Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/MTH
Lịch sử thay đổi trong REN/MTH tỷ giá
REN/MTH tỷ giá
05 15, 2024
1 REN = 26.1857 MTH
▲ 6.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (26.3974 MTH — 26.1857 MTH)
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 20.67% (21.7008 MTH — 26.1857 MTH)
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 112.74% (12.3089 MTH — 26.1857 MTH)
Thay đổi trong REN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 167.88% (9.775087 MTH — 26.1857 MTH)
Ren/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 24.2797 MTH | ▼ -7.28 % |
17/05 | 24.802 MTH | ▲ 2.15 % |
18/05 | 24.4729 MTH | ▼ -1.33 % |
19/05 | 24.6433 MTH | ▲ 0.7 % |
20/05 | 23.7134 MTH | ▼ -3.77 % |
21/05 | 26.2471 MTH | ▲ 10.68 % |
22/05 | 26.7014 MTH | ▲ 1.73 % |
23/05 | 27.3288 MTH | ▲ 2.35 % |
24/05 | 28.4493 MTH | ▲ 4.1 % |
25/05 | 27.8977 MTH | ▼ -1.94 % |
26/05 | 27.8143 MTH | ▼ -0.3 % |
27/05 | 27.6767 MTH | ▼ -0.49 % |
28/05 | 27.2855 MTH | ▼ -1.41 % |
29/05 | 26.9218 MTH | ▼ -1.33 % |
30/05 | 26.5222 MTH | ▼ -1.48 % |
31/05 | 26.8215 MTH | ▲ 1.13 % |
01/06 | 26.1185 MTH | ▼ -2.62 % |
02/06 | 24.4675 MTH | ▼ -6.32 % |
03/06 | 25.1404 MTH | ▲ 2.75 % |
04/06 | 24.855 MTH | ▼ -1.14 % |
05/06 | 25.3883 MTH | ▲ 2.15 % |
06/06 | 24.726 MTH | ▼ -2.61 % |
07/06 | 24.5862 MTH | ▼ -0.57 % |
08/06 | 25.1795 MTH | ▲ 2.41 % |
09/06 | 26.0089 MTH | ▲ 3.29 % |
10/06 | 25.4422 MTH | ▼ -2.18 % |
11/06 | 24.641 MTH | ▼ -3.15 % |
12/06 | 24.11 MTH | ▼ -2.15 % |
13/06 | 24.2076 MTH | ▲ 0.4 % |
14/06 | 23.9282 MTH | ▼ -1.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.3055 MTH | ▲ 0.46 % |
27/05 — 02/06 | 31.4845 MTH | ▲ 19.69 % |
03/06 — 09/06 | 34.252 MTH | ▲ 8.79 % |
10/06 — 16/06 | 45.8744 MTH | ▲ 33.93 % |
17/06 — 23/06 | 42.5553 MTH | ▼ -7.24 % |
24/06 — 30/06 | 47.9551 MTH | ▲ 12.69 % |
01/07 — 07/07 | 32.9551 MTH | ▼ -31.28 % |
08/07 — 14/07 | 33.5486 MTH | ▲ 1.8 % |
15/07 — 21/07 | 33.9066 MTH | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 32.0428 MTH | ▼ -5.5 % |
29/07 — 04/08 | 30.8041 MTH | ▼ -3.87 % |
05/08 — 11/08 | 30.6149 MTH | ▼ -0.61 % |
Ren/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.3474 MTH | ▲ 4.44 % |
07/2024 | 15.9489 MTH | ▼ -41.68 % |
08/2024 | 13.4147 MTH | ▼ -15.89 % |
09/2024 | 13.1524 MTH | ▼ -1.96 % |
10/2024 | 9.176428 MTH | ▼ -30.23 % |
11/2024 | 11.3817 MTH | ▲ 24.03 % |
12/2024 | 22.8518 MTH | ▲ 100.78 % |
01/2025 | 38.5322 MTH | ▲ 68.62 % |
02/2025 | 34.5791 MTH | ▼ -10.26 % |
03/2025 | 55.0323 MTH | ▲ 59.15 % |
04/2025 | 47.0278 MTH | ▼ -14.55 % |
05/2025 | 41.5802 MTH | ▼ -11.58 % |
Ren/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7056 MTH |
Tối đa | 30.2828 MTH |
Bình quân gia quyền | 26.3938 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.8912 MTH |
Tối đa | 40.1925 MTH |
Bình quân gia quyền | 28.4351 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.001125 MTH |
Tối đa | 40.1925 MTH |
Bình quân gia quyền | 17.09 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến REN/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: