Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong QAR/GBYTE tỷ giá
QAR/GBYTE tỷ giá
06 07, 2024
1 QAR = 0.02570604 GBYTE
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -18.47% (0.03153091 GBYTE — 0.02570604 GBYTE)
Thay đổi trong QAR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -8.35% (0.02804695 GBYTE — 0.02570604 GBYTE)
Thay đổi trong QAR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -9.58% (0.02843019 GBYTE — 0.02570604 GBYTE)
Thay đổi trong QAR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 67.52% (0.01534496 GBYTE — 0.02570604 GBYTE)
riyal Qatar/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.02499376 GBYTE | ▼ -2.77 % |
10/06 | 0.02356654 GBYTE | ▼ -5.71 % |
11/06 | 0.0244911 GBYTE | ▲ 3.92 % |
12/06 | 0.02361905 GBYTE | ▼ -3.56 % |
13/06 | 0.02360582 GBYTE | ▼ -0.06 % |
14/06 | 0.02388535 GBYTE | ▲ 1.18 % |
15/06 | 0.02320506 GBYTE | ▼ -2.85 % |
16/06 | 0.02312217 GBYTE | ▼ -0.36 % |
17/06 | 0.02286287 GBYTE | ▼ -1.12 % |
18/06 | 0.02252888 GBYTE | ▼ -1.46 % |
19/06 | 0.02274114 GBYTE | ▲ 0.94 % |
20/06 | 0.02223634 GBYTE | ▼ -2.22 % |
21/06 | 0.02215295 GBYTE | ▼ -0.37 % |
22/06 | 0.02215151 GBYTE | ▼ -0.01 % |
23/06 | 0.02291073 GBYTE | ▲ 3.43 % |
24/06 | 0.02335202 GBYTE | ▲ 1.93 % |
25/06 | 0.02316381 GBYTE | ▼ -0.81 % |
26/06 | 0.02337107 GBYTE | ▲ 0.89 % |
27/06 | 0.02329384 GBYTE | ▼ -0.33 % |
28/06 | 0.02323417 GBYTE | ▼ -0.26 % |
29/06 | 0.02206107 GBYTE | ▼ -5.05 % |
30/06 | 0.01961244 GBYTE | ▼ -11.1 % |
01/07 | 0.01752935 GBYTE | ▼ -10.62 % |
02/07 | 0.01615401 GBYTE | ▼ -7.85 % |
03/07 | 0.01660281 GBYTE | ▲ 2.78 % |
04/07 | 0.01714981 GBYTE | ▲ 3.29 % |
05/07 | 0.01724104 GBYTE | ▲ 0.53 % |
06/07 | 0.01811391 GBYTE | ▲ 5.06 % |
07/07 | 0.01957003 GBYTE | ▲ 8.04 % |
08/07 | 0.01988795 GBYTE | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.026029 GBYTE | ▲ 1.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.02341544 GBYTE | ▼ -10.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.02447616 GBYTE | ▲ 4.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.02443267 GBYTE | ▼ -0.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.02328911 GBYTE | ▼ -4.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.02320197 GBYTE | ▼ -0.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.02513314 GBYTE | ▲ 8.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.02456581 GBYTE | ▼ -2.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.0234334 GBYTE | ▼ -4.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.02446789 GBYTE | ▲ 4.41 % |
19/08 — 25/08 | 0.0192366 GBYTE | ▼ -21.38 % |
26/08 — 01/09 | 0.02160536 GBYTE | ▲ 12.31 % |
riyal Qatar/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02574561 GBYTE | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 0.02627469 GBYTE | ▲ 2.06 % |
09/2024 | 0.02590017 GBYTE | ▼ -1.43 % |
10/2024 | 0.02453867 GBYTE | ▼ -5.26 % |
11/2024 | 0.08167814 GBYTE | ▲ 232.85 % |
12/2024 | 0.01324242 GBYTE | ▼ -83.79 % |
01/2025 | 0.01307754 GBYTE | ▼ -1.25 % |
02/2025 | 0.01123989 GBYTE | ▼ -14.05 % |
03/2025 | 0.01467595 GBYTE | ▲ 30.57 % |
04/2025 | 0.01510648 GBYTE | ▲ 2.93 % |
05/2025 | 0.0098315 GBYTE | ▼ -34.92 % |
06/2025 | 0.01267147 GBYTE | ▲ 28.89 % |
riyal Qatar/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02094353 GBYTE |
Tối đa | 0.0310437 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.0276115 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02094353 GBYTE |
Tối đa | 0.03152997 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02884093 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02094353 GBYTE |
Tối đa | 0.07672566 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.02914347 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: