Tỷ giá hối đoái Ren chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/BYR
Lịch sử thay đổi trong REN/BYR tỷ giá
REN/BYR tỷ giá
04 29, 2024
1 REN = 1,184 BYR
▼ -3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -38.54% (1,926 BYR — 1,184 BYR)
Thay đổi trong REN/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 10.27% (1,074 BYR — 1,184 BYR)
Thay đổi trong REN/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -34.56% (1,809 BYR — 1,184 BYR)
Thay đổi trong REN/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 10.34% (1,073 BYR — 1,184 BYR)
Ren/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1,198 BYR | ▲ 1.16 % |
01/05 | 1,225 BYR | ▲ 2.24 % |
02/05 | 1,174 BYR | ▼ -4.13 % |
03/05 | 1,001 BYR | ▼ -14.75 % |
04/05 | 1,021 BYR | ▲ 2 % |
05/05 | 1,035 BYR | ▲ 1.38 % |
06/05 | 1,080 BYR | ▲ 4.39 % |
07/05 | 1,172 BYR | ▲ 8.43 % |
08/05 | 1,174 BYR | ▲ 0.2 % |
09/05 | 1,171 BYR | ▼ -0.27 % |
10/05 | 1,148 BYR | ▼ -1.92 % |
11/05 | 1,108 BYR | ▼ -3.49 % |
12/05 | 943.97 BYR | ▼ -14.81 % |
13/05 | 666.59 BYR | ▼ -29.38 % |
14/05 | 636.77 BYR | ▼ -4.47 % |
15/05 | 654.38 BYR | ▲ 2.77 % |
16/05 | 636.03 BYR | ▼ -2.8 % |
17/05 | 629.64 BYR | ▼ -1 % |
18/05 | 635.57 BYR | ▲ 0.94 % |
19/05 | 647.65 BYR | ▲ 1.9 % |
20/05 | 677.17 BYR | ▲ 4.56 % |
21/05 | 687.65 BYR | ▲ 1.55 % |
22/05 | 695.45 BYR | ▲ 1.14 % |
23/05 | 705.85 BYR | ▲ 1.49 % |
24/05 | 718.61 BYR | ▲ 1.81 % |
25/05 | 686.27 BYR | ▼ -4.5 % |
26/05 | 675.66 BYR | ▼ -1.55 % |
27/05 | 659.94 BYR | ▼ -2.33 % |
28/05 | 660.44 BYR | ▲ 0.08 % |
29/05 | 643.81 BYR | ▼ -2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,204 BYR | ▲ 1.67 % |
13/05 — 19/05 | 1,411 BYR | ▲ 17.22 % |
20/05 — 26/05 | 1,709 BYR | ▲ 21.12 % |
27/05 — 02/06 | 2,083 BYR | ▲ 21.85 % |
03/06 — 09/06 | 2,166 BYR | ▲ 3.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,011 BYR | ▼ -7.14 % |
17/06 — 23/06 | 2,224 BYR | ▲ 10.58 % |
24/06 — 30/06 | 2,287 BYR | ▲ 2.83 % |
01/07 — 07/07 | 2,219 BYR | ▼ -2.98 % |
08/07 — 14/07 | 1,108 BYR | ▼ -50.05 % |
15/07 — 21/07 | 1,159 BYR | ▲ 4.59 % |
22/07 — 28/07 | 1,068 BYR | ▼ -7.9 % |
Ren/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,167 BYR | ▼ -1.42 % |
06/2024 | 1,043 BYR | ▼ -10.68 % |
07/2024 | 949.83 BYR | ▼ -8.89 % |
08/2024 | 702.51 BYR | ▼ -26.04 % |
09/2024 | 735.74 BYR | ▲ 4.73 % |
10/2024 | 737.92 BYR | ▲ 0.3 % |
11/2024 | 864.84 BYR | ▲ 17.2 % |
12/2024 | 1,054 BYR | ▲ 21.87 % |
01/2025 | 804.36 BYR | ▼ -23.68 % |
02/2025 | 1,412 BYR | ▲ 75.57 % |
03/2025 | 1,800 BYR | ▲ 27.45 % |
04/2025 | 858.36 BYR | ▼ -52.31 % |
Ren/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,017 BYR |
Tối đa | 2,130 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,494 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,017 BYR |
Tối đa | 2,265 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,537 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 790.91 BYR |
Tối đa | 2,265 BYR |
Bình quân gia quyền | 1,257 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến REN/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: