Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/EMC
Lịch sử thay đổi trong QAR/EMC tỷ giá
QAR/EMC tỷ giá
05 14, 2024
1 QAR = 0.35231383 EMC
▼ -76.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 14, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (0.34384787 EMC — 0.35231383 EMC)
Thay đổi trong QAR/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 14, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (0.34384787 EMC — 0.35231383 EMC)
Thay đổi trong QAR/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.89% (8.569847 EMC — 0.35231383 EMC)
Thay đổi trong QAR/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.98% (4.391405 EMC — 0.35231383 EMC)
riyal Qatar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.20828265 EMC | ▼ -40.88 % |
17/05 | 0.20614053 EMC | ▼ -1.03 % |
18/05 | 0.20610358 EMC | ▼ -0.02 % |
19/05 | 0.2062784 EMC | ▲ 0.08 % |
20/05 | 0.21208445 EMC | ▲ 2.81 % |
21/05 | 0.21244588 EMC | ▲ 0.17 % |
22/05 | 0.2180685 EMC | ▲ 2.65 % |
23/05 | 0.21991327 EMC | ▲ 0.85 % |
24/05 | 0.21265814 EMC | ▼ -3.3 % |
25/05 | 0.20353503 EMC | ▼ -4.29 % |
26/05 | 0.20288002 EMC | ▼ -0.32 % |
27/05 | 0.20259483 EMC | ▼ -0.14 % |
28/05 | 0.19981588 EMC | ▼ -1.37 % |
29/05 | 0.1105498 EMC | ▼ -44.67 % |
30/05 | 0.06162734 EMC | ▼ -44.25 % |
31/05 | 0.06300122 EMC | ▲ 2.23 % |
01/06 | 0.06283024 EMC | ▼ -0.27 % |
02/06 | 0.06255903 EMC | ▼ -0.43 % |
03/06 | 0.06313732 EMC | ▲ 0.92 % |
04/06 | 0.0632788 EMC | ▲ 0.22 % |
05/06 | 0.0635017 EMC | ▲ 0.35 % |
06/06 | 0.06055116 EMC | ▼ -4.65 % |
07/06 | 0.05795606 EMC | ▼ -4.29 % |
08/06 | 0.05746362 EMC | ▼ -0.85 % |
09/06 | 0.0569865 EMC | ▼ -0.83 % |
10/06 | 0.05797274 EMC | ▲ 1.73 % |
11/06 | 0.05840739 EMC | ▲ 0.75 % |
12/06 | 0.058109 EMC | ▼ -0.51 % |
13/06 | 0.05680582 EMC | ▼ -2.24 % |
14/06 | 0.008686 EMC | ▼ -84.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.35365817 EMC | ▲ 0.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.35256131 EMC | ▼ -0.31 % |
03/06 — 09/06 | 0.37595648 EMC | ▲ 6.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.38717676 EMC | ▲ 2.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.38692802 EMC | ▼ -0.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.38295379 EMC | ▼ -1.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.45126937 EMC | ▲ 17.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.26848121 EMC | ▼ -40.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.25959151 EMC | ▼ -3.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.13297244 EMC | ▼ -48.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.12639013 EMC | ▼ -4.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.02856648 EMC | ▼ -77.4 % |
riyal Qatar/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3490644 EMC | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 0.21136189 EMC | ▼ -39.45 % |
08/2024 | 0.23603354 EMC | ▲ 11.67 % |
09/2024 | 0.15574898 EMC | ▼ -34.01 % |
10/2024 | 0.20910194 EMC | ▲ 34.26 % |
11/2024 | 0.26456918 EMC | ▲ 26.53 % |
12/2024 | 0.53786796 EMC | ▲ 103.3 % |
01/2025 | 0.42504679 EMC | ▼ -20.98 % |
02/2025 | 0.4262044 EMC | ▲ 0.27 % |
03/2025 | 0.53451359 EMC | ▲ 25.41 % |
04/2025 | 0.30464658 EMC | ▼ -43 % |
05/2025 | 0.03677027 EMC | ▼ -87.93 % |
riyal Qatar/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35231356 EMC |
Tối đa | 0.34177488 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.34756254 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35231356 EMC |
Tối đa | 0.34177488 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.34756254 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35231356 EMC |
Tối đa | 9.876221 EMC |
Bình quân gia quyền | 5.05132 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: