Tỷ giá hối đoái Radium chống lại metical Mozambique

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/MZN

Lịch sử thay đổi trong RADS/MZN tỷ giá

RADS/MZN tỷ giá

12 23, 2020
1 RADS = 155.5 MZN
▲ 165.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong metical Mozambique.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RADS/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 272.67% (41.73 MZN — 155.5 MZN)

Thay đổi trong RADS/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 355.62% (34.13 MZN — 155.5 MZN)

Thay đổi trong RADS/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 530.01% (24.68 MZN — 155.5 MZN)

Thay đổi trong RADS/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 530.01% (24.68 MZN — 155.5 MZN)

Radium/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái

Radium/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 182.84 MZN ▲ 17.58 %
17/05 209.36 MZN ▲ 14.5 %
18/05 200.31 MZN ▼ -4.32 %
19/05 194.29 MZN ▼ -3.01 %
20/05 191.1 MZN ▼ -1.64 %
21/05 195.96 MZN ▲ 2.54 %
22/05 186.07 MZN ▼ -5.05 %
23/05 184.71 MZN ▼ -0.73 %
24/05 202.32 MZN ▲ 9.53 %
25/05 211.31 MZN ▲ 4.44 %
26/05 188.7 MZN ▼ -10.7 %
27/05 171.36 MZN ▼ -9.19 %
28/05 168.66 MZN ▼ -1.57 %
29/05 192.13 MZN ▲ 13.91 %
30/05 191.04 MZN ▼ -0.57 %
31/05 178.88 MZN ▼ -6.36 %
01/06 180 MZN ▲ 0.62 %
02/06 185.09 MZN ▲ 2.83 %
03/06 216.5 MZN ▲ 16.97 %
04/06 235.28 MZN ▲ 8.67 %
05/06 249.14 MZN ▲ 5.89 %
06/06 232.63 MZN ▼ -6.63 %
07/06 232.69 MZN ▲ 0.02 %
08/06 303.76 MZN ▲ 30.54 %
09/06 379.25 MZN ▲ 24.85 %
10/06 429.26 MZN ▲ 13.19 %
11/06 421.98 MZN ▼ -1.7 %
12/06 437.38 MZN ▲ 3.65 %
13/06 361.61 MZN ▼ -17.32 %
14/06 286.62 MZN ▼ -20.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Radium/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 160.17 MZN ▲ 3 %
27/05 — 02/06 154.55 MZN ▼ -3.51 %
03/06 — 09/06 160.58 MZN ▲ 3.9 %
10/06 — 16/06 164.1 MZN ▲ 2.19 %
17/06 — 23/06 151.35 MZN ▼ -7.77 %
24/06 — 30/06 171.96 MZN ▲ 13.62 %
01/07 — 07/07 194.88 MZN ▲ 13.32 %
08/07 — 14/07 190.94 MZN ▼ -2.02 %
15/07 — 21/07 194.07 MZN ▲ 1.64 %
22/07 — 28/07 230.63 MZN ▲ 18.84 %
29/07 — 04/08 355.14 MZN ▲ 53.98 %
05/08 — 11/08 234.22 MZN ▼ -34.05 %

Radium/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 205.11 MZN ▲ 31.9 %
07/2024 178.24 MZN ▼ -13.1 %
08/2024 200.41 MZN ▲ 12.43 %
09/2024 206.5 MZN ▲ 3.04 %
10/2024 243.4 MZN ▲ 17.87 %
11/2024 207.34 MZN ▼ -14.81 %
12/2024 189.11 MZN ▼ -8.79 %
01/2025 266.27 MZN ▲ 40.8 %
02/2025 403.33 MZN ▲ 51.47 %

Radium/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 33.75 MZN
Tối đa 156.87 MZN
Bình quân gia quyền 56.68 MZN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.47 MZN
Tối đa 156.87 MZN
Bình quân gia quyền 40.84 MZN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 22.62 MZN
Tối đa 156.87 MZN
Bình quân gia quyền 37.22 MZN

Chia sẻ một liên kết đến RADS/MZN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu