Tỷ giá hối đoái Ren chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/GAME
Lịch sử thay đổi trong REN/GAME tỷ giá
REN/GAME tỷ giá
05 16, 2024
1 REN = 32.5462 GAME
▲ 41.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 9023.67% (0.35672319 GAME — 32.5462 GAME)
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 14410.83% (0.2242893 GAME — 32.5462 GAME)
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 388.54% (6.661932 GAME — 32.5462 GAME)
Thay đổi trong REN/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 2250.93% (1.384398 GAME — 32.5462 GAME)
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 46.7402 GAME | ▲ 43.61 % |
18/05 | 34.3285 GAME | ▼ -26.55 % |
19/05 | 31.8839 GAME | ▼ -7.12 % |
20/05 | 40.9853 GAME | ▲ 28.55 % |
21/05 | 38.7393 GAME | ▼ -5.48 % |
22/05 | 39.2583 GAME | ▲ 1.34 % |
23/05 | 39.5665 GAME | ▲ 0.79 % |
24/05 | 42.564 GAME | ▲ 7.58 % |
25/05 | 41.0371 GAME | ▼ -3.59 % |
26/05 | 30.8966 GAME | ▼ -24.71 % |
27/05 | 33.0945 GAME | ▲ 7.11 % |
28/05 | 36.82 GAME | ▲ 11.26 % |
29/05 | 34.7631 GAME | ▼ -5.59 % |
30/05 | 33.2955 GAME | ▼ -4.22 % |
31/05 | 33.4205 GAME | ▲ 0.38 % |
01/06 | 35.5627 GAME | ▲ 6.41 % |
02/06 | 36.635 GAME | ▲ 3.02 % |
03/06 | 35.2449 GAME | ▼ -3.79 % |
04/06 | 33.4296 GAME | ▼ -5.15 % |
05/06 | 32.3983 GAME | ▼ -3.09 % |
06/06 | 28.4869 GAME | ▼ -12.07 % |
07/06 | 34.2199 GAME | ▲ 20.13 % |
08/06 | 24.8992 GAME | ▼ -27.24 % |
09/06 | 37.9621 GAME | ▲ 52.46 % |
10/06 | 42.6719 GAME | ▲ 12.41 % |
11/06 | 43.1778 GAME | ▲ 1.19 % |
12/06 | 42.645 GAME | ▼ -1.23 % |
13/06 | 48.4732 GAME | ▲ 13.67 % |
14/06 | 50.6039 GAME | ▲ 4.4 % |
15/06 | 0.34964824 GAME | ▼ -99.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.7958 GAME | ▼ -2.31 % |
27/05 — 02/06 | 35.1241 GAME | ▲ 10.47 % |
03/06 — 09/06 | 35.4355 GAME | ▲ 0.89 % |
10/06 — 16/06 | 37.7912 GAME | ▲ 6.65 % |
17/06 — 23/06 | 39.2229 GAME | ▲ 3.79 % |
24/06 — 30/06 | 36.7677 GAME | ▼ -6.26 % |
01/07 — 07/07 | 50.1001 GAME | ▲ 36.26 % |
08/07 — 14/07 | 93.897 GAME | ▲ 87.42 % |
15/07 — 21/07 | 87.2487 GAME | ▼ -7.08 % |
22/07 — 28/07 | 75.5848 GAME | ▼ -13.37 % |
29/07 — 04/08 | 109.78 GAME | ▲ 45.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.08009275 GAME | ▼ -99.93 % |
Ren/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.888 GAME | ▲ 37.92 % |
07/2024 | 34.106 GAME | ▼ -24.02 % |
08/2024 | 30.7128 GAME | ▼ -9.95 % |
09/2024 | 34.1254 GAME | ▲ 11.11 % |
10/2024 | 28.252 GAME | ▼ -17.21 % |
11/2024 | 48.5116 GAME | ▲ 71.71 % |
12/2024 | 48.3528 GAME | ▼ -0.33 % |
01/2025 | 34.3317 GAME | ▼ -29 % |
02/2025 | 41.8094 GAME | ▲ 21.78 % |
03/2025 | 45.9373 GAME | ▲ 9.87 % |
04/2025 | 97.8033 GAME | ▲ 112.91 % |
05/2025 | -25.88960921 GAME | ▼ -126.47 % |
Ren/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.6487 GAME |
Tối đa | 0.41284414 GAME |
Bình quân gia quyền | 10.7832 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.293877 GAME |
Tối đa | 0.48012584 GAME |
Bình quân gia quyền | 6.403142 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.811286 GAME |
Tối đa | 6.785488 GAME |
Bình quân gia quyền | 4.520258 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến REN/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: