBP | ▼ -2.05 % |
18/05 | 515.56 LBP | ▼ -0.23 % |
19/05 | 525.03 LBP | ▲ 1.84 % |
20/05 | 556.24 LBP | ▲ 5.94 % |
21/05 | 577.49 LBP | ▲ 3.82 % |
22/05 | 582.3 LBP | ▲ 0.83 % |
23/05 | 589.79 LBP | ▲ 1.29 % |
24/05 | 581.61 LBP | ▼ -1.39 % |
25/05 | 559.55 LBP | ▼ -3.79 % |
26/05 | 554.81 LBP | ▼ -0.85 % |
27/05 | 559.83 LBP | ▲ 0.91 % |
28/05 | 587.71 LBP | ▲ 4.98 % |
29/05 | 570.97 LBP | ▼ -2.85 % |
30/05 | 549.79 LBP | ▼ -3.71 % |
31/05 | 535.29 LBP | ▼ -2.64 % |
01/06 | 548.7 LBP | ▲ 2.51 % |
02/06 | 561.87 LBP | ▲ 2.4 % |
03/06 | 577.24 LBP | ▲ 2.74 % |
04/06 | 578.46 LBP | ▲ 0.21 % |
05/06 | 596.28 LBP | ▲ 3.08 % |
06/06 | 628.81 LBP | ▲ 5.46 % |
07/06 | 612.81 LBP | ▼ -2.55 % |
08/06 | 602.15 LBP | ▼ -1.74 % |
09/06 | 586.71 LBP | ▼ -2.56 % |
10/06 | 582.75 LBP | ▼ -0.67 % |
11/06 | 583.84 LBP | ▲ 0.19 % |
12/06 | 612.07 LBP | ▲ 4.84 % |
13/06 | 581.05 LBP | ▼ -5.07 % |
14/06 | 577.23 LBP | ▼ -0.66 % |
15/06 | 37.43 LBP | ▼ -93.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 529.29 LBP | ▲ 0.33 % |
27/05 — 02/06 | 559.2 LBP | ▲ 5.65 % |
03/06 — 09/06 | 511.18 LBP | ▼ -8.59 % |
10/06 — 16/06 | 539.44 LBP | ▲ 5.53 % |
17/06 — 23/06 | 533.41 LBP | ▼ -1.12 % |
24/06 — 30/06 | 525.82 LBP | ▼ -1.42 % |
01/07 — 07/07 | 408.56 LBP | ▼ -22.3 % |
08/07 — 14/07 | 433.57 LBP | ▲ 6.12 % |
15/07 — 21/07 | 411.58 LBP | ▼ -5.07 % |
22/07 — 28/07 | 427.57 LBP | ▲ 3.89 % |
29/07 — 04/08 | 444.35 LBP | ▲ 3.92 % |
05/08 — 11/08 | 23.4 LBP | ▼ -94.73 % |
Power Ledger/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 548.72 LBP | ▲ 4.01 % |
07/2024 | 605.3 LBP | ▲ 10.31 % |
08/2024 | 357.14 LBP | ▼ -41 % |
09/2024 | 774.49 LBP | ▲ 116.86 % |
10/2024 | 1,116 LBP | ▲ 44.08 % |
11/2024 | 517.93 LBP | ▼ -53.59 % |
12/2024 | 474.85 LBP | ▼ -8.32 % |
01/2025 | 380.18 LBP | ▼ -19.94 % |
02/2025 | 2,918 LBP | ▲ 667.42 % |
03/2025 | 3,091 LBP | ▲ 5.96 % |
04/2025 | 2,290 LBP | ▼ -25.93 % |
05/2025 | -439.49 LBP | ▼ -119.19 % |
Power Ledger/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 537.51 LBP |
Tối đa | 550.06 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,750 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 537.51 LBP |
Tối đa | 550.06 LBP |
Bình quân gia quyền | 7,641 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 537.51 LBP |
Tối đa | 5,518 LBP |
Bình quân gia quyền | 3,521 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: