Tỷ giá hối đoái Radium chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/UBQ
Lịch sử thay đổi trong RADS/UBQ tỷ giá
RADS/UBQ tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 12.5329 UBQ
▲ 173.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 234.72% (3.744331 UBQ — 12.5329 UBQ)
Thay đổi trong RADS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 384.34% (2.587641 UBQ — 12.5329 UBQ)
Thay đổi trong RADS/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 110.88% (5.943256 UBQ — 12.5329 UBQ)
Thay đổi trong RADS/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 110.88% (5.943256 UBQ — 12.5329 UBQ)
Radium/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 15.24 UBQ | ▲ 21.6 % |
06/05 | 17.6288 UBQ | ▲ 15.67 % |
07/05 | 16.9071 UBQ | ▼ -4.09 % |
08/05 | 16.2372 UBQ | ▼ -3.96 % |
09/05 | 15.9841 UBQ | ▼ -1.56 % |
10/05 | 16.486 UBQ | ▲ 3.14 % |
11/05 | 15.9747 UBQ | ▼ -3.1 % |
12/05 | 15.504 UBQ | ▼ -2.95 % |
13/05 | 15.1016 UBQ | ▼ -2.59 % |
14/05 | 12.914 UBQ | ▼ -14.49 % |
15/05 | 11.9415 UBQ | ▼ -7.53 % |
16/05 | 12.2326 UBQ | ▲ 2.44 % |
17/05 | 11.8258 UBQ | ▼ -3.33 % |
18/05 | 11.9627 UBQ | ▲ 1.16 % |
19/05 | 12.4451 UBQ | ▲ 4.03 % |
20/05 | 12.2603 UBQ | ▼ -1.48 % |
21/05 | 12.4551 UBQ | ▲ 1.59 % |
22/05 | 11.6331 UBQ | ▼ -6.6 % |
23/05 | 12.0578 UBQ | ▲ 3.65 % |
24/05 | 13.6679 UBQ | ▲ 13.35 % |
25/05 | 14.3872 UBQ | ▲ 5.26 % |
26/05 | 13.4454 UBQ | ▼ -6.55 % |
27/05 | 13.0446 UBQ | ▼ -2.98 % |
28/05 | 19.6077 UBQ | ▲ 50.31 % |
29/05 | 26.6269 UBQ | ▲ 35.8 % |
30/05 | 29.9401 UBQ | ▲ 12.44 % |
31/05 | 30.0735 UBQ | ▲ 0.45 % |
01/06 | 31.4283 UBQ | ▲ 4.5 % |
02/06 | 24.7143 UBQ | ▼ -21.36 % |
03/06 | 19.1675 UBQ | ▼ -22.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 13.1515 UBQ | ▲ 4.94 % |
13/05 — 19/05 | 12.4874 UBQ | ▼ -5.05 % |
20/05 — 26/05 | 13.7049 UBQ | ▲ 9.75 % |
27/05 — 02/06 | 13.9839 UBQ | ▲ 2.04 % |
03/06 — 09/06 | 14.0065 UBQ | ▲ 0.16 % |
10/06 — 16/06 | 16.281 UBQ | ▲ 16.24 % |
17/06 — 23/06 | 18.7017 UBQ | ▲ 14.87 % |
24/06 — 30/06 | 17.7713 UBQ | ▼ -4.97 % |
01/07 — 07/07 | 13.8286 UBQ | ▼ -22.19 % |
08/07 — 14/07 | 16.1664 UBQ | ▲ 16.91 % |
15/07 — 21/07 | 29.6366 UBQ | ▲ 83.32 % |
22/07 — 28/07 | 15.9004 UBQ | ▼ -46.35 % |
Radium/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.9324 UBQ | ▲ 19.15 % |
07/2024 | 8.093098 UBQ | ▼ -45.8 % |
08/2024 | 10.9025 UBQ | ▲ 34.71 % |
09/2024 | 9.133496 UBQ | ▼ -16.23 % |
10/2024 | 5.391153 UBQ | ▼ -40.97 % |
10/2024 | 7.161906 UBQ | ▲ 32.85 % |
11/2024 | 7.904464 UBQ | ▲ 10.37 % |
12/2024 | 8.207147 UBQ | ▲ 3.83 % |
01/2025 | 11.5197 UBQ | ▲ 40.36 % |
Radium/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.784253 UBQ |
Tối đa | 11.9444 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.259123 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.349987 UBQ |
Tối đa | 11.9444 UBQ |
Bình quân gia quyền | 3.415368 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.118209 UBQ |
Tối đa | 16.6779 UBQ |
Bình quân gia quyền | 4.101892 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: