Tỷ giá hối đoái QLC Chain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QLC Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QLC/VEF
Lịch sử thay đổi trong QLC/VEF tỷ giá
QLC/VEF tỷ giá
05 01, 2023
1 QLC = 16,224 VEF
▼ -3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QLC Chain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QLC Chain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QLC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QLC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QLC Chain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QLC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các QLC Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -92.35% (212,035 VEF — 16,224 VEF)
Thay đổi trong QLC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các QLC Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -87.4% (128,743 VEF — 16,224 VEF)
Thay đổi trong QLC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các QLC Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -100% (2,856,188,722 VEF — 16,224 VEF)
Thay đổi trong QLC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce QLC Chain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 17230192.76% (0.09 VEF — 16,224 VEF)
QLC Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
QLC Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 16,622 VEF | ▲ 2.45 % |
06/05 | 16,804 VEF | ▲ 1.1 % |
07/05 | 17,270 VEF | ▲ 2.77 % |
08/05 | 17,452 VEF | ▲ 1.05 % |
09/05 | 16,503 VEF | ▼ -5.43 % |
10/05 | 15,703 VEF | ▼ -4.85 % |
11/05 | 15,540 VEF | ▼ -1.04 % |
12/05 | 14,662 VEF | ▼ -5.66 % |
13/05 | 14,606 VEF | ▼ -0.38 % |
14/05 | 8,967 VEF | ▼ -38.61 % |
15/05 | 3,732 VEF | ▼ -58.39 % |
16/05 | 2,849 VEF | ▼ -23.65 % |
17/05 | 2,119 VEF | ▼ -25.61 % |
18/05 | 3,012 VEF | ▲ 42.12 % |
19/05 | 2,676 VEF | ▼ -11.15 % |
20/05 | 1,894 VEF | ▼ -29.21 % |
21/05 | 1,258 VEF | ▼ -33.6 % |
22/05 | 1,056 VEF | ▼ -16.09 % |
23/05 | 889.01 VEF | ▼ -15.78 % |
24/05 | 810.54 VEF | ▼ -8.83 % |
25/05 | 786.09 VEF | ▼ -3.02 % |
26/05 | 837.87 VEF | ▲ 6.59 % |
27/05 | 709.67 VEF | ▼ -15.3 % |
28/05 | 517.64 VEF | ▼ -27.06 % |
29/05 | 448.88 VEF | ▼ -13.28 % |
30/05 | 556.6 VEF | ▲ 24 % |
31/05 | 498.87 VEF | ▼ -10.37 % |
01/06 | 1,369 VEF | ▲ 174.33 % |
02/06 | 1,123 VEF | ▼ -17.98 % |
03/06 | 1,113 VEF | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QLC Chain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QLC Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15,632 VEF | ▼ -3.65 % |
13/05 — 19/05 | 17,186 VEF | ▲ 9.94 % |
20/05 — 26/05 | 16,773 VEF | ▼ -2.4 % |
27/05 — 02/06 | 14,274 VEF | ▼ -14.9 % |
03/06 — 09/06 | 15,507 VEF | ▲ 8.64 % |
10/06 — 16/06 | 14,932 VEF | ▼ -3.7 % |
17/06 — 23/06 | 18,724 VEF | ▲ 25.39 % |
24/06 — 30/06 | 16,561 VEF | ▼ -11.55 % |
01/07 — 07/07 | 14,546 VEF | ▼ -12.17 % |
08/07 — 14/07 | 1,494 VEF | ▼ -89.73 % |
15/07 — 21/07 | 760.03 VEF | ▼ -49.14 % |
22/07 — 28/07 | 1,265 VEF | ▲ 66.4 % |
QLC Chain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,887 VEF | ▲ 4.08 % |
07/2024 | 19,323 VEF | ▲ 14.43 % |
08/2024 | 11,556 VEF | ▼ -40.19 % |
09/2024 | 6,137 VEF | ▼ -46.89 % |
10/2024 | 4,488 VEF | ▼ -26.87 % |
10/2024 | -1,125.33 VEF | ▼ -125.07 % |
11/2024 | -5,056.39 VEF | ▲ 349.32 % |
12/2024 | -4,463.08 VEF | ▼ -11.73 % |
01/2025 | -9,550.19 VEF | ▲ 113.98 % |
02/2025 | -16,037.98 VEF | ▲ 67.93 % |
03/2025 | -15,880.16 VEF | ▼ -0.98 % |
04/2025 | 2,955 VEF | ▼ -118.61 % |
QLC Chain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,783 VEF |
Tối đa | 237,446 VEF |
Bình quân gia quyền | 80,198 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,783 VEF |
Tối đa | 273,738 VEF |
Bình quân gia quyền | 157,653 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,783 VEF |
Tối đa | 3,073,398,474 VEF |
Bình quân gia quyền | 296,370,478 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến QLC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QLC Chain (QLC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QLC Chain (QLC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: