Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá

REN/GBYTE tỷ giá

05 15, 2024
1 REN = 0.00601547 GBYTE
▼ -1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -9.64% (0.0066571 GBYTE — 0.00601547 GBYTE)

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -11.17% (0.00677209 GBYTE — 0.00601547 GBYTE)

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -13.29% (0.00693738 GBYTE — 0.00601547 GBYTE)

Thay đổi trong REN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 96.65% (0.00305896 GBYTE — 0.00601547 GBYTE)

Ren/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00585919 GBYTE ▼ -2.6 %
17/05 0.00579943 GBYTE ▼ -1.02 %
18/05 0.00569133 GBYTE ▼ -1.86 %
19/05 0.00570314 GBYTE ▲ 0.21 %
20/05 0.00597965 GBYTE ▲ 4.85 %
21/05 0.00579739 GBYTE ▼ -3.05 %
22/05 0.00609327 GBYTE ▲ 5.1 %
23/05 0.00636761 GBYTE ▲ 4.5 %
24/05 0.00681312 GBYTE ▲ 7 %
25/05 0.00630243 GBYTE ▼ -7.5 %
26/05 0.00608995 GBYTE ▼ -3.37 %
27/05 0.00587066 GBYTE ▼ -3.6 %
28/05 0.00586788 GBYTE ▼ -0.05 %
29/05 0.00547838 GBYTE ▼ -6.64 %
30/05 0.0052834 GBYTE ▼ -3.56 %
31/05 0.00532895 GBYTE ▲ 0.86 %
01/06 0.00550524 GBYTE ▲ 3.31 %
02/06 0.00539815 GBYTE ▼ -1.95 %
03/06 0.00538711 GBYTE ▼ -0.2 %
04/06 0.00558217 GBYTE ▲ 3.62 %
05/06 0.00616765 GBYTE ▲ 10.49 %
06/06 0.00624382 GBYTE ▲ 1.23 %
07/06 0.0060295 GBYTE ▼ -3.43 %
08/06 0.00591116 GBYTE ▼ -1.96 %
09/06 0.00562396 GBYTE ▼ -4.86 %
10/06 0.00562429 GBYTE ▲ 0.01 %
11/06 0.00535132 GBYTE ▼ -4.85 %
12/06 0.00524377 GBYTE ▼ -2.01 %
13/06 0.005318 GBYTE ▲ 1.42 %
14/06 0.00490363 GBYTE ▼ -7.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00614163 GBYTE ▲ 2.1 %
27/05 — 02/06 0.00763586 GBYTE ▲ 24.33 %
03/06 — 09/06 0.00746298 GBYTE ▼ -2.26 %
10/06 — 16/06 0.00909406 GBYTE ▲ 21.86 %
17/06 — 23/06 0.00874448 GBYTE ▼ -3.84 %
24/06 — 30/06 0.00890867 GBYTE ▲ 1.88 %
01/07 — 07/07 0.00558825 GBYTE ▼ -37.27 %
08/07 — 14/07 0.00560393 GBYTE ▲ 0.28 %
15/07 — 21/07 0.00525185 GBYTE ▼ -6.28 %
22/07 — 28/07 0.00571553 GBYTE ▲ 8.83 %
29/07 — 04/08 0.00507152 GBYTE ▼ -11.27 %
05/08 — 11/08 0.00478485 GBYTE ▼ -5.65 %

Ren/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00617179 GBYTE ▲ 2.6 %
07/2024 0.00610913 GBYTE ▼ -1.02 %
08/2024 0.0045806 GBYTE ▼ -25.02 %
09/2024 0.00473572 GBYTE ▲ 3.39 %
10/2024 0.00459962 GBYTE ▼ -2.87 %
11/2024 0.01234914 GBYTE ▲ 168.48 %
12/2024 0.00343277 GBYTE ▼ -72.2 %
01/2025 0.0023385 GBYTE ▼ -31.88 %
02/2025 0.00330265 GBYTE ▲ 41.23 %
03/2025 0.00499722 GBYTE ▲ 51.31 %
04/2025 0.00322171 GBYTE ▼ -35.53 %
05/2025 0.00298716 GBYTE ▼ -7.28 %

Ren/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00579475 GBYTE
Tối đa 0.0076592 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00659062 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00579475 GBYTE
Tối đa 0.01165425 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00820315 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00425577 GBYTE
Tối đa 0.01734865 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00665783 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến REN/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu