Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong REN/ELLA tỷ giá
REN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 REN = 51.3468 ELLA
▲ 7.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -13.83% (59.5873 ELLA — 51.3468 ELLA)
Thay đổi trong REN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.46% (126.65 ELLA — 51.3468 ELLA)
Thay đổi trong REN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.61% (66.3476 ELLA — 51.3468 ELLA)
Thay đổi trong REN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.61% (66.3476 ELLA — 51.3468 ELLA)
Ren/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 53.4555 ELLA | ▲ 4.11 % |
27/05 | 50.9826 ELLA | ▼ -4.63 % |
28/05 | 48.6967 ELLA | ▼ -4.48 % |
29/05 | 47.6766 ELLA | ▼ -2.09 % |
30/05 | 44.6424 ELLA | ▼ -6.36 % |
31/05 | 41.1449 ELLA | ▼ -7.83 % |
01/06 | 42.5737 ELLA | ▲ 3.47 % |
02/06 | 42.7212 ELLA | ▲ 0.35 % |
03/06 | 41.3272 ELLA | ▼ -3.26 % |
04/06 | 39.6592 ELLA | ▼ -4.04 % |
05/06 | 39.5306 ELLA | ▼ -0.32 % |
06/06 | 38.013 ELLA | ▼ -3.84 % |
07/06 | 41.3992 ELLA | ▲ 8.91 % |
08/06 | 46.9354 ELLA | ▲ 13.37 % |
09/06 | 49.4145 ELLA | ▲ 5.28 % |
10/06 | 51.573 ELLA | ▲ 4.37 % |
11/06 | 64.6865 ELLA | ▲ 25.43 % |
12/06 | 72.0174 ELLA | ▲ 11.33 % |
13/06 | 61.9689 ELLA | ▼ -13.95 % |
14/06 | 69.881 ELLA | ▲ 12.77 % |
15/06 | 38.3414 ELLA | ▼ -45.13 % |
16/06 | 49.2306 ELLA | ▲ 28.4 % |
17/06 | 38.5032 ELLA | ▼ -21.79 % |
18/06 | 31.9803 ELLA | ▼ -16.94 % |
19/06 | 30.7027 ELLA | ▼ -3.99 % |
20/06 | 31.446 ELLA | ▲ 2.42 % |
21/06 | 33.28 ELLA | ▲ 5.83 % |
22/06 | 32.3867 ELLA | ▼ -2.68 % |
23/06 | 33.7818 ELLA | ▲ 4.31 % |
24/06 | 34.3442 ELLA | ▲ 1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.0315 ELLA | ▼ -76.57 % |
03/06 — 09/06 | 25.2884 ELLA | ▲ 110.18 % |
10/06 — 16/06 | 19.4115 ELLA | ▼ -23.24 % |
17/06 — 23/06 | 18.2696 ELLA | ▼ -5.88 % |
24/06 — 30/06 | 31.5232 ELLA | ▲ 72.54 % |
01/07 — 07/07 | 40.4792 ELLA | ▲ 28.41 % |
08/07 — 14/07 | 11.1852 ELLA | ▼ -72.37 % |
15/07 — 21/07 | 11.5032 ELLA | ▲ 2.84 % |
22/07 — 28/07 | 9.563401 ELLA | ▼ -16.86 % |
29/07 — 04/08 | 11.8243 ELLA | ▲ 23.64 % |
05/08 — 11/08 | 11.0246 ELLA | ▼ -6.76 % |
12/08 — 18/08 | 9.845124 ELLA | ▼ -10.7 % |
Ren/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.9071 ELLA | ▲ 16.67 % |
07/2024 | 84.4336 ELLA | ▲ 40.94 % |
08/2024 | 123.24 ELLA | ▲ 45.96 % |
09/2024 | 45.8522 ELLA | ▼ -62.79 % |
10/2024 | 53.0095 ELLA | ▲ 15.61 % |
11/2024 | 134.61 ELLA | ▲ 153.94 % |
12/2024 | 71.4862 ELLA | ▼ -46.89 % |
01/2025 | 69.9637 ELLA | ▼ -2.13 % |
Ren/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.6684 ELLA |
Tối đa | 81.4884 ELLA |
Bình quân gia quyền | 53.4143 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.6684 ELLA |
Tối đa | 173 ELLA |
Bình quân gia quyền | 78.803 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.7362 ELLA |
Tối đa | 219.03 ELLA |
Bình quân gia quyền | 100.41 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến REN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: