Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/MSR
Lịch sử thay đổi trong QAR/MSR tỷ giá
QAR/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 QAR = 45.3524 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.94% (32.4082 MSR — 45.3524 MSR)
Thay đổi trong QAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (37.5501 MSR — 45.3524 MSR)
Thay đổi trong QAR/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (37.5501 MSR — 45.3524 MSR)
Thay đổi trong QAR/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.95% (26.2226 MSR — 45.3524 MSR)
riyal Qatar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 49.9478 MSR | ▲ 10.13 % |
06/05 | 56.6039 MSR | ▲ 13.33 % |
07/05 | 53.2816 MSR | ▼ -5.87 % |
08/05 | 48.1448 MSR | ▼ -9.64 % |
09/05 | 49.4304 MSR | ▲ 2.67 % |
10/05 | 47.4226 MSR | ▼ -4.06 % |
11/05 | 46.807 MSR | ▼ -1.3 % |
12/05 | 54.447 MSR | ▲ 16.32 % |
13/05 | 62.8676 MSR | ▲ 15.47 % |
14/05 | 70.3127 MSR | ▲ 11.84 % |
15/05 | 69.0526 MSR | ▼ -1.79 % |
16/05 | 66.3633 MSR | ▼ -3.89 % |
17/05 | 63.731 MSR | ▼ -3.97 % |
18/05 | 63.2085 MSR | ▼ -0.82 % |
19/05 | 59.1808 MSR | ▼ -6.37 % |
20/05 | 71.0247 MSR | ▲ 20.01 % |
21/05 | 68.2169 MSR | ▼ -3.95 % |
22/05 | 66.9001 MSR | ▼ -1.93 % |
23/05 | 63.1243 MSR | ▼ -5.64 % |
24/05 | 67.4566 MSR | ▲ 6.86 % |
25/05 | 73.657 MSR | ▲ 9.19 % |
26/05 | 70.6999 MSR | ▼ -4.01 % |
27/05 | 65.9396 MSR | ▼ -6.73 % |
28/05 | 72.0954 MSR | ▲ 9.34 % |
29/05 | 77.151 MSR | ▲ 7.01 % |
30/05 | 75.3451 MSR | ▼ -2.34 % |
31/05 | 73.0232 MSR | ▼ -3.08 % |
01/06 | 75.3927 MSR | ▲ 3.24 % |
02/06 | 73.8674 MSR | ▼ -2.02 % |
03/06 | 74.2638 MSR | ▲ 0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 42.3503 MSR | ▼ -6.62 % |
13/05 — 19/05 | 37.4182 MSR | ▼ -11.65 % |
20/05 — 26/05 | 36.2629 MSR | ▼ -3.09 % |
27/05 — 02/06 | 46.2665 MSR | ▲ 27.59 % |
03/06 — 09/06 | 46.77 MSR | ▲ 1.09 % |
10/06 — 16/06 | 49.7957 MSR | ▲ 6.47 % |
17/06 — 23/06 | 50.3513 MSR | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 51.0793 MSR | ▲ 1.45 % |
01/07 — 07/07 | 46.5976 MSR | ▼ -8.77 % |
08/07 — 14/07 | 73.6926 MSR | ▲ 58.15 % |
15/07 — 21/07 | 59.3711 MSR | ▼ -19.43 % |
22/07 — 28/07 | 115.84 MSR | ▲ 95.11 % |
riyal Qatar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.0193 MSR | ▼ -9.55 % |
07/2024 | 40.0672 MSR | ▼ -2.32 % |
08/2024 | 34.5813 MSR | ▼ -13.69 % |
09/2024 | 21.4068 MSR | ▼ -38.1 % |
10/2024 | 30.5546 MSR | ▲ 42.73 % |
10/2024 | 32.6053 MSR | ▲ 6.71 % |
11/2024 | 28.7504 MSR | ▼ -11.82 % |
12/2024 | 53.1622 MSR | ▲ 84.91 % |
01/2025 | 53.4203 MSR | ▲ 0.49 % |
02/2025 | 56.0724 MSR | ▲ 4.96 % |
03/2025 | 61.056 MSR | ▲ 8.89 % |
riyal Qatar/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.2313 MSR |
Tối đa | 43.2533 MSR |
Bình quân gia quyền | 39.6151 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.8804 MSR |
Tối đa | 43.2533 MSR |
Bình quân gia quyền | 38.0818 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.8804 MSR |
Tối đa | 43.2533 MSR |
Bình quân gia quyền | 38.0818 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: