Tỷ giá hối đoái Radium chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/NULS

Lịch sử thay đổi trong RADS/NULS tỷ giá

RADS/NULS tỷ giá

12 23, 2020
1 RADS = 9.487679 NULS
▲ 200.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RADS/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 354.99% (2.085268 NULS — 9.487679 NULS)

Thay đổi trong RADS/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 417.93% (1.831831 NULS — 9.487679 NULS)

Thay đổi trong RADS/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 374.79% (1.998304 NULS — 9.487679 NULS)

Thay đổi trong RADS/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 374.79% (1.998304 NULS — 9.487679 NULS)

Radium/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Radium/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 11.3119 NULS ▲ 19.23 %
06/05 13.1965 NULS ▲ 16.66 %
07/05 12.9875 NULS ▼ -1.58 %
08/05 12.8126 NULS ▼ -1.35 %
09/05 12.6461 NULS ▼ -1.3 %
10/05 12.3786 NULS ▼ -2.11 %
11/05 11.1528 NULS ▼ -9.9 %
12/05 10.2226 NULS ▼ -8.34 %
13/05 10.3292 NULS ▲ 1.04 %
14/05 10.2659 NULS ▼ -0.61 %
15/05 10.173 NULS ▼ -0.9 %
16/05 9.932483 NULS ▼ -2.36 %
17/05 9.756978 NULS ▼ -1.77 %
18/05 10.4931 NULS ▲ 7.54 %
19/05 10.2559 NULS ▼ -2.26 %
20/05 8.635837 NULS ▼ -15.8 %
21/05 8.898527 NULS ▲ 3.04 %
22/05 10.3362 NULS ▲ 16.16 %
23/05 11.3377 NULS ▲ 9.69 %
24/05 12.1083 NULS ▲ 6.8 %
25/05 12.3384 NULS ▲ 1.9 %
26/05 11.4811 NULS ▼ -6.95 %
27/05 11.4403 NULS ▼ -0.36 %
28/05 15.155 NULS ▲ 32.47 %
29/05 20.4908 NULS ▲ 35.21 %
30/05 21.5564 NULS ▲ 5.2 %
31/05 20.4975 NULS ▼ -4.91 %
01/06 22.5665 NULS ▲ 10.09 %
02/06 19.9929 NULS ▼ -11.4 %
03/06 16.2277 NULS ▼ -18.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Radium/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 9.985269 NULS ▲ 5.24 %
13/05 — 19/05 9.216904 NULS ▼ -7.69 %
20/05 — 26/05 10.2954 NULS ▲ 11.7 %
27/05 — 02/06 10.9909 NULS ▲ 6.76 %
03/06 — 09/06 11.3656 NULS ▲ 3.41 %
10/06 — 16/06 13.9008 NULS ▲ 22.31 %
17/06 — 23/06 13.5604 NULS ▼ -2.45 %
24/06 — 30/06 11.735 NULS ▼ -13.46 %
01/07 — 07/07 12.2674 NULS ▲ 4.54 %
08/07 — 14/07 14.8519 NULS ▲ 21.07 %
15/07 — 21/07 22.4059 NULS ▲ 50.86 %
22/07 — 28/07 14.7457 NULS ▼ -34.19 %

Radium/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.5572 NULS ▲ 11.27 %
07/2024 6.64932 NULS ▼ -37.02 %
08/2024 4.305247 NULS ▼ -35.25 %
09/2024 5.311451 NULS ▲ 23.37 %
10/2024 9.15207 NULS ▲ 72.31 %
10/2024 7.273885 NULS ▼ -20.52 %
11/2024 9.513003 NULS ▲ 30.78 %
12/2024 9.937509 NULS ▲ 4.46 %
01/2025 13.4263 NULS ▲ 35.11 %

Radium/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.936939 NULS
Tối đa 8.244351 NULS
Bình quân gia quyền 2.863547 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.533859 NULS
Tối đa 8.244351 NULS
Bình quân gia quyền 2.225924 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.69043818 NULS
Tối đa 8.244351 NULS
Bình quân gia quyền 1.759057 NULS

Chia sẻ một liên kết đến RADS/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu