Tỷ giá hối đoái Ren chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/DNT
Lịch sử thay đổi trong REN/DNT tỷ giá
REN/DNT tỷ giá
05 25, 2024
1 REN = 1.2399 DNT
▲ 4.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 22.88% (1.009052 DNT — 1.2399 DNT)
Thay đổi trong REN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.38% (2.659545 DNT — 1.2399 DNT)
Thay đổi trong REN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -53.94% (2.691665 DNT — 1.2399 DNT)
Thay đổi trong REN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -90.77% (13.4334 DNT — 1.2399 DNT)
Ren/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 1.233836 DNT | ▼ -0.49 % |
27/05 | 1.219549 DNT | ▼ -1.16 % |
28/05 | 1.230275 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 1.21279 DNT | ▼ -1.42 % |
30/05 | 1.239354 DNT | ▲ 2.19 % |
31/05 | 1.303521 DNT | ▲ 5.18 % |
01/06 | 1.291011 DNT | ▼ -0.96 % |
02/06 | 1.253298 DNT | ▼ -2.92 % |
03/06 | 1.235126 DNT | ▼ -1.45 % |
04/06 | 1.249026 DNT | ▲ 1.13 % |
05/06 | 1.276477 DNT | ▲ 2.2 % |
06/06 | 1.271456 DNT | ▼ -0.39 % |
07/06 | 1.236549 DNT | ▼ -2.75 % |
08/06 | 1.251982 DNT | ▲ 1.25 % |
09/06 | 1.27071 DNT | ▲ 1.5 % |
10/06 | 1.23664 DNT | ▼ -2.68 % |
11/06 | 1.158459 DNT | ▼ -6.32 % |
12/06 | 1.141772 DNT | ▼ -1.44 % |
13/06 | 1.18755 DNT | ▲ 4.01 % |
14/06 | 1.238032 DNT | ▲ 4.25 % |
15/06 | 1.2515 DNT | ▲ 1.09 % |
16/06 | 1.278474 DNT | ▲ 2.16 % |
17/06 | 1.315273 DNT | ▲ 2.88 % |
18/06 | 1.33021 DNT | ▲ 1.14 % |
19/06 | 1.373589 DNT | ▲ 3.26 % |
20/06 | 1.427926 DNT | ▲ 3.96 % |
21/06 | 1.378603 DNT | ▼ -3.45 % |
22/06 | 1.342203 DNT | ▼ -2.64 % |
23/06 | 1.405447 DNT | ▲ 4.71 % |
24/06 | 1.600308 DNT | ▲ 13.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.54945765 DNT | ▼ -55.69 % |
03/06 — 09/06 | 0.56513297 DNT | ▲ 2.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.76153114 DNT | ▲ 34.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.78948753 DNT | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.85383169 DNT | ▲ 8.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.66967185 DNT | ▼ -21.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.61006769 DNT | ▼ -8.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.65053823 DNT | ▲ 6.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.66823137 DNT | ▲ 2.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.61461988 DNT | ▼ -8.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.70322796 DNT | ▲ 14.42 % |
12/08 — 18/08 | 0.80912864 DNT | ▲ 15.06 % |
Ren/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.273302 DNT | ▲ 2.69 % |
07/2024 | 1.134067 DNT | ▼ -10.93 % |
08/2024 | 1.061222 DNT | ▼ -6.42 % |
09/2024 | 1.138904 DNT | ▲ 7.32 % |
10/2024 | 1.144441 DNT | ▲ 0.49 % |
11/2024 | 1.260013 DNT | ▲ 10.1 % |
12/2024 | 1.271418 DNT | ▲ 0.91 % |
01/2025 | 1.092223 DNT | ▼ -14.09 % |
02/2025 | 1.151577 DNT | ▲ 5.43 % |
03/2025 | 0.75597647 DNT | ▼ -34.35 % |
04/2025 | 0.61414365 DNT | ▼ -18.76 % |
05/2025 | 0.72108669 DNT | ▲ 17.41 % |
Ren/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.90278815 DNT |
Tối đa | 1.315505 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.017946 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89985305 DNT |
Tối đa | 2.716036 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.246429 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.89985305 DNT |
Tối đa | 3.659301 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.940875 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến REN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: