Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/IRR
Lịch sử thay đổi trong RKN/IRR tỷ giá
RKN/IRR tỷ giá
05 16, 2024
1 RKN = 2,071 IRR
▼ -34.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -28.11% (2,881 IRR — 2,071 IRR)
Thay đổi trong RKN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -64.27% (5,797 IRR — 2,071 IRR)
Thay đổi trong RKN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -73.63% (7,856 IRR — 2,071 IRR)
Thay đổi trong RKN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -30.18% (2,967 IRR — 2,071 IRR)
Rakon/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2,650 IRR | ▲ 27.93 % |
18/05 | 3,103 IRR | ▲ 17.09 % |
19/05 | 3,212 IRR | ▲ 3.52 % |
20/05 | 2,980 IRR | ▼ -7.22 % |
21/05 | 2,266 IRR | ▼ -23.95 % |
22/05 | 2,110 IRR | ▼ -6.91 % |
23/05 | 2,131 IRR | ▲ 1.01 % |
24/05 | 2,110 IRR | ▼ -0.96 % |
25/05 | 2,435 IRR | ▲ 15.38 % |
26/05 | 2,619 IRR | ▲ 7.57 % |
27/05 | 2,283 IRR | ▼ -12.83 % |
28/05 | 2,167 IRR | ▼ -5.11 % |
29/05 | 2,119 IRR | ▼ -2.22 % |
30/05 | 2,067 IRR | ▼ -2.45 % |
31/05 | 2,010 IRR | ▼ -2.77 % |
01/06 | 2,014 IRR | ▲ 0.23 % |
02/06 | 2,048 IRR | ▲ 1.68 % |
03/06 | 1,955 IRR | ▼ -4.55 % |
04/06 | 2,155 IRR | ▲ 10.24 % |
05/06 | 2,013 IRR | ▼ -6.62 % |
06/06 | 2,008 IRR | ▼ -0.2 % |
07/06 | 1,965 IRR | ▼ -2.17 % |
08/06 | 2,289 IRR | ▲ 16.48 % |
09/06 | 1,797 IRR | ▼ -21.5 % |
10/06 | 2,001 IRR | ▲ 11.36 % |
11/06 | 2,622 IRR | ▲ 31.07 % |
12/06 | 2,496 IRR | ▼ -4.82 % |
13/06 | 1,704 IRR | ▼ -31.71 % |
14/06 | 1,668 IRR | ▼ -2.11 % |
15/06 | 2,063 IRR | ▲ 23.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,062 IRR | ▼ -0.43 % |
27/05 — 02/06 | 2,296 IRR | ▲ 11.35 % |
03/06 — 09/06 | 1,977 IRR | ▼ -13.89 % |
10/06 — 16/06 | 4,998 IRR | ▲ 152.75 % |
17/06 — 23/06 | 3,018 IRR | ▼ -39.62 % |
24/06 — 30/06 | 2,441 IRR | ▼ -19.11 % |
01/07 — 07/07 | 1,519 IRR | ▼ -37.79 % |
08/07 — 14/07 | 1,465 IRR | ▼ -3.53 % |
15/07 — 21/07 | 1,457 IRR | ▼ -0.58 % |
22/07 — 28/07 | 1,312 IRR | ▼ -9.92 % |
29/07 — 04/08 | 1,763 IRR | ▲ 34.34 % |
05/08 — 11/08 | 1,614 IRR | ▼ -8.44 % |
Rakon/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,113 IRR | ▲ 2.03 % |
07/2024 | 2,021 IRR | ▼ -4.38 % |
08/2024 | 1,760 IRR | ▼ -12.91 % |
09/2024 | 1,606 IRR | ▼ -8.73 % |
10/2024 | 1,635 IRR | ▲ 1.77 % |
11/2024 | 1,537 IRR | ▼ -5.94 % |
12/2024 | 1,478 IRR | ▼ -3.87 % |
01/2025 | 1,311 IRR | ▼ -11.28 % |
02/2025 | 1,313 IRR | ▲ 0.16 % |
03/2025 | 1,498 IRR | ▲ 14.06 % |
04/2025 | 754.09 IRR | ▼ -49.66 % |
05/2025 | 887.07 IRR | ▲ 17.63 % |
Rakon/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,451 IRR |
Tối đa | 4,645 IRR |
Bình quân gia quyền | 3,126 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,451 IRR |
Tối đa | 10,689 IRR |
Bình quân gia quyền | 4,516 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,451 IRR |
Tối đa | 10,689 IRR |
Bình quân gia quyền | 6,106 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: