Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/KHR

Lịch sử thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá

QTUM/KHR tỷ giá

05 04, 2024
1 QTUM = 15,168 KHR
▼ -1.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -11.73% (17,183 KHR — 15,168 KHR)

Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 30.5% (11,623 KHR — 15,168 KHR)

Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 28.28% (11,824 KHR — 15,168 KHR)

Thay đổi trong QTUM/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 151.1% (6,041 KHR — 15,168 KHR)

QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 15,376 KHR ▲ 1.37 %
06/05 15,621 KHR ▲ 1.59 %
07/05 15,791 KHR ▲ 1.09 %
08/05 17,041 KHR ▲ 7.91 %
09/05 17,369 KHR ▲ 1.92 %
10/05 17,360 KHR ▼ -0.05 %
11/05 19,020 KHR ▲ 9.56 %
12/05 18,122 KHR ▼ -4.72 %
13/05 15,711 KHR ▼ -13.3 %
14/05 14,328 KHR ▼ -8.8 %
15/05 15,992 KHR ▲ 11.61 %
16/05 15,466 KHR ▼ -3.29 %
17/05 14,815 KHR ▼ -4.21 %
18/05 14,763 KHR ▼ -0.35 %
19/05 15,475 KHR ▲ 4.82 %
20/05 15,899 KHR ▲ 2.74 %
21/05 16,211 KHR ▲ 1.96 %
22/05 16,632 KHR ▲ 2.59 %
23/05 16,578 KHR ▼ -0.33 %
24/05 15,750 KHR ▼ -4.99 %
25/05 15,279 KHR ▼ -2.99 %
26/05 15,246 KHR ▼ -0.22 %
27/05 15,010 KHR ▼ -1.55 %
28/05 15,319 KHR ▲ 2.06 %
29/05 15,135 KHR ▼ -1.2 %
30/05 14,672 KHR ▼ -3.05 %
31/05 13,991 KHR ▼ -4.65 %
01/06 13,742 KHR ▼ -1.78 %
02/06 14,309 KHR ▲ 4.12 %
03/06 14,661 KHR ▲ 2.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 15,316 KHR ▲ 0.98 %
13/05 — 19/05 15,548 KHR ▲ 1.52 %
20/05 — 26/05 20,527 KHR ▲ 32.02 %
27/05 — 02/06 21,066 KHR ▲ 2.63 %
03/06 — 09/06 18,046 KHR ▼ -14.34 %
10/06 — 16/06 18,319 KHR ▲ 1.51 %
17/06 — 23/06 18,911 KHR ▲ 3.23 %
24/06 — 30/06 19,021 KHR ▲ 0.58 %
01/07 — 07/07 17,277 KHR ▼ -9.17 %
08/07 — 14/07 17,527 KHR ▲ 1.45 %
15/07 — 21/07 16,389 KHR ▼ -6.49 %
22/07 — 28/07 15,182 KHR ▼ -7.37 %

QTUM/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18,775 KHR ▲ 23.78 %
07/2024 16,883 KHR ▼ -10.08 %
08/2024 13,501 KHR ▼ -20.03 %
09/2024 14,725 KHR ▲ 9.06 %
10/2024 20,203 KHR ▲ 37.21 %
10/2024 18,021 KHR ▼ -10.8 %
11/2024 22,353 KHR ▲ 24.04 %
12/2024 17,659 KHR ▼ -21 %
01/2025 22,829 KHR ▲ 29.28 %
02/2025 27,870 KHR ▲ 22.08 %
03/2025 20,148 KHR ▼ -27.71 %
04/2025 21,302 KHR ▲ 5.73 %

QTUM/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13,910 KHR
Tối đa 22,635 KHR
Bình quân gia quyền 16,872 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11,498 KHR
Tối đa 24,289 KHR
Bình quân gia quyền 16,541 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8,191 KHR
Tối đa 24,289 KHR
Bình quân gia quyền 12,396 KHR

Chia sẻ một liên kết đến QTUM/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu