Tỷ giá hối đoái Radium chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Radium tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RADS/UGX
Lịch sử thay đổi trong RADS/UGX tỷ giá
RADS/UGX tỷ giá
12 23, 2020
1 RADS = 7,590 UGX
▲ 166.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Radium/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Radium chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RADS/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RADS/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Radium/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RADS/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 262.45% (2,094 UGX — 7,590 UGX)
Thay đổi trong RADS/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 332.93% (1,753 UGX — 7,590 UGX)
Thay đổi trong RADS/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Radium tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 447.8% (1,386 UGX — 7,590 UGX)
Thay đổi trong RADS/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Radium tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 447.8% (1,386 UGX — 7,590 UGX)
Radium/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Radium/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 9,004 UGX | ▲ 18.62 % |
30/06 | 10,362 UGX | ▲ 15.09 % |
01/07 | 9,573 UGX | ▼ -7.62 % |
02/07 | 9,229 UGX | ▼ -3.59 % |
03/07 | 9,077 UGX | ▼ -1.65 % |
04/07 | 9,364 UGX | ▲ 3.16 % |
05/07 | 9,041 UGX | ▼ -3.45 % |
06/07 | 8,943 UGX | ▼ -1.08 % |
07/07 | 9,555 UGX | ▲ 6.85 % |
08/07 | 9,943 UGX | ▲ 4.06 % |
09/07 | 9,167 UGX | ▼ -7.81 % |
10/07 | 8,426 UGX | ▼ -8.08 % |
11/07 | 8,322 UGX | ▼ -1.24 % |
12/07 | 8,902 UGX | ▲ 6.98 % |
13/07 | 8,847 UGX | ▼ -0.62 % |
14/07 | 8,141 UGX | ▼ -7.98 % |
15/07 | 8,212 UGX | ▲ 0.87 % |
16/07 | 8,368 UGX | ▲ 1.91 % |
17/07 | 9,181 UGX | ▲ 9.71 % |
18/07 | 10,103 UGX | ▲ 10.05 % |
19/07 | 10,796 UGX | ▲ 6.85 % |
20/07 | 10,231 UGX | ▼ -5.23 % |
21/07 | 10,193 UGX | ▼ -0.37 % |
22/07 | 12,970 UGX | ▲ 27.24 % |
23/07 | 16,330 UGX | ▲ 25.9 % |
24/07 | 18,471 UGX | ▲ 13.11 % |
25/07 | 18,197 UGX | ▼ -1.48 % |
26/07 | 19,127 UGX | ▲ 5.11 % |
27/07 | 15,203 UGX | ▼ -20.52 % |
28/07 | 13,177 UGX | ▼ -13.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Radium/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Radium/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 7,908 UGX | ▲ 4.19 % |
08/07 — 14/07 | 7,631 UGX | ▼ -3.5 % |
15/07 — 21/07 | 7,959 UGX | ▲ 4.3 % |
22/07 — 28/07 | 8,094 UGX | ▲ 1.69 % |
29/07 — 04/08 | 7,434 UGX | ▼ -8.16 % |
05/08 — 11/08 | 8,841 UGX | ▲ 18.94 % |
12/08 — 18/08 | 10,208 UGX | ▲ 15.46 % |
19/08 — 25/08 | 9,878 UGX | ▼ -3.23 % |
26/08 — 01/09 | 9,963 UGX | ▲ 0.86 % |
02/09 — 08/09 | 12,943 UGX | ▲ 29.91 % |
09/09 — 15/09 | 24,240 UGX | ▲ 87.28 % |
16/09 — 22/09 | 17,894 UGX | ▼ -26.18 % |
Radium/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,791 UGX | ▲ 42.16 % |
08/2024 | 9,458 UGX | ▼ -12.35 % |
09/2024 | 10,122 UGX | ▲ 7.02 % |
10/2024 | 10,210 UGX | ▲ 0.87 % |
11/2024 | 13,469 UGX | ▲ 31.91 % |
12/2024 | 10,515 UGX | ▼ -21.93 % |
01/2025 | 9,837 UGX | ▼ -6.45 % |
02/2025 | 12,377 UGX | ▲ 25.82 % |
03/2025 | 17,897 UGX | ▲ 44.6 % |
Radium/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,685 UGX |
Tối đa | 7,657 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,789 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,509 UGX |
Tối đa | 7,657 UGX |
Bình quân gia quyền | 2,053 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,263 UGX |
Tối đa | 7,657 UGX |
Bình quân gia quyền | 1,938 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến RADS/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Radium (RADS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: