Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại kina Papua New Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/PGK
Lịch sử thay đổi trong QAR/PGK tỷ giá
QAR/PGK tỷ giá
04 29, 2024
1 QAR = 1.05 PGK
▼ -1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong kina Papua New Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (1.05 PGK — 1.05 PGK)
Thay đổi trong QAR/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1.51% (1.03 PGK — 1.05 PGK)
Thay đổi trong QAR/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 8.22% (0.97 PGK — 1.05 PGK)
Thay đổi trong QAR/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 11.41% (0.94 PGK — 1.05 PGK)
riyal Qatar/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1.05 PGK | ▲ 0 % |
01/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.12 % |
02/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.05 % |
03/05 | 1.05 PGK | ▼ -0.1 % |
04/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.49 % |
05/05 | 1.05 PGK | ▼ -0.24 % |
06/05 | 1.05 PGK | ▼ -0.16 % |
07/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.04 % |
08/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.45 % |
09/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.33 % |
10/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.69 % |
11/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.66 % |
12/05 | 1.05 PGK | ▼ -0.61 % |
13/05 | 1.05 PGK | ▼ -0.16 % |
14/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.14 % |
15/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.22 % |
16/05 | 1.03 PGK | ▼ -1.27 % |
17/05 | 1.03 PGK | ▼ -0.05 % |
18/05 | 1.03 PGK | ▼ -0.64 % |
19/05 | 1.04 PGK | ▲ 1.31 % |
20/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.35 % |
21/05 | 1.04 PGK | ▲ 0 % |
22/05 | 1.04 PGK | ▲ 0.21 % |
23/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.02 % |
24/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.15 % |
25/05 | 1.05 PGK | ▲ 1.02 % |
26/05 | 1.05 PGK | ▲ 0.79 % |
27/05 | 1.06 PGK | ▲ 0.41 % |
28/05 | 1.06 PGK | ▲ 0 % |
29/05 | 1.06 PGK | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.04 PGK | ▼ -0.79 % |
13/05 — 19/05 | 1.05 PGK | ▲ 1.18 % |
20/05 — 26/05 | 1.04 PGK | ▼ -1.33 % |
27/05 — 02/06 | 1.05 PGK | ▲ 1.34 % |
03/06 — 09/06 | 1.05 PGK | ▼ -0.03 % |
10/06 — 16/06 | 1.04 PGK | ▼ -0.54 % |
17/06 — 23/06 | 1.04 PGK | ▼ -0.69 % |
24/06 — 30/06 | 1.05 PGK | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 1.04 PGK | ▼ -0.43 % |
08/07 — 14/07 | 1.05 PGK | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.04 PGK | ▼ -0.68 % |
22/07 — 28/07 | 1.07 PGK | ▲ 2.33 % |
riyal Qatar/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.06 PGK | ▲ 0.98 % |
06/2024 | 1.04 PGK | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 1.06 PGK | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 1.09 PGK | ▲ 3.04 % |
09/2024 | 1.09 PGK | ▲ 0.02 % |
10/2024 | 1.1 PGK | ▲ 1.47 % |
11/2024 | 1.11 PGK | ▲ 0.36 % |
12/2024 | 1.13 PGK | ▲ 1.78 % |
01/2025 | 1.12 PGK | ▼ -0.67 % |
02/2025 | 1.12 PGK | ▲ 0.25 % |
03/2025 | 1.14 PGK | ▲ 1.89 % |
04/2025 | 1.16 PGK | ▲ 1.35 % |
riyal Qatar/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.04 PGK |
Tối đa | 1.06 PGK |
Bình quân gia quyền | 1.05 PGK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.03 PGK |
Tối đa | 1.06 PGK |
Bình quân gia quyền | 1.04 PGK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97 PGK |
Tối đa | 1.06 PGK |
Bình quân gia quyền | 1.01 PGK |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/PGK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: