Tỷ giá hối đoái Request chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REQ/VEF
Lịch sử thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá
REQ/VEF tỷ giá
06 15, 2024
1 REQ = 475,939 VEF
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Request/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Request chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REQ/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REQ/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Request/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2024 — 06 15, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.25% (491,920 VEF — 475,939 VEF)
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 18, 2024 — 06 15, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -7.21% (512,932 VEF — 475,939 VEF)
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 15, 2024) các Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 120.26% (216,078 VEF — 475,939 VEF)
Thay đổi trong REQ/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2024) cáce Request tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 518870036.12% (0.09 VEF — 475,939 VEF)
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 480,507 VEF | ▲ 0.96 % |
18/06 | 487,870 VEF | ▲ 1.53 % |
19/06 | 485,477 VEF | ▼ -0.49 % |
20/06 | 490,476 VEF | ▲ 1.03 % |
21/06 | 505,140 VEF | ▲ 2.99 % |
22/06 | 589,469 VEF | ▲ 16.69 % |
23/06 | 508,770 VEF | ▼ -13.69 % |
24/06 | 510,027 VEF | ▲ 0.25 % |
25/06 | 523,972 VEF | ▲ 2.73 % |
26/06 | 528,216 VEF | ▲ 0.81 % |
27/06 | 533,016 VEF | ▲ 0.91 % |
28/06 | 532,101 VEF | ▼ -0.17 % |
29/06 | 520,663 VEF | ▼ -2.15 % |
30/06 | 507,327 VEF | ▼ -2.56 % |
01/07 | 515,822 VEF | ▲ 1.67 % |
02/07 | 515,403 VEF | ▼ -0.08 % |
03/07 | 511,352 VEF | ▼ -0.79 % |
04/07 | 515,349 VEF | ▲ 0.78 % |
05/07 | 518,919 VEF | ▲ 0.69 % |
06/07 | 530,787 VEF | ▲ 2.29 % |
07/07 | 552,451 VEF | ▲ 4.08 % |
08/07 | 534,824 VEF | ▼ -3.19 % |
09/07 | 494,735 VEF | ▼ -7.5 % |
10/07 | 487,290 VEF | ▼ -1.5 % |
11/07 | 486,768 VEF | ▼ -0.11 % |
12/07 | 472,121 VEF | ▼ -3.01 % |
13/07 | 471,058 VEF | ▼ -0.23 % |
14/07 | 470,019 VEF | ▼ -0.22 % |
15/07 | 457,341 VEF | ▼ -2.7 % |
16/07 | 448,339 VEF | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Request/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 480,798 VEF | ▲ 1.02 % |
24/06 — 30/06 | 488,551 VEF | ▲ 1.61 % |
01/07 — 07/07 | 330,220 VEF | ▼ -32.41 % |
08/07 — 14/07 | 341,407 VEF | ▲ 3.39 % |
15/07 — 21/07 | 336,334 VEF | ▼ -1.49 % |
22/07 — 28/07 | 328,986 VEF | ▼ -2.18 % |
29/07 — 04/08 | 311,763 VEF | ▼ -5.24 % |
05/08 — 11/08 | 343,825 VEF | ▲ 10.28 % |
12/08 — 18/08 | 367,462 VEF | ▲ 6.87 % |
19/08 — 25/08 | 357,254 VEF | ▼ -2.78 % |
26/08 — 01/09 | 339,713 VEF | ▼ -4.91 % |
02/09 — 08/09 | 313,796 VEF | ▼ -7.63 % |
Request/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 473,203 VEF | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 438,327 VEF | ▼ -7.37 % |
09/2024 | 469,314 VEF | ▲ 7.07 % |
10/2024 | 544,955 VEF | ▲ 16.12 % |
11/2024 | 683,839 VEF | ▲ 25.49 % |
12/2024 | 785,039 VEF | ▲ 14.8 % |
01/2025 | 630,300 VEF | ▼ -19.71 % |
02/2025 | 985,244 VEF | ▲ 56.31 % |
03/2025 | 1,356,719 VEF | ▲ 37.7 % |
04/2025 | 1,043,931 VEF | ▼ -23.05 % |
05/2025 | 1,197,650 VEF | ▲ 14.73 % |
06/2025 | 1,052,507 VEF | ▼ -12.12 % |
Request/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 471,357 VEF |
Tối đa | 642,767 VEF |
Bình quân gia quyền | 535,759 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 434,356 VEF |
Tối đa | 866,595 VEF |
Bình quân gia quyền | 540,151 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 211,077 VEF |
Tối đa | 866,595 VEF |
Bình quân gia quyền | 368,228 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến REQ/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Request (REQ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: