Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/LUN

Lịch sử thay đổi trong RKN/LUN tỷ giá

RKN/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 RKN = 7.843346 LUN
▼ -2.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RKN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.14% (9.945937 LUN — 7.843346 LUN)

Thay đổi trong RKN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.06% (10.1944 LUN — 7.843346 LUN)

Thay đổi trong RKN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.06% (10.1944 LUN — 7.843346 LUN)

Thay đổi trong RKN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 6865.52% (0.11260238 LUN — 7.843346 LUN)

Rakon/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Rakon/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 7.7631 LUN ▼ -1.02 %
06/05 8.051381 LUN ▲ 3.71 %
07/05 8.290982 LUN ▲ 2.98 %
08/05 8.384862 LUN ▲ 1.13 %
09/05 8.360956 LUN ▼ -0.29 %
10/05 8.413044 LUN ▲ 0.62 %
11/05 8.342543 LUN ▼ -0.84 %
12/05 6.233061 LUN ▼ -25.29 %
13/05 4.413675 LUN ▼ -29.19 %
14/05 2.650463 LUN ▼ -39.95 %
15/05 2.62025 LUN ▼ -1.14 %
16/05 2.649488 LUN ▲ 1.12 %
17/05 2.621176 LUN ▼ -1.07 %
18/05 2.593374 LUN ▼ -1.06 %
19/05 2.570896 LUN ▼ -0.87 %
20/05 2.537634 LUN ▼ -1.29 %
21/05 2.504317 LUN ▼ -1.31 %
22/05 2.506067 LUN ▲ 0.07 %
23/05 2.480651 LUN ▼ -1.01 %
24/05 4.812662 LUN ▲ 94.01 %
25/05 6.622098 LUN ▲ 37.6 %
26/05 6.501672 LUN ▼ -1.82 %
27/05 6.484157 LUN ▼ -0.27 %
28/05 6.618957 LUN ▲ 2.08 %
29/05 6.672279 LUN ▲ 0.81 %
30/05 6.633028 LUN ▼ -0.59 %
31/05 6.638298 LUN ▲ 0.08 %
01/06 6.727238 LUN ▲ 1.34 %
02/06 6.697026 LUN ▼ -0.45 %
03/06 6.675675 LUN ▼ -0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Rakon/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 7.900772 LUN ▲ 0.73 %
13/05 — 19/05 7.821957 LUN ▼ -1 %
20/05 — 26/05 8.13148 LUN ▲ 3.96 %
27/05 — 02/06 3.119522 LUN ▼ -61.64 %
03/06 — 09/06 5.372559 LUN ▲ 72.22 %
10/06 — 16/06 7.709662 LUN ▲ 43.5 %
17/06 — 23/06 7.72984 LUN ▲ 0.26 %
24/06 — 30/06 9.089557 LUN ▲ 17.59 %
01/07 — 07/07 9.681451 LUN ▲ 6.51 %
08/07 — 14/07 9.023126 LUN ▼ -6.8 %
15/07 — 21/07 13.9689 LUN ▲ 54.81 %
22/07 — 28/07 216.06 LUN ▲ 1446.68 %

Rakon/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.456761 LUN ▼ -43.18 %
07/2024 4.360226 LUN ▼ -2.17 %
08/2024 3.896856 LUN ▼ -10.63 %
09/2024 16.139 LUN ▲ 314.15 %
10/2024 20.7216 LUN ▲ 28.39 %
10/2024 27.6782 LUN ▲ 33.57 %
11/2024 31.2769 LUN ▲ 13 %
12/2024 637.22 LUN ▲ 1937.34 %
01/2025 635.04 LUN ▼ -0.34 %
02/2025 341.2 LUN ▼ -46.27 %
03/2025 507.2 LUN ▲ 48.65 %

Rakon/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.360811 LUN
Tối đa 11.1139 LUN
Bình quân gia quyền 6.961128 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.360811 LUN
Tối đa 11.1139 LUN
Bình quân gia quyền 8.113838 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.360811 LUN
Tối đa 11.1139 LUN
Bình quân gia quyền 8.113838 LUN

Chia sẻ một liên kết đến RKN/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu