Tỷ giá hối đoái Presearch chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Presearch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PRE/MITH
Lịch sử thay đổi trong PRE/MITH tỷ giá
PRE/MITH tỷ giá
05 24, 2024
1 PRE = 25.9933 MITH
▼ -3.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Presearch/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Presearch chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PRE/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PRE/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Presearch/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PRE/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Presearch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (26.393 MITH — 25.9933 MITH)
Thay đổi trong PRE/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Presearch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -4.9% (27.3336 MITH — 25.9933 MITH)
Thay đổi trong PRE/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Presearch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (22.2303 MITH — 25.9933 MITH)
Thay đổi trong PRE/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Presearch tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 479.98% (4.481752 MITH — 25.9933 MITH)
Presearch/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Presearch/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 27.619 MITH | ▲ 6.25 % |
26/05 | 27.9465 MITH | ▲ 1.19 % |
27/05 | 26.963 MITH | ▼ -3.52 % |
28/05 | 21.8414 MITH | ▼ -18.99 % |
29/05 | 21.8518 MITH | ▲ 0.05 % |
30/05 | 20.2036 MITH | ▼ -7.54 % |
31/05 | 19.5127 MITH | ▼ -3.42 % |
01/06 | 18.6044 MITH | ▼ -4.65 % |
02/06 | 18.2636 MITH | ▼ -1.83 % |
03/06 | 20.2342 MITH | ▲ 10.79 % |
04/06 | 20.8835 MITH | ▲ 3.21 % |
05/06 | 22.4819 MITH | ▲ 7.65 % |
06/06 | 24.8447 MITH | ▲ 10.51 % |
07/06 | 26.6855 MITH | ▲ 7.41 % |
08/06 | 26.4367 MITH | ▼ -0.93 % |
09/06 | 26.32 MITH | ▼ -0.44 % |
10/06 | 25.9943 MITH | ▼ -1.24 % |
11/06 | 27.856 MITH | ▲ 7.16 % |
12/06 | 29.8187 MITH | ▲ 7.05 % |
13/06 | 30.3534 MITH | ▲ 1.79 % |
14/06 | 29.3085 MITH | ▼ -3.44 % |
15/06 | 28.089 MITH | ▼ -4.16 % |
16/06 | 27.8322 MITH | ▼ -0.91 % |
17/06 | 26.989 MITH | ▼ -3.03 % |
18/06 | 26.6079 MITH | ▼ -1.41 % |
19/06 | 27.3978 MITH | ▲ 2.97 % |
20/06 | 29.1736 MITH | ▲ 6.48 % |
21/06 | 27.8852 MITH | ▼ -4.42 % |
22/06 | 26.5068 MITH | ▼ -4.94 % |
23/06 | 25.1708 MITH | ▼ -5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Presearch/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Presearch/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25.599 MITH | ▼ -1.52 % |
03/06 — 09/06 | 24.7837 MITH | ▼ -3.19 % |
10/06 — 16/06 | 21.68 MITH | ▼ -12.52 % |
17/06 — 23/06 | 19.6707 MITH | ▼ -9.27 % |
24/06 — 30/06 | 19.9582 MITH | ▲ 1.46 % |
01/07 — 07/07 | 28.2604 MITH | ▲ 41.6 % |
08/07 — 14/07 | 26.2534 MITH | ▼ -7.1 % |
15/07 — 21/07 | 23.367 MITH | ▼ -10.99 % |
22/07 — 28/07 | 23.5692 MITH | ▲ 0.87 % |
29/07 — 04/08 | 32.4084 MITH | ▲ 37.5 % |
05/08 — 11/08 | 30.0833 MITH | ▼ -7.17 % |
12/08 — 18/08 | 27.3926 MITH | ▼ -8.94 % |
Presearch/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.8747 MITH | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 26.5755 MITH | ▲ 2.71 % |
08/2024 | 22.5152 MITH | ▼ -15.28 % |
09/2024 | 19.259 MITH | ▼ -14.46 % |
10/2024 | 98.0005 MITH | ▲ 408.86 % |
11/2024 | 83.3021 MITH | ▼ -15 % |
12/2024 | 67.6774 MITH | ▼ -18.76 % |
01/2025 | 52.6438 MITH | ▼ -22.21 % |
02/2025 | 50.0569 MITH | ▼ -4.91 % |
03/2025 | 37.609 MITH | ▼ -24.87 % |
04/2025 | 40.5 MITH | ▲ 7.69 % |
05/2025 | 54.4505 MITH | ▲ 34.45 % |
Presearch/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.5292 MITH |
Tối đa | 32.4757 MITH |
Bình quân gia quyền | 26.5548 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.3885 MITH |
Tối đa | 32.4757 MITH |
Bình quân gia quyền | 24.4196 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9023 MITH |
Tối đa | 69.1472 MITH |
Bình quân gia quyền | 27.3348 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến PRE/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Presearch (PRE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Presearch (PRE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: