Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/BNT
Lịch sử thay đổi trong REN/BNT tỷ giá
REN/BNT tỷ giá
06 26, 2024
1 REN = 0.07852425 BNT
▲ 0.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -9.11% (0.08639601 BNT — 0.07852425 BNT)
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -32.49% (0.1163188 BNT — 0.07852425 BNT)
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -51.53% (0.16199667 BNT — 0.07852425 BNT)
Thay đổi trong REN/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -73.96% (0.30158247 BNT — 0.07852425 BNT)
Ren/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.07976891 BNT | ▲ 1.59 % |
28/06 | 0.08152347 BNT | ▲ 2.2 % |
29/06 | 0.07999343 BNT | ▼ -1.88 % |
30/06 | 0.07632848 BNT | ▼ -4.58 % |
01/07 | 0.07479424 BNT | ▼ -2.01 % |
02/07 | 0.07765553 BNT | ▲ 3.83 % |
03/07 | 0.07837095 BNT | ▲ 0.92 % |
04/07 | 0.07758869 BNT | ▼ -1 % |
05/07 | 0.08133334 BNT | ▲ 4.83 % |
06/07 | 0.08463395 BNT | ▲ 4.06 % |
07/07 | 0.07932341 BNT | ▼ -6.27 % |
08/07 | 0.07534017 BNT | ▼ -5.02 % |
09/07 | 0.07447051 BNT | ▼ -1.15 % |
10/07 | 0.07300071 BNT | ▼ -1.97 % |
11/07 | 0.07246216 BNT | ▼ -0.74 % |
12/07 | 0.07215407 BNT | ▼ -0.43 % |
13/07 | 0.07237548 BNT | ▲ 0.31 % |
14/07 | 0.07012372 BNT | ▼ -3.11 % |
15/07 | 0.06913727 BNT | ▼ -1.41 % |
16/07 | 0.06870081 BNT | ▼ -0.63 % |
17/07 | 0.06806214 BNT | ▼ -0.93 % |
18/07 | 0.06316823 BNT | ▼ -7.19 % |
19/07 | 0.06092899 BNT | ▼ -3.54 % |
20/07 | 0.06185583 BNT | ▲ 1.52 % |
21/07 | 0.06230517 BNT | ▲ 0.73 % |
22/07 | 0.06342018 BNT | ▲ 1.79 % |
23/07 | 0.0630633 BNT | ▼ -0.56 % |
24/07 | 0.06366218 BNT | ▲ 0.95 % |
25/07 | 0.06588523 BNT | ▲ 3.49 % |
26/07 | 0.06679771 BNT | ▲ 1.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.0850011 BNT | ▲ 8.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.08734246 BNT | ▲ 2.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.08526873 BNT | ▼ -2.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.08615402 BNT | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.07781835 BNT | ▼ -9.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.07897872 BNT | ▲ 1.49 % |
12/08 — 18/08 | 0.08440092 BNT | ▲ 6.87 % |
19/08 — 25/08 | 0.08489107 BNT | ▲ 0.58 % |
26/08 — 01/09 | 0.08155153 BNT | ▼ -3.93 % |
02/09 — 08/09 | 0.07491339 BNT | ▼ -8.14 % |
09/09 — 15/09 | 0.07113953 BNT | ▼ -5.04 % |
16/09 — 22/09 | 0.07334067 BNT | ▲ 3.09 % |
Ren/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.07873332 BNT | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 0.05669488 BNT | ▼ -27.99 % |
09/2024 | 0.05924686 BNT | ▲ 4.5 % |
10/2024 | 0.04677853 BNT | ▼ -21.04 % |
11/2024 | 0.0373999 BNT | ▼ -20.05 % |
12/2024 | 0.0475574 BNT | ▲ 27.16 % |
01/2025 | 0.0405561 BNT | ▼ -14.72 % |
02/2025 | 0.05001916 BNT | ▲ 23.33 % |
03/2025 | 0.06212851 BNT | ▲ 24.21 % |
04/2025 | 0.04577308 BNT | ▼ -26.33 % |
05/2025 | 0.04422305 BNT | ▼ -3.39 % |
06/2025 | 0.04060665 BNT | ▼ -8.18 % |
Ren/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07153198 BNT |
Tối đa | 0.10016618 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.08267202 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06813163 BNT |
Tối đa | 0.1243624 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.08901757 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05679872 BNT |
Tối đa | 0.18709382 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.09949535 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: