Tỷ giá hối đoái Ren chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/IDR
Lịch sử thay đổi trong REN/IDR tỷ giá
REN/IDR tỷ giá
05 09, 2024
1 REN = 978.14 IDR
▲ 2.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -36.87% (1,549 IDR — 978.14 IDR)
Thay đổi trong REN/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 6.15% (921.47 IDR — 978.14 IDR)
Thay đổi trong REN/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -15.91% (1,163 IDR — 978.14 IDR)
Thay đổi trong REN/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 09, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7188.4% (13.42 IDR — 978.14 IDR)
Ren/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 956.42 IDR | ▼ -2.22 % |
11/05 | 922.98 IDR | ▼ -3.5 % |
12/05 | 799.09 IDR | ▼ -13.42 % |
13/05 | 650.41 IDR | ▼ -18.61 % |
14/05 | 626.77 IDR | ▼ -3.63 % |
15/05 | 645.02 IDR | ▲ 2.91 % |
16/05 | 635.94 IDR | ▼ -1.41 % |
17/05 | 629.8 IDR | ▼ -0.97 % |
18/05 | 633.26 IDR | ▲ 0.55 % |
19/05 | 642.53 IDR | ▲ 1.46 % |
20/05 | 673.51 IDR | ▲ 4.82 % |
21/05 | 683.55 IDR | ▲ 1.49 % |
22/05 | 690.41 IDR | ▲ 1 % |
23/05 | 707.4 IDR | ▲ 2.46 % |
24/05 | 723.12 IDR | ▲ 2.22 % |
25/05 | 694.19 IDR | ▼ -4 % |
26/05 | 681.58 IDR | ▼ -1.82 % |
27/05 | 669.57 IDR | ▼ -1.76 % |
28/05 | 670.27 IDR | ▲ 0.1 % |
29/05 | 642.45 IDR | ▼ -4.15 % |
30/05 | 610.31 IDR | ▼ -5 % |
31/05 | 600.27 IDR | ▼ -1.64 % |
01/06 | 626.14 IDR | ▲ 4.31 % |
02/06 | 633.73 IDR | ▲ 1.21 % |
03/06 | 643.2 IDR | ▲ 1.5 % |
04/06 | 643.56 IDR | ▲ 0.06 % |
05/06 | 658.18 IDR | ▲ 2.27 % |
06/06 | 638.66 IDR | ▼ -2.97 % |
07/06 | 626.96 IDR | ▼ -1.83 % |
08/06 | 625.15 IDR | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 971.89 IDR | ▼ -0.64 % |
20/05 — 26/05 | 1,209 IDR | ▲ 24.44 % |
27/05 — 02/06 | 1,246 IDR | ▲ 3.01 % |
03/06 — 09/06 | 1,176 IDR | ▼ -5.6 % |
10/06 — 16/06 | 1,249 IDR | ▲ 6.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,308 IDR | ▲ 4.71 % |
24/06 — 30/06 | 1,260 IDR | ▼ -3.6 % |
01/07 — 07/07 | 617.89 IDR | ▼ -50.98 % |
08/07 — 14/07 | 670.23 IDR | ▲ 8.47 % |
15/07 — 21/07 | 618.9 IDR | ▼ -7.66 % |
22/07 — 28/07 | 631.47 IDR | ▲ 2.03 % |
29/07 — 04/08 | 588.67 IDR | ▼ -6.78 % |
Ren/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 999.18 IDR | ▲ 2.15 % |
07/2024 | 931.31 IDR | ▼ -6.79 % |
08/2024 | 699.48 IDR | ▼ -24.89 % |
09/2024 | 739.82 IDR | ▲ 5.77 % |
10/2024 | 771.58 IDR | ▲ 4.29 % |
11/2024 | 938.38 IDR | ▲ 21.62 % |
12/2024 | 1,153 IDR | ▲ 22.84 % |
01/2025 | 869.51 IDR | ▼ -24.57 % |
02/2025 | 1,304 IDR | ▲ 49.94 % |
03/2025 | 1,562 IDR | ▲ 19.77 % |
04/2025 | 1,056 IDR | ▼ -32.35 % |
05/2025 | 1,088 IDR | ▲ 2.97 % |
Ren/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 836.59 IDR |
Tối đa | 1,560 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,045 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 836.59 IDR |
Tối đa | 1,801 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,251 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 640.15 IDR |
Tối đa | 1,801 IDR |
Bình quân gia quyền | 983.07 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến REN/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: