Tỷ giá hối đoái Radium chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/BIF
Lịch sử thay đổi trong RADS/BIF tỷ giá
RADS/BIF tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 4,046 BIF
▲ 165.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 268.61% (1,098 BIF — 4,046 BIF)
Thay đổi trong RADS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 342.47% (914.32 BIF — 4,046 BIF)
Thay đổi trong RADS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 478.22% (699.65 BIF — 4,046 BIF)
Thay đổi trong RADS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 478.22% (699.65 BIF — 4,046 BIF)
Radium/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 4,669 BIF | ▲ 15.41 % |
30/04 | 5,458 BIF | ▲ 16.9 % |
01/05 | 5,056 BIF | ▼ -7.37 % |
02/05 | 4,792 BIF | ▼ -5.21 % |
03/05 | 4,685 BIF | ▼ -2.25 % |
04/05 | 4,791 BIF | ▲ 2.28 % |
05/05 | 4,623 BIF | ▼ -3.52 % |
06/05 | 4,570 BIF | ▼ -1.15 % |
07/05 | 4,838 BIF | ▲ 5.88 % |
08/05 | 5,085 BIF | ▲ 5.1 % |
09/05 | 4,621 BIF | ▼ -9.14 % |
10/05 | 4,308 BIF | ▼ -6.77 % |
11/05 | 4,263 BIF | ▼ -1.03 % |
12/05 | 4,715 BIF | ▲ 10.59 % |
13/05 | 4,666 BIF | ▼ -1.03 % |
14/05 | 4,342 BIF | ▼ -6.94 % |
15/05 | 4,378 BIF | ▲ 0.83 % |
16/05 | 4,506 BIF | ▲ 2.92 % |
17/05 | 5,175 BIF | ▲ 14.83 % |
18/05 | 5,612 BIF | ▲ 8.45 % |
19/05 | 6,013 BIF | ▲ 7.14 % |
20/05 | 5,726 BIF | ▼ -4.77 % |
21/05 | 5,715 BIF | ▼ -0.2 % |
22/05 | 7,603 BIF | ▲ 33.05 % |
23/05 | 9,370 BIF | ▲ 23.24 % |
24/05 | 10,590 BIF | ▲ 13.02 % |
25/05 | 10,417 BIF | ▼ -1.64 % |
26/05 | 10,736 BIF | ▲ 3.06 % |
27/05 | 8,718 BIF | ▼ -18.79 % |
28/05 | 7,012 BIF | ▼ -19.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 4,206 BIF | ▲ 3.96 % |
06/05 — 12/05 | 4,041 BIF | ▼ -3.92 % |
13/05 — 19/05 | 4,239 BIF | ▲ 4.91 % |
20/05 — 26/05 | 4,291 BIF | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 3,857 BIF | ▼ -10.12 % |
03/06 — 09/06 | 4,427 BIF | ▲ 14.79 % |
10/06 — 16/06 | 4,992 BIF | ▲ 12.77 % |
17/06 — 23/06 | 4,878 BIF | ▼ -2.3 % |
24/06 — 30/06 | 4,949 BIF | ▲ 1.47 % |
01/07 — 07/07 | 6,397 BIF | ▲ 29.26 % |
08/07 — 14/07 | 11,396 BIF | ▲ 78.14 % |
15/07 — 21/07 | 7,698 BIF | ▼ -32.45 % |
Radium/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 5,125 BIF | ▲ 26.67 % |
06/2024 | 4,247 BIF | ▼ -17.12 % |
07/2024 | 4,791 BIF | ▲ 12.8 % |
08/2024 | 4,911 BIF | ▲ 2.51 % |
09/2024 | 6,206 BIF | ▲ 26.37 % |
10/2024 | 4,953 BIF | ▼ -20.19 % |
11/2024 | 4,653 BIF | ▼ -6.05 % |
12/2024 | 6,140 BIF | ▲ 31.95 % |
01/2025 | 8,503 BIF | ▲ 38.49 % |
Radium/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 883.26 BIF |
Tối đa | 4,068 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,477 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 780.88 BIF |
Tối đa | 4,068 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,076 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 633.27 BIF |
Tối đa | 4,068 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,005 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: