Tỷ giá hối đoái Radium chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/BYR
Lịch sử thay đổi trong RADS/BYR tỷ giá
RADS/BYR tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 40,736 BYR
▲ 165.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 267.94% (11,071 BYR — 40,736 BYR)
Thay đổi trong RADS/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 338.72% (9,285 BYR — 40,736 BYR)
Thay đổi trong RADS/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 464.41% (7,217 BYR — 40,736 BYR)
Thay đổi trong RADS/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 464.41% (7,217 BYR — 40,736 BYR)
Radium/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 47,843 BYR | ▲ 17.45 % |
11/05 | 53,960 BYR | ▲ 12.78 % |
12/05 | 50,425 BYR | ▼ -6.55 % |
13/05 | 48,641 BYR | ▼ -3.54 % |
14/05 | 47,804 BYR | ▼ -1.72 % |
15/05 | 49,139 BYR | ▲ 2.79 % |
16/05 | 47,238 BYR | ▼ -3.87 % |
17/05 | 46,893 BYR | ▼ -0.73 % |
18/05 | 51,229 BYR | ▲ 9.25 % |
19/05 | 53,214 BYR | ▲ 3.87 % |
20/05 | 48,126 BYR | ▼ -9.56 % |
21/05 | 44,239 BYR | ▼ -8.08 % |
22/05 | 43,793 BYR | ▼ -1.01 % |
23/05 | 49,777 BYR | ▲ 13.67 % |
24/05 | 49,440 BYR | ▼ -0.68 % |
25/05 | 45,996 BYR | ▼ -6.97 % |
26/05 | 46,457 BYR | ▲ 1 % |
27/05 | 47,522 BYR | ▲ 2.29 % |
28/05 | 55,357 BYR | ▲ 16.49 % |
29/05 | 59,598 BYR | ▲ 7.66 % |
30/05 | 63,744 BYR | ▲ 6.96 % |
31/05 | 61,388 BYR | ▼ -3.7 % |
01/06 | 61,228 BYR | ▼ -0.26 % |
02/06 | 80,451 BYR | ▲ 31.4 % |
03/06 | 101,419 BYR | ▲ 26.06 % |
04/06 | 111,077 BYR | ▲ 9.52 % |
05/06 | 107,858 BYR | ▼ -2.9 % |
06/06 | 112,657 BYR | ▲ 4.45 % |
07/06 | 95,378 BYR | ▼ -15.34 % |
08/06 | 77,622 BYR | ▼ -18.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 42,167 BYR | ▲ 3.51 % |
20/05 — 26/05 | 40,284 BYR | ▼ -4.46 % |
27/05 — 02/06 | 41,738 BYR | ▲ 3.61 % |
03/06 — 09/06 | 42,494 BYR | ▲ 1.81 % |
10/06 — 16/06 | 40,035 BYR | ▼ -5.79 % |
17/06 — 23/06 | 47,121 BYR | ▲ 17.7 % |
24/06 — 30/06 | 54,053 BYR | ▲ 14.71 % |
01/07 — 07/07 | 51,855 BYR | ▼ -4.07 % |
08/07 — 14/07 | 52,748 BYR | ▲ 1.72 % |
15/07 — 21/07 | 66,352 BYR | ▲ 25.79 % |
22/07 — 28/07 | 126,056 BYR | ▲ 89.98 % |
29/07 — 04/08 | 66,403 BYR | ▼ -47.32 % |
Radium/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51,341 BYR | ▲ 26.03 % |
07/2024 | 44,450 BYR | ▼ -13.42 % |
08/2024 | 49,121 BYR | ▲ 10.51 % |
09/2024 | 49,977 BYR | ▲ 1.74 % |
10/2024 | 66,316 BYR | ▲ 32.69 % |
11/2024 | 49,502 BYR | ▼ -25.35 % |
12/2024 | 45,008 BYR | ▼ -9.08 % |
01/2025 | 60,026 BYR | ▲ 33.37 % |
02/2025 | 81,481 BYR | ▲ 35.74 % |
Radium/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,924 BYR |
Tối đa | 41,111 BYR |
Bình quân gia quyền | 14,900 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,885 BYR |
Tối đa | 41,111 BYR |
Bình quân gia quyền | 10,879 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,512 BYR |
Tối đa | 41,111 BYR |
Bình quân gia quyền | 10,230 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: