Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong QAR/SNGLS tỷ giá
QAR/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 QAR = 74.3352 SNGLS
▲ 68.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 116.49% (34.3363 SNGLS — 74.3352 SNGLS)
Thay đổi trong QAR/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 184.98% (26.0845 SNGLS — 74.3352 SNGLS)
Thay đổi trong QAR/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 111.99% (35.0647 SNGLS — 74.3352 SNGLS)
Thay đổi trong QAR/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 56.12% (47.6148 SNGLS — 74.3352 SNGLS)
riyal Qatar/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 71.7111 SNGLS | ▼ -3.53 % |
06/05 | 71.2637 SNGLS | ▼ -0.62 % |
07/05 | 73.4253 SNGLS | ▲ 3.03 % |
08/05 | 70.3233 SNGLS | ▼ -4.22 % |
09/05 | 69.6852 SNGLS | ▼ -0.91 % |
10/05 | 66.3874 SNGLS | ▼ -4.73 % |
11/05 | 67.2017 SNGLS | ▲ 1.23 % |
12/05 | 68.2944 SNGLS | ▲ 1.63 % |
13/05 | 67.4151 SNGLS | ▼ -1.29 % |
14/05 | 64.7334 SNGLS | ▼ -3.98 % |
15/05 | 57.9914 SNGLS | ▼ -10.42 % |
16/05 | 55.1045 SNGLS | ▼ -4.98 % |
17/05 | 54.4287 SNGLS | ▼ -1.23 % |
18/05 | 55.472 SNGLS | ▲ 1.92 % |
19/05 | 54.5031 SNGLS | ▼ -1.75 % |
20/05 | 50.3403 SNGLS | ▼ -7.64 % |
21/05 | 45.5407 SNGLS | ▼ -9.53 % |
22/05 | 41.389 SNGLS | ▼ -9.12 % |
23/05 | 41.9094 SNGLS | ▲ 1.26 % |
24/05 | 45.7219 SNGLS | ▲ 9.1 % |
25/05 | 48.3281 SNGLS | ▲ 5.7 % |
26/05 | 63.6947 SNGLS | ▲ 31.8 % |
27/05 | 86.8309 SNGLS | ▲ 36.32 % |
28/05 | 96.4813 SNGLS | ▲ 11.11 % |
29/05 | 91.185 SNGLS | ▼ -5.49 % |
30/05 | 85.9462 SNGLS | ▼ -5.75 % |
31/05 | 89.4349 SNGLS | ▲ 4.06 % |
01/06 | 102.54 SNGLS | ▲ 14.65 % |
02/06 | 106.5 SNGLS | ▲ 3.86 % |
03/06 | 108.79 SNGLS | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 81.6692 SNGLS | ▲ 9.87 % |
13/05 — 19/05 | 79.8799 SNGLS | ▼ -2.19 % |
20/05 — 26/05 | 101.84 SNGLS | ▲ 27.5 % |
27/05 — 02/06 | 99.4048 SNGLS | ▼ -2.4 % |
03/06 — 09/06 | 97.3756 SNGLS | ▼ -2.04 % |
10/06 — 16/06 | 107.92 SNGLS | ▲ 10.83 % |
17/06 — 23/06 | 101.46 SNGLS | ▼ -5.98 % |
24/06 — 30/06 | 91.2052 SNGLS | ▼ -10.11 % |
01/07 — 07/07 | 72.6331 SNGLS | ▼ -20.36 % |
08/07 — 14/07 | 55.3784 SNGLS | ▼ -23.76 % |
15/07 — 21/07 | 95.2829 SNGLS | ▲ 72.06 % |
22/07 — 28/07 | 123.76 SNGLS | ▲ 29.89 % |
riyal Qatar/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.1337 SNGLS | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 108.54 SNGLS | ▲ 44.46 % |
08/2024 | 79.9837 SNGLS | ▼ -26.31 % |
09/2024 | 117.38 SNGLS | ▲ 46.76 % |
10/2024 | 79.1448 SNGLS | ▼ -32.58 % |
10/2024 | 48.564 SNGLS | ▼ -38.64 % |
11/2024 | 9.587015 SNGLS | ▼ -80.26 % |
12/2024 | 10.9485 SNGLS | ▲ 14.2 % |
01/2025 | 28.1882 SNGLS | ▲ 157.46 % |
02/2025 | 36.3901 SNGLS | ▲ 29.1 % |
03/2025 | 33.741 SNGLS | ▼ -7.28 % |
04/2025 | 52.1587 SNGLS | ▲ 54.59 % |
riyal Qatar/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.831 SNGLS |
Tối đa | 44.0563 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 30.9938 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.831 SNGLS |
Tối đa | 44.0563 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 31.9341 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.470294 SNGLS |
Tối đa | 68.168 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 33.4915 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: