Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/RADS

Lịch sử thay đổi trong QAR/RADS tỷ giá

QAR/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 QAR = 0.13214607 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (0.4862217 RADS — 0.13214607 RADS)

Thay đổi trong QAR/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.21% (0.57974477 RADS — 0.13214607 RADS)

Thay đổi trong QAR/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.74584568 RADS — 0.13214607 RADS)

Thay đổi trong QAR/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.74584568 RADS — 0.13214607 RADS)

riyal Qatar/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.12052676 RADS ▼ -8.79 %
17/05 0.10467762 RADS ▼ -13.15 %
18/05 0.10533978 RADS ▲ 0.63 %
19/05 0.10867425 RADS ▲ 3.17 %
20/05 0.11051679 RADS ▲ 1.7 %
21/05 0.10804097 RADS ▼ -2.24 %
22/05 0.11349114 RADS ▲ 5.04 %
23/05 0.11441999 RADS ▲ 0.82 %
24/05 0.10489949 RADS ▼ -8.32 %
25/05 0.10059825 RADS ▼ -4.1 %
26/05 0.11399481 RADS ▲ 13.32 %
27/05 0.12302276 RADS ▲ 7.92 %
28/05 0.12536239 RADS ▲ 1.9 %
29/05 0.1095754 RADS ▼ -12.59 %
30/05 0.11080883 RADS ▲ 1.13 %
31/05 0.11752004 RADS ▲ 6.06 %
01/06 0.11680665 RADS ▼ -0.61 %
02/06 0.11384124 RADS ▼ -2.54 %
03/06 0.09813887 RADS ▼ -13.79 %
04/06 0.08952725 RADS ▼ -8.77 %
05/06 0.08432876 RADS ▼ -5.81 %
06/06 0.09020273 RADS ▲ 6.97 %
07/06 0.09050011 RADS ▲ 0.33 %
08/06 0.07084261 RADS ▼ -21.72 %
09/06 0.05680199 RADS ▼ -19.82 %
10/06 0.04885618 RADS ▼ -13.99 %
11/06 0.04976485 RADS ▲ 1.86 %
12/06 0.04785673 RADS ▼ -3.83 %
13/06 0.06029154 RADS ▲ 25.98 %
14/06 0.07233015 RADS ▲ 19.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.12830835 RADS ▼ -2.9 %
27/05 — 02/06 0.13332281 RADS ▲ 3.91 %
03/06 — 09/06 0.12923071 RADS ▼ -3.07 %
10/06 — 16/06 0.1261132 RADS ▼ -2.41 %
17/06 — 23/06 0.13731622 RADS ▲ 8.88 %
24/06 — 30/06 0.1216934 RADS ▼ -11.38 %
01/07 — 07/07 0.11402726 RADS ▼ -6.3 %
08/07 — 14/07 0.11144804 RADS ▼ -2.26 %
15/07 — 21/07 0.11015394 RADS ▼ -1.16 %
22/07 — 28/07 0.09372326 RADS ▼ -14.92 %
29/07 — 04/08 0.06460496 RADS ▼ -31.07 %
05/08 — 11/08 0.09782768 RADS ▲ 51.42 %

riyal Qatar/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1025325 RADS ▼ -22.41 %
07/2024 0.12013003 RADS ▲ 17.16 %
08/2024 0.10803942 RADS ▼ -10.06 %
09/2024 0.10593954 RADS ▼ -1.94 %
10/2024 0.09151337 RADS ▼ -13.62 %
11/2024 0.10945193 RADS ▲ 19.6 %
12/2024 0.12143103 RADS ▲ 10.94 %
01/2025 0.08599941 RADS ▼ -29.18 %
02/2025 0.05517941 RADS ▼ -35.84 %

riyal Qatar/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2423263 RADS
Tối đa 0.52223564 RADS
Bình quân gia quyền 0.40586986 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2423263 RADS
Tối đa 0.63190977 RADS
Bình quân gia quyền 0.53307731 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2423263 RADS
Tối đa 0.75621453 RADS
Bình quân gia quyền 0.56044754 RADS

Chia sẻ một liên kết đến QAR/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu