Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/PLR
Lịch sử thay đổi trong REN/PLR tỷ giá
REN/PLR tỷ giá
05 13, 2024
1 REN = 11.5208 PLR
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 3.67% (11.1129 PLR — 11.5208 PLR)
Thay đổi trong REN/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -1.72% (11.7221 PLR — 11.5208 PLR)
Thay đổi trong REN/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 334.16% (2.653558 PLR — 11.5208 PLR)
Thay đổi trong REN/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 203.57% (3.795104 PLR — 11.5208 PLR)
Ren/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 11.7018 PLR | ▲ 1.57 % |
16/05 | 12.2208 PLR | ▲ 4.44 % |
17/05 | 11.9824 PLR | ▼ -1.95 % |
18/05 | 12.0724 PLR | ▲ 0.75 % |
19/05 | 12.1157 PLR | ▲ 0.36 % |
20/05 | 12.3408 PLR | ▲ 1.86 % |
21/05 | 12.7959 PLR | ▲ 3.69 % |
22/05 | 12.5796 PLR | ▼ -1.69 % |
23/05 | 12.2558 PLR | ▼ -2.57 % |
24/05 | 12.3245 PLR | ▲ 0.56 % |
25/05 | 12.5545 PLR | ▲ 1.87 % |
26/05 | 12.2932 PLR | ▼ -2.08 % |
27/05 | 12.3756 PLR | ▲ 0.67 % |
28/05 | 11.9842 PLR | ▼ -3.16 % |
29/05 | 11.3569 PLR | ▼ -5.23 % |
30/05 | 11.033 PLR | ▼ -2.85 % |
31/05 | 11.0266 PLR | ▼ -0.06 % |
01/06 | 11.5255 PLR | ▲ 4.52 % |
02/06 | 12.3122 PLR | ▲ 6.82 % |
03/06 | 12.1451 PLR | ▼ -1.36 % |
04/06 | 12.0178 PLR | ▼ -1.05 % |
05/06 | 11.8915 PLR | ▼ -1.05 % |
06/06 | 12.2405 PLR | ▲ 2.94 % |
07/06 | 12.3451 PLR | ▲ 0.85 % |
08/06 | 12.18 PLR | ▼ -1.34 % |
09/06 | 12.4019 PLR | ▲ 1.82 % |
10/06 | 12.6695 PLR | ▲ 2.16 % |
11/06 | 12.3277 PLR | ▼ -2.7 % |
12/06 | 11.7466 PLR | ▼ -4.71 % |
13/06 | 11.5334 PLR | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.3482 PLR | ▼ -10.18 % |
27/05 — 02/06 | 11.1308 PLR | ▲ 7.56 % |
03/06 — 09/06 | 10.0463 PLR | ▼ -9.74 % |
10/06 — 16/06 | 10.1039 PLR | ▲ 0.57 % |
17/06 — 23/06 | 10.7347 PLR | ▲ 6.24 % |
24/06 — 30/06 | 11.2297 PLR | ▲ 4.61 % |
01/07 — 07/07 | 12.2746 PLR | ▲ 9.3 % |
08/07 — 14/07 | 8.587662 PLR | ▼ -30.04 % |
15/07 — 21/07 | 8.732187 PLR | ▲ 1.68 % |
22/07 — 28/07 | 7.736159 PLR | ▼ -11.41 % |
29/07 — 04/08 | 8.405521 PLR | ▲ 8.65 % |
05/08 — 11/08 | 7.866914 PLR | ▼ -6.41 % |
Ren/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0521 PLR | ▲ 4.61 % |
07/2024 | 11.9726 PLR | ▼ -0.66 % |
08/2024 | 11.1856 PLR | ▼ -6.57 % |
09/2024 | 11.1732 PLR | ▼ -0.11 % |
10/2024 | 12.1337 PLR | ▲ 8.6 % |
11/2024 | 13.6097 PLR | ▲ 12.17 % |
12/2024 | 15.6188 PLR | ▲ 14.76 % |
01/2025 | 11.8947 PLR | ▼ -23.84 % |
02/2025 | 14.2663 PLR | ▲ 19.94 % |
03/2025 | 16.6602 PLR | ▲ 16.78 % |
04/2025 | 12.6925 PLR | ▼ -23.82 % |
05/2025 | 12.4535 PLR | ▼ -1.88 % |
Ren/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9812 PLR |
Tối đa | 13.1863 PLR |
Bình quân gia quyền | 12.1709 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.931881 PLR |
Tối đa | 18.1216 PLR |
Bình quân gia quyền | 13.5753 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.701777 PLR |
Tối đa | 20.4159 PLR |
Bình quân gia quyền | 12.0469 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến REN/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: