Tỷ giá hối đoái Augur chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Augur tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REP/MTL
Lịch sử thay đổi trong REP/MTL tỷ giá
REP/MTL tỷ giá
05 16, 2024
1 REP = 0.68954327 MTL
▲ 1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Augur/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Augur chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Augur/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Augur tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 22.2% (0.56426027 MTL — 0.68954327 MTL)
Thay đổi trong REP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Augur tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 27.74% (0.53980047 MTL — 0.68954327 MTL)
Thay đổi trong REP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Augur tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -89.43% (6.524152 MTL — 0.68954327 MTL)
Thay đổi trong REP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Augur tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.31% (40.6866 MTL — 0.68954327 MTL)
Augur/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Augur/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.66939589 MTL | ▼ -2.92 % |
18/05 | 0.65166462 MTL | ▼ -2.65 % |
19/05 | 0.62273134 MTL | ▼ -4.44 % |
20/05 | 0.67642672 MTL | ▲ 8.62 % |
21/05 | 0.71287656 MTL | ▲ 5.39 % |
22/05 | 0.6890376 MTL | ▼ -3.34 % |
23/05 | 0.6868089 MTL | ▼ -0.32 % |
24/05 | 0.68076342 MTL | ▼ -0.88 % |
25/05 | 0.68975842 MTL | ▲ 1.32 % |
26/05 | 0.66258506 MTL | ▼ -3.94 % |
27/05 | 0.67818746 MTL | ▲ 2.35 % |
28/05 | 0.67461968 MTL | ▼ -0.53 % |
29/05 | 0.67252537 MTL | ▼ -0.31 % |
30/05 | 0.66824274 MTL | ▼ -0.64 % |
31/05 | 0.65572496 MTL | ▼ -1.87 % |
01/06 | 0.67044381 MTL | ▲ 2.24 % |
02/06 | 0.691838 MTL | ▲ 3.19 % |
03/06 | 0.68138492 MTL | ▼ -1.51 % |
04/06 | 0.67560869 MTL | ▼ -0.85 % |
05/06 | 0.70933159 MTL | ▲ 4.99 % |
06/06 | 0.79812948 MTL | ▲ 12.52 % |
07/06 | 0.80485622 MTL | ▲ 0.84 % |
08/06 | 0.8752254 MTL | ▲ 8.74 % |
09/06 | 0.89197955 MTL | ▲ 1.91 % |
10/06 | 1.079341 MTL | ▲ 21.01 % |
11/06 | 1.080321 MTL | ▲ 0.09 % |
12/06 | 1.115162 MTL | ▲ 3.23 % |
13/06 | 0.91187251 MTL | ▼ -18.23 % |
14/06 | 0.8141493 MTL | ▼ -10.72 % |
15/06 | 0.81712521 MTL | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Augur/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Augur/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.71927781 MTL | ▲ 4.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.63607815 MTL | ▼ -11.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.70721107 MTL | ▲ 11.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.61060008 MTL | ▼ -13.66 % |
17/06 — 23/06 | 0.70649228 MTL | ▲ 15.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.61988284 MTL | ▼ -12.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.59131611 MTL | ▼ -4.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.60096775 MTL | ▲ 1.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.58770843 MTL | ▼ -2.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.6321557 MTL | ▲ 7.56 % |
29/07 — 04/08 | 1.058924 MTL | ▲ 67.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.81591993 MTL | ▼ -22.95 % |
Augur/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.65313802 MTL | ▼ -5.28 % |
07/2024 | 0.34321966 MTL | ▼ -47.45 % |
08/2024 | 0.30928523 MTL | ▼ -9.89 % |
09/2024 | 0.10885239 MTL | ▼ -64.81 % |
10/2024 | 0.09763397 MTL | ▼ -10.31 % |
11/2024 | 0.08936277 MTL | ▼ -8.47 % |
12/2024 | 0.11739302 MTL | ▲ 31.37 % |
01/2025 | 0.11449076 MTL | ▼ -2.47 % |
02/2025 | 0.1209952 MTL | ▲ 5.68 % |
03/2025 | 0.13127697 MTL | ▲ 8.5 % |
04/2025 | 0.11032872 MTL | ▼ -15.96 % |
05/2025 | 0.14941987 MTL | ▲ 35.43 % |
Augur/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.52869935 MTL |
Tối đa | 0.92780595 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.61662318 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48179082 MTL |
Tối đa | 0.92780595 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.57508888 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35156312 MTL |
Tối đa | 6.520895 MTL |
Bình quân gia quyền | 1.239573 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến REP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Augur (REP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Augur (REP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: