Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/KRB
Lịch sử thay đổi trong QAR/KRB tỷ giá
QAR/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 QAR = 6.086867 KRB
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -0.26% (6.102998 KRB — 6.086867 KRB)
Thay đổi trong QAR/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 21.94% (4.991566 KRB — 6.086867 KRB)
Thay đổi trong QAR/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 11.27% (5.470434 KRB — 6.086867 KRB)
Thay đổi trong QAR/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -12.14% (6.927651 KRB — 6.086867 KRB)
riyal Qatar/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 6.196719 KRB | ▲ 1.8 % |
30/04 | 6.285855 KRB | ▲ 1.44 % |
01/05 | 5.946313 KRB | ▼ -5.4 % |
02/05 | 6.313897 KRB | ▲ 6.18 % |
03/05 | 6.49255 KRB | ▲ 2.83 % |
04/05 | 6.689358 KRB | ▲ 3.03 % |
05/05 | 7.176098 KRB | ▲ 7.28 % |
06/05 | 7.845166 KRB | ▲ 9.32 % |
07/05 | 7.790091 KRB | ▼ -0.7 % |
08/05 | 7.992762 KRB | ▲ 2.6 % |
09/05 | 7.903328 KRB | ▼ -1.12 % |
10/05 | 8.184553 KRB | ▲ 3.56 % |
11/05 | 7.930471 KRB | ▼ -3.1 % |
12/05 | 7.848396 KRB | ▼ -1.03 % |
13/05 | 7.738938 KRB | ▼ -1.39 % |
14/05 | 7.811084 KRB | ▲ 0.93 % |
15/05 | 7.902248 KRB | ▲ 1.17 % |
16/05 | 7.851856 KRB | ▼ -0.64 % |
17/05 | 7.783647 KRB | ▼ -0.87 % |
18/05 | 7.769235 KRB | ▼ -0.19 % |
19/05 | 7.661584 KRB | ▼ -1.39 % |
20/05 | 7.263174 KRB | ▼ -5.2 % |
21/05 | 7.602368 KRB | ▲ 4.67 % |
22/05 | 7.775037 KRB | ▲ 2.27 % |
23/05 | 7.588754 KRB | ▼ -2.4 % |
24/05 | 7.332958 KRB | ▼ -3.37 % |
25/05 | 7.746532 KRB | ▲ 5.64 % |
26/05 | 8.832981 KRB | ▲ 14.02 % |
27/05 | 7.912855 KRB | ▼ -10.42 % |
28/05 | 7.91404 KRB | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 5.389076 KRB | ▼ -11.46 % |
06/05 — 12/05 | 4.934538 KRB | ▼ -8.43 % |
13/05 — 19/05 | 4.640747 KRB | ▼ -5.95 % |
20/05 — 26/05 | 5.583461 KRB | ▲ 20.31 % |
27/05 — 02/06 | 5.560171 KRB | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 5.434822 KRB | ▼ -2.25 % |
10/06 — 16/06 | 5.865596 KRB | ▲ 7.93 % |
17/06 — 23/06 | 5.866276 KRB | ▲ 0.01 % |
24/06 — 30/06 | 27.9351 KRB | ▲ 376.2 % |
01/07 — 07/07 | 29.2452 KRB | ▲ 4.69 % |
08/07 — 14/07 | 22.7127 KRB | ▼ -22.34 % |
15/07 — 21/07 | 7.210978 KRB | ▼ -68.25 % |
riyal Qatar/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.104927 KRB | ▲ 0.3 % |
06/2024 | 4.218895 KRB | ▼ -30.89 % |
07/2024 | 4.057413 KRB | ▼ -3.83 % |
08/2024 | 3.281927 KRB | ▼ -19.11 % |
09/2024 | 4.36387 KRB | ▲ 32.97 % |
10/2024 | 4.380928 KRB | ▲ 0.39 % |
11/2024 | 1.574533 KRB | ▼ -64.06 % |
12/2024 | 8.352977 KRB | ▲ 430.51 % |
01/2025 | 7.380979 KRB | ▼ -11.64 % |
02/2025 | 8.43392 KRB | ▲ 14.27 % |
03/2025 | 8.776789 KRB | ▲ 4.07 % |
04/2025 | 8.777753 KRB | ▲ 0.01 % |
riyal Qatar/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.087965 KRB |
Tối đa | 6.101912 KRB |
Bình quân gia quyền | 6.098536 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.44175 KRB |
Tối đa | 6.544905 KRB |
Bình quân gia quyền | 5.805572 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.574563 KRB |
Tối đa | 6.544905 KRB |
Bình quân gia quyền | 5.37456 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: