Tỷ giá hối đoái QASH chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QASH tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QASH/MTL

Lịch sử thay đổi trong QASH/MTL tỷ giá

QASH/MTL tỷ giá

07 20, 2023
1 QASH = 0.01477541 MTL
▲ 0.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QASH/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QASH chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QASH/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QASH/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QASH/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QASH/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các QASH tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -26.29% (0.020044 MTL — 0.01477541 MTL)

Thay đổi trong QASH/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các QASH tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -39.42% (0.02439146 MTL — 0.01477541 MTL)

Thay đổi trong QASH/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các QASH tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -51.27% (0.03032338 MTL — 0.01477541 MTL)

Thay đổi trong QASH/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce QASH tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (0.13475596 MTL — 0.01477541 MTL)

QASH/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

QASH/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.01427348 MTL ▼ -3.4 %
06/06 0.01399861 MTL ▼ -1.93 %
07/06 0.01253923 MTL ▼ -10.43 %
08/06 0.01206521 MTL ▼ -3.78 %
09/06 0.01113713 MTL ▼ -7.69 %
10/06 0.01124456 MTL ▲ 0.96 %
11/06 0.01189729 MTL ▲ 5.8 %
12/06 0.01206817 MTL ▲ 1.44 %
13/06 0.01208858 MTL ▲ 0.17 %
14/06 0.01313975 MTL ▲ 8.7 %
15/06 0.01246282 MTL ▼ -5.15 %
16/06 0.01142475 MTL ▼ -8.33 %
17/06 0.01071951 MTL ▼ -6.17 %
18/06 0.01028699 MTL ▼ -4.03 %
19/06 0.0098052 MTL ▼ -4.68 %
20/06 0.00950628 MTL ▼ -3.05 %
21/06 0.00968742 MTL ▲ 1.91 %
22/06 0.00948553 MTL ▼ -2.08 %
23/06 0.00945234 MTL ▼ -0.35 %
24/06 0.00886248 MTL ▼ -6.24 %
25/06 0.00854762 MTL ▼ -3.55 %
26/06 0.00895845 MTL ▲ 4.81 %
27/06 0.00943154 MTL ▲ 5.28 %
28/06 0.00950611 MTL ▲ 0.79 %
29/06 0.00946167 MTL ▼ -0.47 %
30/06 0.00945754 MTL ▼ -0.04 %
01/07 0.00949609 MTL ▲ 0.41 %
02/07 0.00982763 MTL ▲ 3.49 %
03/07 0.00988824 MTL ▲ 0.62 %
04/07 0.00997253 MTL ▲ 0.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QASH/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

QASH/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01631026 MTL ▲ 10.39 %
17/06 — 23/06 0.02026482 MTL ▲ 24.25 %
24/06 — 30/06 0.02395652 MTL ▲ 18.22 %
01/07 — 07/07 0.02431477 MTL ▲ 1.5 %
08/07 — 14/07 0.01740703 MTL ▼ -28.41 %
15/07 — 21/07 0.01726746 MTL ▼ -0.8 %
22/07 — 28/07 0.01167147 MTL ▼ -32.41 %
29/07 — 04/08 0.00925947 MTL ▼ -20.67 %
05/08 — 11/08 0.00873826 MTL ▼ -5.63 %
12/08 — 18/08 0.00746477 MTL ▼ -14.57 %
19/08 — 25/08 0.00790401 MTL ▲ 5.88 %
26/08 — 01/09 0.00826738 MTL ▲ 4.6 %

QASH/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.01434499 MTL ▼ -2.91 %
08/2024 0.02394358 MTL ▲ 66.91 %
09/2024 0.02227388 MTL ▼ -6.97 %
10/2024 0.01839786 MTL ▼ -17.4 %
11/2024 0.02394371 MTL ▲ 30.14 %
12/2024 0.0228542 MTL ▼ -4.55 %
12/2024 0.01930014 MTL ▼ -15.55 %
01/2025 0.01692232 MTL ▼ -12.32 %
03/2025 0.02642436 MTL ▲ 56.15 %
03/2025 0.04138219 MTL ▲ 56.61 %
04/2025 0.00945423 MTL ▼ -77.15 %
05/2025 0.00690884 MTL ▼ -26.92 %

QASH/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01297704 MTL
Tối đa 0.02248698 MTL
Bình quân gia quyền 0.0158128 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01297704 MTL
Tối đa 0.04905906 MTL
Bình quân gia quyền 0.02720969 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00610213 MTL
Tối đa 0.05207062 MTL
Bình quân gia quyền 0.02354638 MTL

Chia sẻ một liên kết đến QASH/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QASH (QASH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QASH (QASH) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu