Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/TKS
Lịch sử thay đổi trong QAR/TKS tỷ giá
QAR/TKS tỷ giá
05 30, 2024
1 QAR = 15.0553 TKS
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QAR/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -1.44% (15.275 TKS — 15.0553 TKS)
Thay đổi trong QAR/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 30, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -94.52% (274.65 TKS — 15.0553 TKS)
Thay đổi trong QAR/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 30, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (137.4 TKS — 15.0553 TKS)
Thay đổi trong QAR/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 30, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -77.6% (67.2193 TKS — 15.0553 TKS)
riyal Qatar/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Qatar/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 13.9298 TKS | ▼ -7.48 % |
01/06 | 10.2347 TKS | ▼ -26.53 % |
02/06 | 24.8589 TKS | ▲ 142.89 % |
03/06 | 24.8545 TKS | ▼ -0.02 % |
04/06 | 24.8596 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 19.2154 TKS | ▼ -22.7 % |
06/06 | 14.4673 TKS | ▼ -24.71 % |
07/06 | 14.4733 TKS | ▲ 0.04 % |
08/06 | 14.4783 TKS | ▲ 0.03 % |
09/06 | 14.4758 TKS | ▼ -0.02 % |
10/06 | 14.4775 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 14.4772 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 21.9092 TKS | ▲ 51.34 % |
13/06 | 30.3363 TKS | ▲ 38.46 % |
14/06 | 30.6065 TKS | ▲ 0.89 % |
15/06 | 30.3667 TKS | ▼ -0.78 % |
16/06 | 30.252 TKS | ▼ -0.38 % |
17/06 | 30.1175 TKS | ▼ -0.44 % |
18/06 | 30.1229 TKS | ▲ 0.02 % |
19/06 | 30.1185 TKS | ▼ -0.01 % |
20/06 | 24.0946 TKS | ▼ -20 % |
21/06 | 15.3803 TKS | ▼ -36.17 % |
22/06 | 15.3869 TKS | ▲ 0.04 % |
23/06 | 15.3821 TKS | ▼ -0.03 % |
24/06 | 19.9558 TKS | ▲ 29.73 % |
25/06 | 24.2019 TKS | ▲ 21.28 % |
26/06 | 24.2114 TKS | ▲ 0.04 % |
27/06 | 24.2169 TKS | ▲ 0.02 % |
28/06 | 18.9405 TKS | ▼ -21.79 % |
29/06 | 14.2808 TKS | ▼ -24.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Qatar/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 15.0526 TKS | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 2.936247 TKS | ▼ -80.49 % |
17/06 — 23/06 | 3.36961 TKS | ▲ 14.76 % |
24/06 — 30/06 | 2.487471 TKS | ▼ -26.18 % |
01/07 — 07/07 | 5.959063 TKS | ▲ 139.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.19248297 TKS | ▼ -96.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.32200223 TKS | ▲ 67.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.57769381 TKS | ▲ 79.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.54981444 TKS | ▼ -4.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.70684933 TKS | ▲ 28.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.71189517 TKS | ▲ 0.71 % |
19/08 — 25/08 | 0.50145355 TKS | ▼ -29.56 % |
riyal Qatar/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.8503 TKS | ▲ 51.78 % |
07/2024 | 35.5006 TKS | ▲ 55.36 % |
08/2024 | 39.4252 TKS | ▲ 11.05 % |
09/2024 | 39.3929 TKS | ▼ -0.08 % |
10/2024 | 28.3796 TKS | ▼ -27.96 % |
11/2024 | 27.1473 TKS | ▼ -4.34 % |
12/2024 | 59.5183 TKS | ▲ 119.24 % |
01/2025 | 56.6434 TKS | ▼ -4.83 % |
02/2025 | 56.5851 TKS | ▼ -0.1 % |
03/2025 | 13.902 TKS | ▼ -75.43 % |
04/2025 | 4.014376 TKS | ▼ -71.12 % |
05/2025 | 4.762392 TKS | ▲ 18.63 % |
riyal Qatar/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.1627 TKS |
Tối đa | 23.8398 TKS |
Bình quân gia quyền | 17.4441 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.259566 TKS |
Tối đa | 277.48 TKS |
Bình quân gia quyền | 65.2714 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.259566 TKS |
Tối đa | 287.35 TKS |
Bình quân gia quyền | 161.97 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến QAR/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: