Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/KGS

Lịch sử thay đổi trong QTUM/KGS tỷ giá

QTUM/KGS tỷ giá

05 14, 2024
1 QTUM = 305.78 KGS
▼ -3.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QTUM/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -19.64% (380.52 KGS — 305.78 KGS)

Thay đổi trong QTUM/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 9.23% (279.93 KGS — 305.78 KGS)

Thay đổi trong QTUM/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 34.17% (227.9 KGS — 305.78 KGS)

Thay đổi trong QTUM/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 164.48% (115.61 KGS — 305.78 KGS)

QTUM/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

QTUM/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 339.93 KGS ▲ 11.17 %
16/05 323.77 KGS ▼ -4.76 %
17/05 310.53 KGS ▼ -4.09 %
18/05 309.42 KGS ▼ -0.36 %
19/05 322.41 KGS ▲ 4.2 %
20/05 329.62 KGS ▲ 2.24 %
21/05 335.21 KGS ▲ 1.7 %
22/05 346.27 KGS ▲ 3.3 %
23/05 344.88 KGS ▼ -0.4 %
24/05 334.91 KGS ▼ -2.89 %
25/05 324.58 KGS ▼ -3.08 %
26/05 323.84 KGS ▼ -0.23 %
27/05 318.43 KGS ▼ -1.67 %
28/05 324.91 KGS ▲ 2.03 %
29/05 322.02 KGS ▼ -0.89 %
30/05 312.84 KGS ▼ -2.85 %
31/05 293.7 KGS ▼ -6.12 %
01/06 291.35 KGS ▼ -0.8 %
02/06 303.5 KGS ▲ 4.17 %
03/06 310.79 KGS ▲ 2.4 %
04/06 310.52 KGS ▼ -0.09 %
05/06 312.12 KGS ▲ 0.52 %
06/06 303.38 KGS ▼ -2.8 %
07/06 291.16 KGS ▼ -4.03 %
08/06 288.63 KGS ▼ -0.87 %
09/06 293.33 KGS ▲ 1.63 %
10/06 286.04 KGS ▼ -2.49 %
11/06 282.15 KGS ▼ -1.36 %
12/06 282.97 KGS ▲ 0.29 %
13/06 293.33 KGS ▲ 3.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

QTUM/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 365.92 KGS ▲ 19.67 %
27/05 — 02/06 377.22 KGS ▲ 3.09 %
03/06 — 09/06 316.46 KGS ▼ -16.11 %
10/06 — 16/06 320.94 KGS ▲ 1.41 %
17/06 — 23/06 330.85 KGS ▲ 3.09 %
24/06 — 30/06 331.8 KGS ▲ 0.29 %
01/07 — 07/07 301.83 KGS ▼ -9.03 %
08/07 — 14/07 303.91 KGS ▲ 0.69 %
15/07 — 21/07 273.22 KGS ▼ -10.1 %
22/07 — 28/07 256.46 KGS ▼ -6.14 %
29/07 — 04/08 237.13 KGS ▼ -7.54 %
05/08 — 11/08 245.76 KGS ▲ 3.64 %

QTUM/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 344.93 KGS ▲ 12.8 %
07/2024 303.55 KGS ▼ -12 %
08/2024 237.83 KGS ▼ -21.65 %
09/2024 260.93 KGS ▲ 9.71 %
10/2024 367.11 KGS ▲ 40.69 %
11/2024 327.97 KGS ▼ -10.66 %
12/2024 401.13 KGS ▲ 22.31 %
01/2025 286.73 KGS ▼ -28.52 %
02/2025 419.12 KGS ▲ 46.17 %
03/2025 517.77 KGS ▲ 23.54 %
04/2025 398.57 KGS ▼ -23.02 %
05/2025 398.49 KGS ▼ -0.02 %

QTUM/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 296.64 KGS
Tối đa 410.09 KGS
Bình quân gia quyền 342.27 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 279.93 KGS
Tối đa 534.96 KGS
Bình quân gia quyền 370.14 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 173.82 KGS
Tối đa 534.96 KGS
Bình quân gia quyền 271.05 KGS

Chia sẻ một liên kết đến QTUM/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu