Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/CND
Lịch sử thay đổi trong REN/CND tỷ giá
REN/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 REN = 34.2515 CND
▼ -7.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 41.11% (24.2737 CND — 34.2515 CND)
Thay đổi trong REN/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -35.49% (53.0921 CND — 34.2515 CND)
Thay đổi trong REN/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các Ren tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -81.35% (183.69 CND — 34.2515 CND)
Thay đổi trong REN/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 132.47% (14.7337 CND — 34.2515 CND)
Ren/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 39.136 CND | ▲ 14.26 % |
01/06 | 42.2936 CND | ▲ 8.07 % |
02/06 | 42.6086 CND | ▲ 0.74 % |
03/06 | 44.8302 CND | ▲ 5.21 % |
04/06 | 42.998 CND | ▼ -4.09 % |
05/06 | 40.3906 CND | ▼ -6.06 % |
06/06 | 40.1012 CND | ▼ -0.72 % |
07/06 | 39.5782 CND | ▼ -1.3 % |
08/06 | 39.4109 CND | ▼ -0.42 % |
09/06 | 41.4224 CND | ▲ 5.1 % |
10/06 | 42.3918 CND | ▲ 2.34 % |
11/06 | 41.9353 CND | ▼ -1.08 % |
12/06 | 44.3213 CND | ▲ 5.69 % |
13/06 | 47.2423 CND | ▲ 6.59 % |
14/06 | 50.1953 CND | ▲ 6.25 % |
15/06 | 48.765 CND | ▼ -2.85 % |
16/06 | 42.1274 CND | ▼ -13.61 % |
17/06 | 49.961 CND | ▲ 18.6 % |
18/06 | 49.6329 CND | ▼ -0.66 % |
19/06 | 52.8317 CND | ▲ 6.44 % |
20/06 | 51.9002 CND | ▼ -1.76 % |
21/06 | 50.1004 CND | ▼ -3.47 % |
22/06 | 55.4868 CND | ▲ 10.75 % |
23/06 | 62.4937 CND | ▲ 12.63 % |
24/06 | 61.0048 CND | ▼ -2.38 % |
25/06 | 61.4184 CND | ▲ 0.68 % |
26/06 | 63.2105 CND | ▲ 2.92 % |
27/06 | 64.2417 CND | ▲ 1.63 % |
28/06 | 61.9518 CND | ▼ -3.56 % |
29/06 | 58.9308 CND | ▼ -4.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 36.0489 CND | ▲ 5.25 % |
10/06 — 16/06 | 57.1237 CND | ▲ 58.46 % |
17/06 — 23/06 | 60.5082 CND | ▲ 5.92 % |
24/06 — 30/06 | 23.8696 CND | ▼ -60.55 % |
01/07 — 07/07 | 22.9032 CND | ▼ -4.05 % |
08/07 — 14/07 | 12.2703 CND | ▼ -46.43 % |
15/07 — 21/07 | 16.5819 CND | ▲ 35.14 % |
22/07 — 28/07 | 20.9029 CND | ▲ 26.06 % |
29/07 — 04/08 | 22.6717 CND | ▲ 8.46 % |
05/08 — 11/08 | 25.2257 CND | ▲ 11.27 % |
12/08 — 18/08 | 28.5514 CND | ▲ 13.18 % |
19/08 — 25/08 | 27.3078 CND | ▼ -4.36 % |
Ren/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.4736 CND | ▼ -8.11 % |
07/2024 | 30.2466 CND | ▼ -3.9 % |
08/2024 | 34.8638 CND | ▲ 15.27 % |
09/2024 | 33.6671 CND | ▼ -3.43 % |
10/2024 | 23.6567 CND | ▼ -29.73 % |
11/2024 | 21.7695 CND | ▼ -7.98 % |
12/2024 | 16.2057 CND | ▼ -25.56 % |
01/2025 | 16.9201 CND | ▲ 4.41 % |
02/2025 | 7.843523 CND | ▼ -53.64 % |
03/2025 | 3.945619 CND | ▼ -49.7 % |
04/2025 | 3.701011 CND | ▼ -6.2 % |
05/2025 | 4.744748 CND | ▲ 28.2 % |
Ren/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.6241 CND |
Tối đa | 38.9687 CND |
Bình quân gia quyền | 31.409 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2466 CND |
Tối đa | 94.3616 CND |
Bình quân gia quyền | 45.5202 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.2466 CND |
Tối đa | 209.63 CND |
Bình quân gia quyền | 84.7909 CND |
Chia sẻ một liên kết đến REN/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: