Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/QLC
Lịch sử thay đổi trong QAR/QLC tỷ giá
QAR/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 QAR = 45.8792 QLC
▲ 3.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1233.14% (3.441444 QLC — 45.8792 QLC)
Thay đổi trong QAR/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 802.51% (5.083518 QLC — 45.8792 QLC)
Thay đổi trong QAR/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 112.15% (21.6263 QLC — 45.8792 QLC)
Thay đổi trong QAR/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 43.86% (31.8907 QLC — 45.8792 QLC)
riyal Qatar/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 44.9853 QLC | ▼ -1.95 % |
18/05 | 44.5554 QLC | ▼ -0.96 % |
19/05 | 42.8792 QLC | ▼ -3.76 % |
20/05 | 42.2811 QLC | ▼ -1.39 % |
21/05 | 46.2854 QLC | ▲ 9.47 % |
22/05 | 48.0639 QLC | ▲ 3.84 % |
23/05 | 48.7063 QLC | ▲ 1.34 % |
24/05 | 50.1234 QLC | ▲ 2.91 % |
25/05 | 50.0047 QLC | ▼ -0.24 % |
26/05 | 132.42 QLC | ▲ 164.81 % |
27/05 | 270.78 QLC | ▲ 104.49 % |
28/05 | 397.54 QLC | ▲ 46.81 % |
29/05 | 515.92 QLC | ▲ 29.78 % |
30/05 | 401.32 QLC | ▼ -22.21 % |
31/05 | 410.4 QLC | ▲ 2.26 % |
01/06 | 550.43 QLC | ▲ 34.12 % |
02/06 | 808.45 QLC | ▲ 46.88 % |
03/06 | 981.27 QLC | ▲ 21.38 % |
04/06 | 1,120 QLC | ▲ 14.18 % |
05/06 | 1,186 QLC | ▲ 5.84 % |
06/06 | 1,231 QLC | ▲ 3.79 % |
07/06 | 1,153 QLC | ▼ -6.28 % |
08/06 | 1,373 QLC | ▲ 19 % |
09/06 | 1,866 QLC | ▲ 35.91 % |
10/06 | 2,060 QLC | ▲ 10.42 % |
11/06 | 2,230 QLC | ▲ 8.27 % |
12/06 | 2,248 QLC | ▲ 0.79 % |
13/06 | 854.04 QLC | ▼ -62.01 % |
14/06 | 670.31 QLC | ▼ -21.51 % |
15/06 | 672.06 QLC | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 47.2463 QLC | ▲ 2.98 % |
27/05 — 02/06 | 43.164 QLC | ▼ -8.64 % |
03/06 — 09/06 | 44.1155 QLC | ▲ 2.2 % |
10/06 — 16/06 | 56.2508 QLC | ▲ 27.51 % |
17/06 — 23/06 | 52.4014 QLC | ▼ -6.84 % |
24/06 — 30/06 | 54.4745 QLC | ▲ 3.96 % |
01/07 — 07/07 | 41.489 QLC | ▼ -23.84 % |
08/07 — 14/07 | 45.6563 QLC | ▲ 10.04 % |
15/07 — 21/07 | 53.3297 QLC | ▲ 16.81 % |
22/07 — 28/07 | 510.41 QLC | ▲ 857.09 % |
29/07 — 04/08 | 1,448 QLC | ▲ 183.66 % |
05/08 — 11/08 | 927.09 QLC | ▼ -35.97 % |
riyal Qatar/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.6424 QLC | ▲ 36.54 % |
07/2024 | 84.9383 QLC | ▲ 35.59 % |
08/2024 | 54.3208 QLC | ▼ -36.05 % |
09/2024 | 29.1092 QLC | ▼ -46.41 % |
10/2024 | 12.8361 QLC | ▼ -55.9 % |
11/2024 | 20.6256 QLC | ▲ 60.68 % |
12/2024 | 12.0556 QLC | ▼ -41.55 % |
01/2025 | 22.3047 QLC | ▲ 85.01 % |
02/2025 | 8.973321 QLC | ▼ -59.77 % |
03/2025 | 5.74966 QLC | ▼ -35.92 % |
04/2025 | 5.917503 QLC | ▲ 2.92 % |
05/2025 | 98.1414 QLC | ▲ 1558.49 % |
riyal Qatar/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.310839 QLC |
Tối đa | 94.0245 QLC |
Bình quân gia quyền | 37.6568 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.912334 QLC |
Tối đa | 94.0245 QLC |
Bình quân gia quyền | 15.0173 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.912334 QLC |
Tối đa | 94.0245 QLC |
Bình quân gia quyền | 17.8468 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: