Tỷ giá hối đoái Ren chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/PAY
Lịch sử thay đổi trong REN/PAY tỷ giá
REN/PAY tỷ giá
04 28, 2024
1 REN = 7.081923 PAY
▲ 2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -29.75% (10.0805 PAY — 7.081923 PAY)
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 2.86% (6.885327 PAY — 7.081923 PAY)
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -4.06% (7.382001 PAY — 7.081923 PAY)
Thay đổi trong REN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 293.75% (1.798571 PAY — 7.081923 PAY)
Ren/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 6.79795 PAY | ▼ -4.01 % |
30/04 | 6.744329 PAY | ▼ -0.79 % |
01/05 | 7.240887 PAY | ▲ 7.36 % |
02/05 | 7.097921 PAY | ▼ -1.97 % |
03/05 | 5.809094 PAY | ▼ -18.16 % |
04/05 | 5.872112 PAY | ▲ 1.08 % |
05/05 | 6.043876 PAY | ▲ 2.93 % |
06/05 | 6.544978 PAY | ▲ 8.29 % |
07/05 | 6.762287 PAY | ▲ 3.32 % |
08/05 | 6.694964 PAY | ▼ -1 % |
09/05 | 6.490935 PAY | ▼ -3.05 % |
10/05 | 6.308682 PAY | ▼ -2.81 % |
11/05 | 6.333834 PAY | ▲ 0.4 % |
12/05 | 5.685273 PAY | ▼ -10.24 % |
13/05 | 3.933291 PAY | ▼ -30.82 % |
14/05 | 3.903464 PAY | ▼ -0.76 % |
15/05 | 4.327095 PAY | ▲ 10.85 % |
16/05 | 4.169608 PAY | ▼ -3.64 % |
17/05 | 3.899728 PAY | ▼ -6.47 % |
18/05 | 4.097188 PAY | ▲ 5.06 % |
19/05 | 3.946529 PAY | ▼ -3.68 % |
20/05 | 3.900804 PAY | ▼ -1.16 % |
21/05 | 3.933416 PAY | ▲ 0.84 % |
22/05 | 4.007867 PAY | ▲ 1.89 % |
23/05 | 4.032927 PAY | ▲ 0.63 % |
24/05 | 4.196167 PAY | ▲ 4.05 % |
25/05 | 4.214391 PAY | ▲ 0.43 % |
26/05 | 4.326106 PAY | ▲ 2.65 % |
27/05 | 4.148323 PAY | ▼ -4.11 % |
28/05 | 4.278023 PAY | ▲ 3.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 7.15681 PAY | ▲ 1.06 % |
06/05 — 12/05 | 9.674034 PAY | ▲ 35.17 % |
13/05 — 19/05 | 9.321379 PAY | ▼ -3.65 % |
20/05 — 26/05 | 8.988139 PAY | ▼ -3.58 % |
27/05 — 02/06 | 9.682207 PAY | ▲ 7.72 % |
03/06 — 09/06 | 10.3237 PAY | ▲ 6.63 % |
10/06 — 16/06 | 10.1184 PAY | ▼ -1.99 % |
17/06 — 23/06 | 10.7245 PAY | ▲ 5.99 % |
24/06 — 30/06 | 10.4666 PAY | ▼ -2.41 % |
01/07 — 07/07 | 7.044494 PAY | ▼ -32.7 % |
08/07 — 14/07 | 6.584759 PAY | ▼ -6.53 % |
15/07 — 21/07 | 7.013542 PAY | ▲ 6.51 % |
Ren/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.973165 PAY | ▼ -1.54 % |
06/2024 | 7.942366 PAY | ▲ 13.9 % |
07/2024 | 7.538439 PAY | ▼ -5.09 % |
08/2024 | 6.017311 PAY | ▼ -20.18 % |
09/2024 | 6.125609 PAY | ▲ 1.8 % |
10/2024 | 5.326545 PAY | ▼ -13.04 % |
11/2024 | 8.407165 PAY | ▲ 57.84 % |
12/2024 | 9.270479 PAY | ▲ 10.27 % |
01/2025 | 7.239229 PAY | ▼ -21.91 % |
02/2025 | 10.1365 PAY | ▲ 40.02 % |
03/2025 | 11.1167 PAY | ▲ 9.67 % |
04/2025 | 8.635792 PAY | ▼ -22.32 % |
Ren/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.493425 PAY |
Tối đa | 10.7385 PAY |
Bình quân gia quyền | 7.956955 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.493425 PAY |
Tối đa | 10.7385 PAY |
Bình quân gia quyền | 8.243096 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.052999 PAY |
Tối đa | 10.7385 PAY |
Bình quân gia quyền | 6.819089 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến REN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: