Tỷ giá hối đoái Ripio Credit Network chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RCN/VEF
Lịch sử thay đổi trong RCN/VEF tỷ giá
RCN/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 RCN = 5,476 VEF
▲ 4.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripio Credit Network/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripio Credit Network chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RCN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RCN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripio Credit Network/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RCN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15.57% (4,738 VEF — 5,476 VEF)
Thay đổi trong RCN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -5.93% (5,821 VEF — 5,476 VEF)
Thay đổi trong RCN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 68.74% (3,245 VEF — 5,476 VEF)
Thay đổi trong RCN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ripio Credit Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 901572.27% (0.61 VEF — 5,476 VEF)
Ripio Credit Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ripio Credit Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5,629 VEF | ▲ 2.8 % |
18/05 | 6,074 VEF | ▲ 7.9 % |
19/05 | 5,915 VEF | ▼ -2.62 % |
20/05 | 4,927 VEF | ▼ -16.71 % |
21/05 | 4,862 VEF | ▼ -1.31 % |
22/05 | 4,376 VEF | ▼ -9.99 % |
23/05 | 4,360 VEF | ▼ -0.36 % |
24/05 | 4,366 VEF | ▲ 0.13 % |
25/05 | 4,540 VEF | ▲ 3.99 % |
26/05 | 4,899 VEF | ▲ 7.9 % |
27/05 | 4,971 VEF | ▲ 1.48 % |
28/05 | 5,028 VEF | ▲ 1.14 % |
29/05 | 5,086 VEF | ▲ 1.16 % |
30/05 | 4,964 VEF | ▼ -2.4 % |
31/05 | 4,937 VEF | ▼ -0.55 % |
01/06 | 4,864 VEF | ▼ -1.48 % |
02/06 | 4,829 VEF | ▼ -0.71 % |
03/06 | 4,907 VEF | ▲ 1.61 % |
04/06 | 4,930 VEF | ▲ 0.47 % |
05/06 | 4,913 VEF | ▼ -0.35 % |
06/06 | 4,975 VEF | ▲ 1.26 % |
07/06 | 4,959 VEF | ▼ -0.3 % |
08/06 | 5,150 VEF | ▲ 3.84 % |
09/06 | 5,313 VEF | ▲ 3.16 % |
10/06 | 5,220 VEF | ▼ -1.75 % |
11/06 | 5,127 VEF | ▼ -1.78 % |
12/06 | 5,071 VEF | ▼ -1.07 % |
13/06 | 5,091 VEF | ▲ 0.39 % |
14/06 | 5,071 VEF | ▼ -0.4 % |
15/06 | 5,077 VEF | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripio Credit Network/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripio Credit Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,734 VEF | ▲ 4.71 % |
27/05 — 02/06 | 5,328 VEF | ▼ -7.08 % |
03/06 — 09/06 | 5,249 VEF | ▼ -1.5 % |
10/06 — 16/06 | 4,251 VEF | ▼ -19 % |
17/06 — 23/06 | 4,899 VEF | ▲ 15.23 % |
24/06 — 30/06 | 5,438 VEF | ▲ 11.02 % |
01/07 — 07/07 | 4,148 VEF | ▼ -23.72 % |
08/07 — 14/07 | 4,135 VEF | ▼ -0.33 % |
15/07 — 21/07 | 4,877 VEF | ▲ 17.96 % |
22/07 — 28/07 | 4,617 VEF | ▼ -5.32 % |
29/07 — 04/08 | 4,745 VEF | ▲ 2.76 % |
05/08 — 11/08 | 4,746 VEF | ▲ 0.03 % |
Ripio Credit Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,343 VEF | ▼ -2.43 % |
07/2024 | 4,361 VEF | ▼ -18.38 % |
08/2024 | 902.86 VEF | ▼ -79.3 % |
09/2024 | 812.18 VEF | ▼ -10.04 % |
10/2024 | 1,306 VEF | ▲ 60.77 % |
11/2024 | 1,413 VEF | ▲ 8.19 % |
12/2024 | 1,653 VEF | ▲ 17.04 % |
01/2025 | 1,819 VEF | ▲ 9.99 % |
02/2025 | 1,349 VEF | ▼ -25.84 % |
03/2025 | 1,128 VEF | ▼ -16.38 % |
04/2025 | 1,253 VEF | ▲ 11.12 % |
05/2025 | 1,257 VEF | ▲ 0.28 % |
Ripio Credit Network/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,601 VEF |
Tối đa | 5,621 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,185 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,978 VEF |
Tối đa | 8,378 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,570 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,389 VEF |
Tối đa | 8,784 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,146 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RCN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripio Credit Network (RCN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripio Credit Network (RCN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: