Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/BNTY
Lịch sử thay đổi trong RADS/BNTY tỷ giá
RADS/BNTY tỷ giá
11 23, 2020
1 RADS = 843.2 BNTY
▲ 2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 12.81% (747.46 BNTY — 843.2 BNTY)
Thay đổi trong RADS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.11% (720 BNTY — 843.2 BNTY)
Thay đổi trong RADS/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (851.96 BNTY — 843.2 BNTY)
Thay đổi trong RADS/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (851.96 BNTY — 843.2 BNTY)
Radium/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 828.51 BNTY | ▼ -1.74 % |
30/04 | 897.84 BNTY | ▲ 8.37 % |
01/05 | 869.5 BNTY | ▼ -3.16 % |
02/05 | 885.81 BNTY | ▲ 1.88 % |
03/05 | 922.03 BNTY | ▲ 4.09 % |
04/05 | 872.85 BNTY | ▼ -5.33 % |
05/05 | 855.77 BNTY | ▼ -1.96 % |
06/05 | 886.48 BNTY | ▲ 3.59 % |
07/05 | 831.74 BNTY | ▼ -6.18 % |
08/05 | 952.78 BNTY | ▲ 14.55 % |
09/05 | 908.86 BNTY | ▼ -4.61 % |
10/05 | 995.01 BNTY | ▲ 9.48 % |
11/05 | 1,007 BNTY | ▲ 1.23 % |
12/05 | 872.39 BNTY | ▼ -13.39 % |
13/05 | 1,007 BNTY | ▲ 15.44 % |
14/05 | 1,098 BNTY | ▲ 9.01 % |
15/05 | 1,089 BNTY | ▼ -0.8 % |
16/05 | 967.6 BNTY | ▼ -11.15 % |
17/05 | 945.96 BNTY | ▼ -2.24 % |
18/05 | 985 BNTY | ▲ 4.13 % |
19/05 | 1,044 BNTY | ▲ 6.02 % |
20/05 | 1,072 BNTY | ▲ 2.68 % |
21/05 | 1,197 BNTY | ▲ 11.67 % |
22/05 | 1,382 BNTY | ▲ 15.37 % |
23/05 | 1,366 BNTY | ▼ -1.09 % |
24/05 | 1,309 BNTY | ▼ -4.21 % |
25/05 | 1,297 BNTY | ▼ -0.89 % |
26/05 | 1,228 BNTY | ▼ -5.34 % |
27/05 | 1,082 BNTY | ▼ -11.91 % |
28/05 | 1,008 BNTY | ▼ -6.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 809.65 BNTY | ▼ -3.98 % |
06/05 — 12/05 | 807.52 BNTY | ▼ -0.26 % |
13/05 — 19/05 | 923.96 BNTY | ▲ 14.42 % |
20/05 — 26/05 | 930.85 BNTY | ▲ 0.75 % |
27/05 — 02/06 | 961.74 BNTY | ▲ 3.32 % |
03/06 — 09/06 | 892.37 BNTY | ▼ -7.21 % |
10/06 — 16/06 | 898.3 BNTY | ▲ 0.67 % |
17/06 — 23/06 | 969.11 BNTY | ▲ 7.88 % |
24/06 — 30/06 | 873.93 BNTY | ▼ -9.82 % |
01/07 — 07/07 | 1,137 BNTY | ▲ 30.15 % |
08/07 — 14/07 | 1,259 BNTY | ▲ 10.65 % |
15/07 — 21/07 | 1,059 BNTY | ▼ -15.84 % |
Radium/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 814.8 BNTY | ▼ -3.37 % |
06/2024 | 463.47 BNTY | ▼ -43.12 % |
07/2024 | 439.03 BNTY | ▼ -5.27 % |
08/2024 | 417.48 BNTY | ▼ -4.91 % |
09/2024 | 580.55 BNTY | ▲ 39.06 % |
10/2024 | 663.93 BNTY | ▲ 14.36 % |
11/2024 | 646.9 BNTY | ▼ -2.57 % |
12/2024 | 684.75 BNTY | ▲ 5.85 % |
Radium/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 670.39 BNTY |
Tối đa | 1,204 BNTY |
Bình quân gia quyền | 835.97 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 662.19 BNTY |
Tối đa | 1,204 BNTY |
Bình quân gia quyền | 781.1 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 427.36 BNTY |
Tối đa | 2,025 BNTY |
Bình quân gia quyền | 673.45 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: