Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/NLG

Lịch sử thay đổi trong POWR/NLG tỷ giá

POWR/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 POWR = 64.9441 NLG
▲ 3.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong POWR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -7.42% (70.146 NLG — 64.9441 NLG)

Thay đổi trong POWR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -24.34% (85.8313 NLG — 64.9441 NLG)

Thay đổi trong POWR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 40.61% (46.188 NLG — 64.9441 NLG)

Thay đổi trong POWR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1169.88% (5.114193 NLG — 64.9441 NLG)

Power Ledger/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Power Ledger/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 64.3258 NLG ▼ -0.95 %
02/06 63.824 NLG ▼ -0.78 %
03/06 55.4906 NLG ▼ -13.06 %
04/06 46.6083 NLG ▼ -16.01 %
05/06 46.4374 NLG ▼ -0.37 %
06/06 46.0769 NLG ▼ -0.78 %
07/06 56.0854 NLG ▲ 21.72 %
08/06 65.9439 NLG ▲ 17.58 %
09/06 66.4406 NLG ▲ 0.75 %
10/06 66.12 NLG ▼ -0.48 %
11/06 65.6491 NLG ▼ -0.71 %
12/06 66.512 NLG ▲ 1.31 %
13/06 66.774 NLG ▲ 0.39 %
14/06 66.2783 NLG ▼ -0.74 %
15/06 63.959 NLG ▼ -3.5 %
16/06 62.0207 NLG ▼ -3.03 %
17/06 57.5732 NLG ▼ -7.17 %
18/06 54.6398 NLG ▼ -5.1 %
19/06 55.8353 NLG ▲ 2.19 %
20/06 55.8001 NLG ▼ -0.06 %
21/06 54.3712 NLG ▼ -2.56 %
22/06 52.6297 NLG ▼ -3.2 %
23/06 53.7315 NLG ▲ 2.09 %
24/06 55.2472 NLG ▲ 2.82 %
25/06 54.3854 NLG ▼ -1.56 %
26/06 56.7892 NLG ▲ 4.42 %
27/06 59.069 NLG ▲ 4.01 %
28/06 58.2365 NLG ▼ -1.41 %
29/06 57.034 NLG ▼ -2.06 %
30/06 58.1324 NLG ▲ 1.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Power Ledger/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 67.0167 NLG ▲ 3.19 %
10/06 — 16/06 70.1103 NLG ▲ 4.62 %
17/06 — 23/06 40.2551 NLG ▼ -42.58 %
24/06 — 30/06 41.7508 NLG ▲ 3.72 %
01/07 — 07/07 51.4156 NLG ▲ 23.15 %
08/07 — 14/07 49.1726 NLG ▼ -4.36 %
15/07 — 21/07 48.6671 NLG ▼ -1.03 %
22/07 — 28/07 49.8028 NLG ▲ 2.33 %
29/07 — 04/08 48.8141 NLG ▼ -1.99 %
05/08 — 11/08 41.4511 NLG ▼ -15.08 %
12/08 — 18/08 44.7108 NLG ▲ 7.86 %
19/08 — 25/08 45.6119 NLG ▲ 2.02 %

Power Ledger/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 64.3589 NLG ▼ -0.9 %
07/2024 147.13 NLG ▲ 128.62 %
08/2024 137.41 NLG ▼ -6.61 %
09/2024 180.53 NLG ▲ 31.38 %
10/2024 175.03 NLG ▼ -3.05 %
11/2024 171.44 NLG ▼ -2.05 %
12/2024 180.88 NLG ▲ 5.5 %
01/2025 151.54 NLG ▼ -16.22 %
02/2025 154.91 NLG ▲ 2.23 %
03/2025 131.64 NLG ▼ -15.02 %
04/2025 165.04 NLG ▲ 25.37 %
05/2025 146.77 NLG ▼ -11.07 %

Power Ledger/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.7772 NLG
Tối đa 73.1981 NLG
Bình quân gia quyền 62.9831 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 48.7772 NLG
Tối đa 98.9761 NLG
Bình quân gia quyền 70.9503 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.7319 NLG
Tối đa 112.3 NLG
Bình quân gia quyền 71.1753 NLG

Chia sẻ một liên kết đến POWR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu