Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong RKN/GBYTE tỷ giá
RKN/GBYTE tỷ giá
05 14, 2024
1 RKN = 0.00518334 GBYTE
▼ -40.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -36.2% (0.00812472 GBYTE — 0.00518334 GBYTE)
Thay đổi trong RKN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -58.27% (0.0124203 GBYTE — 0.00518334 GBYTE)
Thay đổi trong RKN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -68.12% (0.01626104 GBYTE — 0.00518334 GBYTE)
Thay đổi trong RKN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 31.67% (0.00393672 GBYTE — 0.00518334 GBYTE)
Rakon/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00447765 GBYTE | ▼ -13.61 % |
16/05 | 0.0041472 GBYTE | ▼ -7.38 % |
17/05 | 0.00516606 GBYTE | ▲ 24.57 % |
18/05 | 0.00574004 GBYTE | ▲ 11.11 % |
19/05 | 0.00582813 GBYTE | ▲ 1.53 % |
20/05 | 0.00544132 GBYTE | ▼ -6.64 % |
21/05 | 0.00425709 GBYTE | ▼ -21.76 % |
22/05 | 0.00393063 GBYTE | ▼ -7.67 % |
23/05 | 0.00413892 GBYTE | ▲ 5.3 % |
24/05 | 0.00420334 GBYTE | ▲ 1.56 % |
25/05 | 0.00460045 GBYTE | ▲ 9.45 % |
26/05 | 0.00475498 GBYTE | ▲ 3.36 % |
27/05 | 0.00407725 GBYTE | ▼ -14.25 % |
28/05 | 0.00387758 GBYTE | ▼ -4.9 % |
29/05 | 0.00373953 GBYTE | ▼ -3.56 % |
30/05 | 0.00364799 GBYTE | ▼ -2.45 % |
31/05 | 0.00363618 GBYTE | ▼ -0.32 % |
01/06 | 0.00364251 GBYTE | ▲ 0.17 % |
02/06 | 0.00352359 GBYTE | ▼ -3.26 % |
03/06 | 0.00329357 GBYTE | ▼ -6.53 % |
04/06 | 0.00366146 GBYTE | ▲ 11.17 % |
05/06 | 0.00363053 GBYTE | ▼ -0.84 % |
06/06 | 0.00378945 GBYTE | ▲ 4.38 % |
07/06 | 0.00364403 GBYTE | ▼ -3.84 % |
08/06 | 0.00393298 GBYTE | ▲ 7.93 % |
09/06 | 0.00332758 GBYTE | ▼ -15.39 % |
10/06 | 0.00398019 GBYTE | ▲ 19.61 % |
11/06 | 0.00483777 GBYTE | ▲ 21.55 % |
12/06 | 0.00455036 GBYTE | ▼ -5.94 % |
13/06 | 0.00429736 GBYTE | ▼ -5.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00526448 GBYTE | ▲ 1.57 % |
27/05 — 02/06 | 0.00682183 GBYTE | ▲ 29.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.00597475 GBYTE | ▼ -12.42 % |
10/06 — 16/06 | 0.01308395 GBYTE | ▲ 118.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.00835042 GBYTE | ▼ -36.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.00764952 GBYTE | ▼ -8.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.00498339 GBYTE | ▼ -34.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.00451226 GBYTE | ▼ -9.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.00446103 GBYTE | ▼ -1.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.00446766 GBYTE | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 0.00546817 GBYTE | ▲ 22.39 % |
05/08 — 11/08 | 0.00516553 GBYTE | ▼ -5.53 % |
Rakon/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00525059 GBYTE | ▲ 1.3 % |
07/2024 | 0.00531008 GBYTE | ▲ 1.13 % |
08/2024 | 0.00444287 GBYTE | ▼ -16.33 % |
09/2024 | 0.00404089 GBYTE | ▼ -9.05 % |
10/2024 | 0.00394871 GBYTE | ▼ -2.28 % |
11/2024 | 0.0119557 GBYTE | ▲ 202.78 % |
12/2024 | 0.00387724 GBYTE | ▼ -67.57 % |
01/2025 | 0.00328791 GBYTE | ▼ -15.2 % |
02/2025 | 0.00262669 GBYTE | ▼ -20.11 % |
03/2025 | 0.00389731 GBYTE | ▲ 48.37 % |
04/2025 | 0.00206189 GBYTE | ▼ -47.09 % |
05/2025 | 0.00259657 GBYTE | ▲ 25.93 % |
Rakon/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00354234 GBYTE |
Tối đa | 0.01194863 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00811346 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00354234 GBYTE |
Tối đa | 0.02774529 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.01134059 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00354234 GBYTE |
Tối đa | 0.03994229 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.0152678 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: