Tỷ giá hối đoái Power Ledger chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về POWR/NULS
Lịch sử thay đổi trong POWR/NULS tỷ giá
POWR/NULS tỷ giá
05 26, 2024
1 POWR = 0.49794509 NULS
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Power Ledger/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Power Ledger chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ POWR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ POWR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Power Ledger/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong POWR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 16.85% (0.42612259 NULS — 0.49794509 NULS)
Thay đổi trong POWR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -60.91% (1.273852 NULS — 0.49794509 NULS)
Thay đổi trong POWR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -29.42% (0.70552954 NULS — 0.49794509 NULS)
Thay đổi trong POWR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce Power Ledger tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 61.78% (0.3077898 NULS — 0.49794509 NULS)
Power Ledger/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Power Ledger/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 0.53750239 NULS | ▲ 7.94 % |
28/05 | 0.55380813 NULS | ▲ 3.03 % |
29/05 | 0.56344204 NULS | ▲ 1.74 % |
30/05 | 0.57426242 NULS | ▲ 1.92 % |
31/05 | 0.58575377 NULS | ▲ 2 % |
01/06 | 0.58842456 NULS | ▲ 0.46 % |
02/06 | 0.58600974 NULS | ▼ -0.41 % |
03/06 | 0.55007551 NULS | ▼ -6.13 % |
04/06 | 0.53155996 NULS | ▼ -3.37 % |
05/06 | 0.55743225 NULS | ▲ 4.87 % |
06/06 | 0.58022869 NULS | ▲ 4.09 % |
07/06 | 0.55447949 NULS | ▼ -4.44 % |
08/06 | 0.55494901 NULS | ▲ 0.08 % |
09/06 | 0.5493586 NULS | ▼ -1.01 % |
10/06 | 0.54579616 NULS | ▼ -0.65 % |
11/06 | 0.55842504 NULS | ▲ 2.31 % |
12/06 | 0.61198053 NULS | ▲ 9.59 % |
13/06 | 0.60956237 NULS | ▼ -0.4 % |
14/06 | 0.60452806 NULS | ▼ -0.83 % |
15/06 | 0.5911114 NULS | ▼ -2.22 % |
16/06 | 0.59075485 NULS | ▼ -0.06 % |
17/06 | 0.58468416 NULS | ▼ -1.03 % |
18/06 | 0.57624692 NULS | ▼ -1.44 % |
19/06 | 0.57567988 NULS | ▼ -0.1 % |
20/06 | 0.57682409 NULS | ▲ 0.2 % |
21/06 | 0.57053402 NULS | ▼ -1.09 % |
22/06 | 0.5763375 NULS | ▲ 1.02 % |
23/06 | 0.59565678 NULS | ▲ 3.35 % |
24/06 | 0.59222405 NULS | ▼ -0.58 % |
25/06 | 0.58810424 NULS | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Power Ledger/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Power Ledger/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.54201529 NULS | ▲ 8.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.38907183 NULS | ▼ -28.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.18440874 NULS | ▼ -52.6 % |
17/06 — 23/06 | 0.19675557 NULS | ▲ 6.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.18178701 NULS | ▼ -7.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.1863337 NULS | ▲ 2.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.19079005 NULS | ▲ 2.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.2028371 NULS | ▲ 6.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.1999703 NULS | ▼ -1.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.21489134 NULS | ▲ 7.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.20407601 NULS | ▼ -5.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.20774728 NULS | ▲ 1.8 % |
Power Ledger/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.50940797 NULS | ▲ 2.3 % |
07/2024 | 0.58959371 NULS | ▲ 15.74 % |
08/2024 | 0.54924073 NULS | ▼ -6.84 % |
09/2024 | 0.64504589 NULS | ▲ 17.44 % |
10/2024 | 0.90512786 NULS | ▲ 40.32 % |
11/2024 | 0.89472356 NULS | ▼ -1.15 % |
12/2024 | 1.025295 NULS | ▲ 14.59 % |
01/2025 | 1.089281 NULS | ▲ 6.24 % |
02/2025 | 0.9776729 NULS | ▼ -10.25 % |
03/2025 | 0.16977527 NULS | ▼ -82.63 % |
04/2025 | 0.18321802 NULS | ▲ 7.92 % |
05/2025 | 0.18172249 NULS | ▼ -0.82 % |
Power Ledger/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.46248579 NULS |
Tối đa | 0.54320754 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.49714582 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41925321 NULS |
Tối đa | 1.296136 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.65387724 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41925321 NULS |
Tối đa | 3.90393 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.96293079 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến POWR/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Power Ledger (POWR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: